1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Sustainable (a)
bền vững
Sustainability (n)
sự bền vững
breakthrough in (n)
bước đột phá
rather (adv)
khá, hơi (+a/adv)
characterize by (v)
đặc trưng bởi
infer (v)
suy ra
characteristic (n)
đặc điểm,tính cách, nét riêng biệt
characteristic of (a)
đặc trưng, tiêu biểu, điển hình
moderate (a)
vừa phải, điều độ, ôn hòa
shortcoming (n)
thiếu sót, khuyết điểm
mortality (n)
sự tử vong, sự hữu hạn (F)
immortality (n)
sự bất tử, trường tồn
deniable (a)
có thể phủ nhận đc
undeniable (a)
ko thể chối cãi đc,ko thể phủ nhận đc
diagnose as (v)
chẩn đoán
deniability (n)
khả năng phủ nhận
misdiagnose (v)
chẩn đoán sai
diagnosis (n)
sự chẩn đoán
diagnostic (a)
chẩn đoán
exaggeration (n)
sự phóng đại, cường điệu
overstatement (n)
nói quá mức, cường điệu (F)
understatement (n)
nói giảm, nói nhẹ
native to (a)
có nguồn gốc từ
outcast (n)
kẻ bị ruồng bỏ, kẻ bị loại ra
outbreak (n)
sự bùng phát, bộc phát
gainsay (v)
phủ nhận, chối cãi
unspeakable (a)
không thể diễn tả
speechless (a)
sững sờ, ko nói nên lời
hitchhike (v)
quá giang
pedestrian crossing=crosswalk
lối qua đường dành cho người đi bộ