1/203
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
对不起
duìbuqǐ
xin lỗi

好
hǎo
tốt, khỏe, đẹp, hay

没
méi
không, không có

你
nǐ
bạn, cậu

你们
nǐmen
các bạn, các cậu

您
nín
bạn, ngài,... (cách xưng hô tôn trọng)

女
nǚ
nữ

上午
shàngwǔ
buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)

晚
wǎn
muộn

我
wǒ
tôi, mình

我们
wǒmen
chúng tôi, chúng ta

下午
xiàwǔ
buổi chiều

谢谢
xièxie
cảm ơn

再见
zàijiàn
tạm biệt

早
zǎo
sớm

老师
lǎoshī
thầy giáo, cô giáo, giáo viên

学
xué
học

国
guó
đất nước, nước nhà

人
rén
người

个
gè
cái, con, quả,...
两
liǎng
2, hai
什么
shénme
gì

名词
míngzi
tên
叫
jiào
gọi, tên là
是
shì
là
吗
ma
không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi)
他
tā
anh ấy, ông ấy

她
tā
cô ấy, bà ấy

哪
nǎ
nào
汉语
Hànyǔ
tiếng Trung

朋友
péngyou
bạn, bạn bè

同学
tóngxué
bạn học, bạn cùng lớp

谁
shéi
ai

的
de
(biểu thị sự sở hữu) của
呢
ne
đâu, nhỉ

家
jiā
nhà, lượng từ: cửa hàng, tiệm

口
kǒu
miệng, mồm

有
yǒu
có
几
jǐ
mấy

二
èr
hai

三
sān
3, ba

四
sì
4, bốn, tư

五
wǔ
5, năm

六
liù
6, sáu

七
qī
7, bảy

八
bā
tám

九
jiǔ
9, chín

十
shí
10, mười; chục

年
nián
năm

岁
suì
tuổi

女儿
nǚ'ér
con gái; cô gái, cô bé

了
le
đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành)
去年
qùnián
năm ngoái

前天
qiántiān
hôm kia, hôm trước

前年
năm trước

今天
jīntiān
hôm nay

今年
jinnian
năm nay

明天
míngtiān
ngày mai

明年
míngnián
Năm sau

后天
hòutiān
ngày kia

后年
hòunián
2 Năm sau

奶奶
nǎinai
bà nội, bà

男
nán
nam

爸爸
bàba
bố

妈妈
māma
mẹ, má

哥哥
gēge
anh trai

弟弟
dìdi
em trai

姐姐
jiějie
chị gái

妹妹
mèimei
em gái

听
tīng
nghe

说
shuō
nói

读
dú
đọc

读书
dúshū
đọc sách
怎么
zěnme
thế nào, sao, làm sao

汉字
Hànzì
chữ Hán

会
huì
biết (do học mà biết được)
菜
cài
rau, món ăn

做
zuò
làm, nấu

很
hěn
rất

天
tiān
trời

日
rì
ngày

请问
qǐngwèn
xin hỏi

去
qù
đi

学校
xuéxiào
trường học, trường

看
kàn
nhìn, xem, thăm

本
běn
quyển, cuốn

这
zhè
đây, này

那
nà
kia, đó

多少
duōshao
bao nhiêu

钱
qián
tiền

块
kuài
Tiền, tệ

毛
máo
hào (lượng từ của tiền)

商店
shāngdiàn
cửa hàng, cửa hiệu

家庭
GIA ĐÌNH

卖
mai
mua, bán

想
xiǎng
muốn, nghĩ

杯子
bēizi
cốc, chén, li, tách

喝
hē
uống

茶
chá
trà

吃
chī
ăn
