1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Urban (adj): thuộc đô thị
Suburban (adj): thuộc ngoại ô
Rural (adj): thuộc nông thôn
Industrial (adj): thuộc công nghiệp
Residential (adj): thuộc khu dân cư
Commercial (adj): thuộc thương mại
Public (adj): công cộng
Private (adj): tư nhân
Modern (adj): hiện đại
Modernity (n): tính hiện đại
Traditional (adj): truyền thống
Conventional (adj): theo lối cũ, truyền thống
Old-fashioned (adj): lỗi thời
Contemporary (adj): đương đại
Ancient (adj): cổ đại
Historic (adj): mang tính lịch sử
Historical (adj): thuộc về lịch sử
Cultural (adj): thuộc văn hóa
Architectural (adj): thuộc kiến trúc
Environmental (adj): thuộc môi trường
Sustainable (adj): bền vững
Sustainability (n): sự bền vững
Efficient (adj): hiệu quả
Efficiency (n): hiệu suất
Inefficient (adj): không hiệu quả
Affordable (adj): phải chăng, hợp túi tiền
Unaffordable (adj): quá đắt đỏ
Accessible (adj): có thể tiếp cận
Inaccessible (adj): khó tiếp cận
Convenient (adj): thuận tiện
Inconvenient (adj): bất tiện
Crowded (adj): đông đúc
Dense (adj): dày đặc
Spacious (adj): rộng rãi
Compact (adj): gọn, chật
Safe (adj): an toàn
Unsafe (adj): không an toàn
Polluted (adj): bị ô nhiễm
Clean (adj): sạch sẽ
Green (adj): xanh, thân thiện môi trường
Noisy (adj): ồn ào
Quiet (adj): yên tĩnh
Lively (adj): sôi động
Peaceful (adj): yên bình
Attractive (adj): hấp dẫn
Unattractive (adj): kém hấp dẫn
Beautiful (adj): đẹp
Ugly (adj): xấu xí
Functional (adj): hữu dụng, có chức năng
Futuristic (adj): mang tính tương lai
Innovative (adj): đổi mới, sáng tạo
Advanced (adj): tiên tiến
Outdated (adj): lỗi thời
Luxury (adj/n): sang trọng
Luxurious (adj): xa hoa
Simple (adj): đơn giản
Complex (adj): phức tạp
Massive (adj): to lớn
Gigantic (adj): khổng lồ
Miniature (adj): thu nhỏ
Temporary (adj): tạm thời
Permanent (adj): lâu dài
Stable (adj): ổn định
Unstable (adj): không ổn định
Flexible (adj): linh hoạt
Rigid (adj): cứng nhắc
Durable (adj): bền chắc
Fragile (adj): mong manh
⚡ 2. Trạng từ (Adverbs)
Environmentally (adv): về mặt môi trường
Sustainably (adv): một cách bền vững
Efficiently (adv): hiệu quả
Conveniently (adv): thuận tiện
Safely (adv): an toàn
Noisily (adv): ồn ào
Peacefully (adv): yên bình
Attractively (adv): hấp dẫn
Beautifully (adv): đẹp đẽ
Simply (adv): đơn giản
Massively (adv): một cách to lớn
Permanently (adv): lâu dài