B1 Lesson 03. Houses and Buildings

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

palace

cung điện

<p>cung điện</p>
2
New cards

cabin

ngôi nhà nhỏ

<p>ngôi nhà nhỏ</p>
3
New cards

studio

căn hộ nhỏ 1 phòng chính

<p>căn hộ nhỏ 1 phòng chính</p>
4
New cards

guest house

nhà cho khách

<p>nhà cho khách</p>
5
New cards

apartment building

tòa chung cư

<p>tòa chung cư</p>
6
New cards

country house

biệt thự nông thôn

<p>biệt thự nông thôn</p>
7
New cards

step

bậc cầu thang

<p>bậc cầu thang</p>
8
New cards

fireplace

lò sưởi (tường)

<p>lò sưởi (tường)</p>
9
New cards

chimney

ống khói

<p>ống khói</p>
10
New cards

driveway

đường riêng dẫn vào building

<p>đường riêng dẫn vào building</p>
11
New cards

corridor

hành lang, sảnh (Anh)

<p>hành lang, sảnh (Anh)</p>
12
New cards

drain

lỗ thoát nước

<p>lỗ thoát nước</p>
13
New cards

walkway

lối đi bộ

<p>lối đi bộ</p>
14
New cards

back door

cửa sau

<p>cửa sau</p>
15
New cards

front door

cửa trước

<p>cửa trước</p>
16
New cards

family room

phòng gia đình

<p>phòng gia đình</p>
17
New cards

guest room

phòng cho khách

<p>phòng cho khách</p>
18
New cards

storeroom

phòng chứa đồ

<p>phòng chứa đồ</p>
19
New cards

swimming pool

hồ bơi

<p>hồ bơi</p>
20
New cards

study

phòng học, làm việc

<p>phòng học, làm việc</p>
21
New cards

porch

hiên nhà

<p>hiên nhà</p>
22
New cards

resident

dân cư trú

<p>dân cư trú</p>
23
New cards

accommodations

chỗ ở, chỗ nghỉ

<p>chỗ ở, chỗ nghỉ</p>