1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
leniency
sự khoan dung, nhân hậu
lechery
sự dâm đãng, dâm dục
larceny
tội trộm cắp
laity
giáo dân, người không thuộc giới tu sĩ
conjecture
sự phỏng đoán, suy đoán ( DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG CHƯA ĐẦY ĐỦ )
contention
sự tranh cãi, bất đồng hoặc một luận điểm gây tranh cãi
controversy
cuộc tranh luận, tranh cãi công khai, thương kéo dài và gay gắt
consultation
sự tham khảo, tư vấn, bàn bạc để đưa ra quyết định
cordially
một cách thân tình, chân thành, lịch sự, dùng trong văn nói, lời mời, lời chào
You are _____invited to our wedding. (Bạn được trân trọng mời đến dự đám cưới của chúng tôi.)
disdainfully
một cách khinh miệt, coi thường
intermittently
một cách gián đoạn, không liên tục
It rained ______throughout the afternoon. (Trời mưa gián đoạn suốt buổi chiều.)
constituency
khu vực bầu cử hoặc nhóm cử tri đại diện cho một chính trị gia
The MP worked hard to serve his ____. (Nghị sĩ đã làm việc chăm chỉ để phục vụ khu vực bầu cử của mình.)
arrhythmia
chứng loạn nhịp tim, nhịp tim bất thường
The patient was diagnosed with a mild ____. (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn nhịp tim nhẹ.)
deviation
sự sai lệch, lệch hướng khỏi những quy tắc hoặc tiêu chuẩn
Any ____from the safety protocol could be dangerous. (Bất kỳ sự sai lệch nào khỏi quy trình an toàn đều có thể nguy hiểm.)
blasted off
phóng tên, dùng cho tên lửa, tàu vũ trụ hoặc bắt đầu một cách mạnh mẽ
The rocket ___ into space. (Tên lửa đã phóng lên không gian.)
❌ Không phù hợp trong ngữ cảnh bị chỉ trích hay công kích.
ripped off
bị lừa tiền, bị chặt chém hoặc bị ăn cắp ý tưởng
I paid $50 for this shirt—I got ____! (Tôi trả 50 đô cho cái áo này—bị chặt chém rồi!)
zonked out
kiệt sức, ngủ gục, mê mệt
sniped at
bị chỉ trích, công kích, thường là gián tiếp, mỉa mai
The politician was constantly ______ by the media. (Chính trị gia đó liên tục bị truyền thông công kích.)
chapter
chương trong một cuốn sách hoặc một giai đoạn trong cuộc đời, sự kiện
That was a painful ___in her life. (Đó là một chương đau buồn trong cuộc đời cô ấy.)
orgy
sự bùng nổ, tràn lan, thường là bạo lực
The protest turned into an ___of destruction. (Cuộc biểu tình biến thành một cuộc tàn phá tràn lan.)
sequel
phần tiếp theo của một phim, truyện hoặc sự kiện
The ____to the movie was even more thrilling. (Phần tiếp theo của bộ phim còn hồi hộp hơn.)
epilogue
đoạn kết, lời bạt trong sách, kịch, phim
The ____revealed what happened to the characters years later. (Lời bạt tiết lộ điều gì đã xảy ra với các nhân vật sau nhiều năm.)
narrow squeak
thoát hiểm trong gang tấc, suýt thất bại
fat chance
không có cơ hội đâu, thường theo ý mỉa mai
_____ he’ll apologize after what he said! (Không đời nào anh ta xin lỗi sau những gì đã nói!)
sticky end
kết cục tồi tệ, bi thảm
He lived recklessly and met a ____. (Anh ta sống liều lĩnh và có kết cục bi thảm.)
cleft stick
tình thế khó xử, bị kẹt giữa hai lựa chọn
She’s in a ____—either lose her job or betray her friend. (Cô ấy đang trong tình thế khó xử: hoặc mất việc, hoặc phản bạn.)
tall order
nhiệm vụ khó khăn, yêu cầu quá sức
Getting this done in one day is a ____. (Hoàn thành việc này trong một ngày là yêu cầu quá sức.)
dirty dog
kẻ xấu xa, đáng khinh
You ____! You lied to me! (Đồ khốn! Anh đã nói dối tôi!)
high horse
thái độ kiêu căng, lên mặt đạo đức
She’s always on her _____ about healthy eating. (Cô ấy lúc nào cũng lên mặt về chuyện ăn uống lành mạnh.)
low ebb
tình trạng suy sụp, kiệt quệ
His confidence was at a ____ after the failure. (Sự tự tin của anh ấy suy sụp sau thất bại.)
cross-section
mặt cắt, mẫu đại diện cho toàn thể
We surveyed a ____ of the population. (Chúng tôi khảo sát một mẫu đại diện dân số.)
cross-fire
làn đạn chéo, bị công kích từ nhiều phía
The minister found himself in the ____ of criticism. (Bộ trưởng bị công kích từ nhiều phía.)
cross-purpose
hiểu sai ý nhau, nói chuyện không cùng mục đích
We were talking at _____ and got confused. (Chúng tôi nói chuyện không cùng mục đích nên bị hiểu lầm.)
cross-reference
tham chiếu chéo trong sách, tài liệu
Use the _____ to find related topics. (Dùng tham chiếu chéo để tìm chủ đề liên quan.)
rarefied
hiếm hoi, tinh tế, dành cho giới tinh hoa
Thường dùng để chỉ môi trường hoặc nhóm người có trình độ cao, ít người tiếp cận được.
📌 She works in the ____ world of classical music. (Cô ấy làm việc trong thế giới tinh hoa của âm nhạc cổ điển.)
exclusive
độc quyền, riêng biệt
Chỉ dành cho một nhóm người nhất định, không phổ biến rộng rãi.
📌 This is an ____club for CEOs only. (Đây là câu lạc bộ độc quyền chỉ dành cho các giám đốc điều hành.)
privileged
có đặc quyền, được ưu ái
Được hưởng lợi hoặc quyền lợi mà người khác không có. 📌 He comes from a ____ background. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình có đặc quyền.)
unique
độc nhất, độc lạ, không giống ai
spheres
phạm vi, lĩnh vực
Vùng ảnh hưởng hoặc lĩnh vực hoạt động.
📌 She works in the political sphere. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực chính trị.)
bedraggled
trông bẩn thỉu, mệt mỏi do bị ướt hoặc lôi kéo
📌 He came in bedraggled after the storm. (Anh ấy bước vào trông nhếch nhác sau cơn bão.)
newfangled
mới lạ, hiên đại nhưng mang nghĩa tiêu cực, không được ưa chuộng
I don't trust these ____ gadgets. (Tôi không tin tưởng mấy món đồ công nghệ mới lạ này.)
credentialed
có chứng chỉ, được công nhận
bespectacled
mô tả người đeo kính
📌 The _____ professor gave a lecture. (Vị giáo sư đeo kính đã giảng bài.)
mount up
tăng lên, tích tụ
Dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ tăng dần.
📌 The bills are starting to _____. (Các hóa đơn bắt đầu chất đống.)
sit out
quyết định không tham gia vào hoạt đồng nào đó
📌 I’ll _____ this round of the game. (Tôi sẽ không tham gia vòng này của trò chơi.)
astride on
thường dùng khi ngồi trên ngựa hoặc xe máy
📌 He sat _____ the motorcycle. (Anh ấy ngồi dang chân trên chiếc xe máy.)
hunker down
chuẩn bị cho tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm
📌 We need to ____ and wait out the storm. (Chúng ta cần cố thủ và chờ cơn bão qua đi.)
pushing up daises
chết, đã qua đời
📌 He’s been_____ for years. (Ông ấy đã qua đời từ nhiều năm trước.)
knocking on wood
Làm hành động mê tín để tránh điều xui xảy ra.
📌 I haven’t been sick all year—_____. (Tôi chưa bị ốm cả năm nay—gõ gỗ cái nào.)
in over my head
rơi vào tình huống vượt quá khả năng
📌 I’m ____ with this project. (Tôi đang quá tải với dự án này.)
off my hands
đã giao việc cho người khác, không còn lo nữa, không còn trách nhiệm
📌 The report is finally ____. (Cuối cùng tôi đã xong bản báo cáo.)
disheartened
chán nản, mất tinh thần
comeuppance
sự trừng phạt xứng đáng, quả báo
self-propelled
tự vận hành, di chuyển
telerobotics
công nghệ điều khiển robot từ xa
anthropomorphic
mang hình dáng hoặc đặc điểm con người
dislocated
bị trật khớp, bị lệch vị trí
He ____ his shoulder during the game. (Anh ấy bị trật khớp vai khi chơi bóng.)
last-minute
phút chót - minute
unprejudiced
không thành kiến, k công bằng
( PREJUDICE )
grandmotherly
hiền hậu ( MOTHER )
overbearing
hống hách, áp đặt
Her ____ attitude made everyone uncomfortable. (Thái độ hống hách của cô ấy khiến mọi người khó chịu.)
( BEAR )
high-voltage
điện áp cao
pasteurisation
tiệt trùng bằng nhiệt
( Pasteur )
biotechnology
Công nghệ sinh học
( Technology )
tremendous
to lớn, phi thường, kinh khủng
( TREMERE )
infective
có khả năng gây nhiễm, truyền nhiễm
whooping cough
bệnh ho gà
open-drain
cống mở, rãnh thoát nước không che
( DRAIN )
pestilences
dịch bệnh chết người
( PESTIS )
transfusions
truyền máu
three-score
sáu mươi
( SCORE = 20 )
Portentous
báo hiệu điềm gở, gây ấn tượng mạnh
pipeline
đường ống, chuỗi quy trình
safeguard
biện pháp bảo vệ, bảo vệ
( guard )
dispassionate
không thiên vị, bình tĩnh, khách quan
( PASSIONATE )
IMPARTIALITY
không thiên vị, không nghiêng về bên nào
( PART/ PARTTIAL )
risk-taking
sự chấp nhận rủi ro
enumerated
được liệt kê, đếm rõ ràng
(number)
multi-billion
nhiều tỉ
economically-orientated
có định hướng kinh tế
top-notch
hàng đầu, xuất sắc
( NOTCH )
SELF-DENIAL
sự hy sinh bản thân, từ bỏ mong muốn cá nhân
inroads
sự xâm nhập, tiến bộ
( ROAD )
intermediate
trung cấp, trung gian
combatant
người chiến đấu, binh sĩ
(combat)
missionaries
nhà truyền giáo
( MISSION )
unsullied
sully
không bị vấy bẩn, trong sạch
appeallation
tên gọi, danh xưng
imbedded
được gắn vào, cắm sâu
(BED)
interposed
xen vào, chen vào giữa
(pose, ponere )
proverbial
thuộc về tục ngữ, nổi tiếng như tục ngữ
( VERB )
HUSBANDMAN
nông dân, người làm ruộng
( HUSBAND / MAN )
noontide
buổi trưa, giữa trưa
(noon)
diffused
lan tỏa, khuyeesch tán
( FUNDERE )
interminable
dường như không kết húc, kéo dài lê thê
( TERMINARE )
barbarous
dã man, tan bạo, thô lỗ