ĐỀ 1 DH GAY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

leniency

sự khoan dung, nhân hậu

2
New cards

lechery

sự dâm đãng, dâm dục

3
New cards

larceny

tội trộm cắp

4
New cards

laity

giáo dân, người không thuộc giới tu sĩ

5
New cards

conjecture

sự phỏng đoán, suy đoán ( DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG CHƯA ĐẦY ĐỦ )

6
New cards

contention

sự tranh cãi, bất đồng hoặc một luận điểm gây tranh cãi

7
New cards

controversy

cuộc tranh luận, tranh cãi công khai, thương kéo dài và gay gắt

8
New cards

consultation

sự tham khảo, tư vấn, bàn bạc để đưa ra quyết định

9
New cards

cordially

một cách thân tình, chân thành, lịch sự, dùng trong văn nói, lời mời, lời chào

You are _____invited to our wedding. (Bạn được trân trọng mời đến dự đám cưới của chúng tôi.)

10
New cards

disdainfully

một cách khinh miệt, coi thường

11
New cards

intermittently

một cách gián đoạn, không liên tục
It rained ______throughout the afternoon. (Trời mưa gián đoạn suốt buổi chiều.)

12
New cards

constituency

khu vực bầu cử hoặc nhóm cử tri đại diện cho một chính trị gia
The MP worked hard to serve his ____. (Nghị sĩ đã làm việc chăm chỉ để phục vụ khu vực bầu cử của mình.)

13
New cards

arrhythmia

chứng loạn nhịp tim, nhịp tim bất thường

The patient was diagnosed with a mild ____. (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn nhịp tim nhẹ.)

14
New cards

deviation

sự sai lệch, lệch hướng khỏi những quy tắc hoặc tiêu chuẩn

Any ____from the safety protocol could be dangerous. (Bất kỳ sự sai lệch nào khỏi quy trình an toàn đều có thể nguy hiểm.)

15
New cards

blasted off

phóng tên, dùng cho tên lửa, tàu vũ trụ hoặc bắt đầu một cách mạnh mẽ

The rocket ___ into space. (Tên lửa đã phóng lên không gian.)

  • Không phù hợp trong ngữ cảnh bị chỉ trích hay công kích.

16
New cards

ripped off

bị lừa tiền, bị chặt chém hoặc bị ăn cắp ý tưởng
I paid $50 for this shirt—I got ____! (Tôi trả 50 đô cho cái áo này—bị chặt chém rồi!)

17
New cards

zonked out 

kiệt sức, ngủ gục, mê mệt

18
New cards

sniped at

bị chỉ trích, công kích, thường là gián tiếp, mỉa mai
The politician was constantly ______ by the media. (Chính trị gia đó liên tục bị truyền thông công kích.)

19
New cards

chapter

chương trong một cuốn sách hoặc một giai đoạn trong cuộc đời, sự kiện
That was a painful ___in her life. (Đó là một chương đau buồn trong cuộc đời cô ấy.)

20
New cards

orgy

sự bùng nổ, tràn lan, thường là bạo lực
The protest turned into an ___of destruction. (Cuộc biểu tình biến thành một cuộc tàn phá tràn lan.)

21
New cards

sequel

phần tiếp theo của một phim, truyện hoặc sự kiện

The ____to the movie was even more thrilling. (Phần tiếp theo của bộ phim còn hồi hộp hơn.)

22
New cards

epilogue

đoạn kết, lời bạt trong sách, kịch, phim
The ____revealed what happened to the characters years later. (Lời bạt tiết lộ điều gì đã xảy ra với các nhân vật sau nhiều năm.)

23
New cards

narrow squeak

thoát hiểm trong gang tấc, suýt thất bại

24
New cards

fat chance

không có cơ hội đâu, thường theo ý mỉa mai
_____ he’ll apologize after what he said! (Không đời nào anh ta xin lỗi sau những gì đã nói!)

25
New cards

sticky end

kết cục tồi tệ, bi thảm
He lived recklessly and met a ____. (Anh ta sống liều lĩnh và có kết cục bi thảm.)

26
New cards

cleft stick

tình thế khó xử, bị kẹt giữa hai lựa chọn
She’s in a ____—either lose her job or betray her friend. (Cô ấy đang trong tình thế khó xử: hoặc mất việc, hoặc phản bạn.)

27
New cards

tall order

nhiệm vụ khó khăn, yêu cầu quá sức
Getting this done in one day is a ____. (Hoàn thành việc này trong một ngày là yêu cầu quá sức.)

28
New cards

dirty dog

kẻ xấu xa, đáng khinh 
You ____! You lied to me! (Đồ khốn! Anh đã nói dối tôi!)

29
New cards

high horse

thái độ kiêu căng, lên mặt đạo đức
She’s always on her _____ about healthy eating. (Cô ấy lúc nào cũng lên mặt về chuyện ăn uống lành mạnh.)

30
New cards

low ebb

tình trạng suy sụp, kiệt quệ
His confidence was at a ____ after the failure. (Sự tự tin của anh ấy suy sụp sau thất bại.)

31
New cards

cross-section

mặt cắt, mẫu đại diện cho toàn thể
We surveyed a ____ of the population. (Chúng tôi khảo sát một mẫu đại diện dân số.)

32
New cards

cross-fire

làn đạn chéo, bị công kích từ nhiều phía
The minister found himself in the ____ of criticism. (Bộ trưởng bị công kích từ nhiều phía.)

33
New cards

cross-purpose

hiểu sai ý nhau, nói chuyện không cùng mục đích
We were talking at _____ and got confused. (Chúng tôi nói chuyện không cùng mục đích nên bị hiểu lầm.)

34
New cards

cross-reference

tham chiếu chéo trong sách, tài liệu
Use the _____ to find related topics. (Dùng tham chiếu chéo để tìm chủ đề liên quan.)

35
New cards

rarefied

hiếm hoi, tinh tế, dành cho giới tinh hoa
Thường dùng để chỉ môi trường hoặc nhóm người có trình độ cao, ít người tiếp cận được.
📌 She works in the ____ world of classical music. (Cô ấy làm việc trong thế giới tinh hoa của âm nhạc cổ điển.)

36
New cards

exclusive

độc quyền, riêng biệt
Chỉ dành cho một nhóm người nhất định, không phổ biến rộng rãi.

📌 This is an ____club for CEOs only. (Đây là câu lạc bộ độc quyền chỉ dành cho các giám đốc điều hành.)

37
New cards

privileged

có đặc quyền, được ưu ái
Được hưởng lợi hoặc quyền lợi mà người khác không có. 📌 He comes from a ____ background. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình có đặc quyền.)

38
New cards

unique

độc nhất, độc lạ, không giống ai

39
New cards

spheres

phạm vi, lĩnh vực
Vùng ảnh hưởng hoặc lĩnh vực hoạt động.

📌 She works in the political sphere. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực chính trị.)

40
New cards

bedraggled

trông bẩn thỉu, mệt mỏi do bị ướt hoặc lôi kéo
📌 He came in bedraggled after the storm. (Anh ấy bước vào trông nhếch nhác sau cơn bão.)

41
New cards

newfangled

mới lạ, hiên đại nhưng mang nghĩa tiêu cực, không được ưa chuộng
I don't trust these ____ gadgets. (Tôi không tin tưởng mấy món đồ công nghệ mới lạ này.)

42
New cards

credentialed

có chứng chỉ, được công nhận

43
New cards

bespectacled

mô tả người đeo kính
📌 The _____ professor gave a lecture. (Vị giáo sư đeo kính đã giảng bài.)

44
New cards

mount up

tăng lên, tích tụ
Dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ tăng dần.

📌 The bills are starting to _____. (Các hóa đơn bắt đầu chất đống.)

45
New cards

sit out

quyết định không tham gia vào hoạt đồng nào đó
📌 I’ll _____ this round of the game. (Tôi sẽ không tham gia vòng này của trò chơi.)

46
New cards

astride on

thường dùng khi ngồi trên ngựa hoặc xe máy
📌 He sat _____ the motorcycle. (Anh ấy ngồi dang chân trên chiếc xe máy.)

47
New cards

hunker down

chuẩn bị cho tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm
📌 We need to ____ and wait out the storm. (Chúng ta cần cố thủ và chờ cơn bão qua đi.)

48
New cards

pushing up daises

chết, đã qua đời
📌 He’s been_____ for years. (Ông ấy đã qua đời từ nhiều năm trước.)

49
New cards

knocking on wood

Làm hành động mê tín để tránh điều xui xảy ra.

📌 I haven’t been sick all year—_____. (Tôi chưa bị ốm cả năm nay—gõ gỗ cái nào.)

50
New cards

in over my head

rơi vào tình huống vượt quá khả năng
📌 I’m ____ with this project. (Tôi đang quá tải với dự án này.)

51
New cards

off my hands

đã giao việc cho người khác, không còn lo nữa, không còn trách nhiệm
📌 The report is finally ____. (Cuối cùng tôi đã xong bản báo cáo.)

52
New cards

disheartened

chán nản, mất tinh thần

53
New cards

comeuppance

sự trừng phạt xứng đáng, quả báo

54
New cards

self-propelled

tự vận hành, di chuyển

55
New cards

telerobotics

công nghệ điều khiển robot từ xa

56
New cards

anthropomorphic

mang hình dáng hoặc đặc điểm con người

57
New cards

dislocated

bị trật khớp, bị lệch vị trí
He ____ his shoulder during the game. (Anh ấy bị trật khớp vai khi chơi bóng.)

58
New cards

last-minute

phút chót - minute

59
New cards

unprejudiced

không thành kiến, k công bằng
( PREJUDICE )

60
New cards

grandmotherly

hiền hậu ( MOTHER )

61
New cards

overbearing

hống hách, áp đặt
Her ____ attitude made everyone uncomfortable. (Thái độ hống hách của cô ấy khiến mọi người khó chịu.)
( BEAR )

62
New cards

high-voltage

điện áp cao

63
New cards

pasteurisation

tiệt trùng bằng nhiệt
( Pasteur )

64
New cards

biotechnology

Công nghệ sinh học
( Technology )

65
New cards

tremendous

to lớn, phi thường, kinh khủng
( TREMERE )

66
New cards

infective

có khả năng gây nhiễm, truyền nhiễm

67
New cards

whooping cough

bệnh ho gà

68
New cards

open-drain

cống mở, rãnh thoát nước không che
( DRAIN )

69
New cards

pestilences

dịch bệnh chết người
( PESTIS )

70
New cards

transfusions

truyền máu

71
New cards

three-score

sáu mươi
( SCORE = 20 )

72
New cards

Portentous

báo hiệu điềm gở, gây ấn tượng mạnh

73
New cards

pipeline

đường ống, chuỗi quy trình

74
New cards

safeguard

biện pháp bảo vệ, bảo vệ
( guard )

75
New cards

dispassionate

không thiên vị, bình tĩnh, khách quan

( PASSIONATE )

76
New cards

IMPARTIALITY

không thiên vị, không nghiêng về bên nào
( PART/ PARTTIAL )

77
New cards

risk-taking

sự chấp nhận rủi ro

78
New cards

enumerated

được liệt kê, đếm rõ ràng
(number)

79
New cards

multi-billion

nhiều tỉ

80
New cards

economically-orientated

có định hướng kinh tế

81
New cards

top-notch

hàng đầu, xuất sắc

( NOTCH )

82
New cards

SELF-DENIAL

sự hy sinh bản thân, từ bỏ mong muốn cá nhân

83
New cards

inroads

sự xâm nhập, tiến bộ
( ROAD )

84
New cards

intermediate

trung cấp, trung gian 

85
New cards

combatant

người chiến đấu, binh sĩ
(combat)

86
New cards

missionaries

nhà truyền giáo
( MISSION )

87
New cards

unsullied

sully
không bị vấy bẩn, trong sạch

88
New cards

appeallation

tên gọi, danh xưng

89
New cards

imbedded

được gắn vào, cắm sâu
(BED)

90
New cards

interposed

xen vào, chen vào giữa
(pose, ponere )

91
New cards

proverbial

thuộc về tục ngữ, nổi tiếng như tục ngữ
( VERB )

92
New cards

HUSBANDMAN

nông dân, người làm ruộng
( HUSBAND / MAN )

93
New cards

noontide

buổi trưa, giữa trưa
(noon)

94
New cards

diffused

lan tỏa, khuyeesch tán
( FUNDERE )

95
New cards

interminable

dường như không kết húc, kéo dài lê thê
( TERMINARE )

96
New cards

barbarous

dã man, tan bạo, thô lỗ