1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
닫히다
bị đóng
달리다
chạy bộ
닮다
giống
담그다
ngâm, muối
대답하다
trả lời
덮다
che đậy, giấu
데리다
dẫn, đưa đi
도착하다
đến nơi
돌아가다
quay trở về
돕다
giúp đỡ
되다
trở thành
두다
đặt, để
드리다
Dâng,biếu,tặng
드시다
dùng, ăn (kính ngữ)
들다
tốn, cầm nắm
들어가다
đi vào
따라가다
đi theo
떠나다
(v) rời khỏi, khởi hành
떠들다
làm ồn
떨어지다
rơi, cách xa,rớt,kém
뛰다
chạy
마치다
kết thúc, hoàn thành
막히다
tắc nghẽn,bị kẹt
만지다
Sờ, chạm
맞다
đúng
매다
cột, buộc, thắt
메다
đeo, mang
모르다
không biết
모시다
đưa, dẫn đi
모으다
Gom góp, sưu tập
모이다
Tập trung, tập hợp
모자라다
thiếu, không đủ
묻다
hỏi
밀리다
dồn lại, ứ lại, tồn đọng
바꾸다
Đổi, thay, chuyển
바뀌다
bị đổi, bị chuyển
바라다
mong, hy vọng
바르다
bôi, xức (dầu)
버리다
vứt bỏ
벌다
kiếm tiền
보이다
được nhìn thấy
볶다
xào
뵙다
Diện kiến, gặp