Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 ( phần 7) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

닫히다

bị đóng

2
New cards

달리다

chạy bộ

3
New cards

닮다

giống

4
New cards

담그다

ngâm, muối

5
New cards

대답하다

trả lời

6
New cards

덮다

che đậy, giấu

7
New cards

데리다

dẫn, đưa đi

8
New cards

도착하다

đến nơi

9
New cards

돌아가다

quay trở về

10
New cards

돕다

giúp đỡ

11
New cards

되다

trở thành

12
New cards

두다

đặt, để

13
New cards

드리다

Dâng,biếu,tặng

14
New cards

드시다

dùng, ăn (kính ngữ)

15
New cards

들다

tốn, cầm nắm

16
New cards

들어가다

đi vào

17
New cards

따라가다

đi theo

18
New cards

떠나다

(v) rời khỏi, khởi hành

19
New cards

떠들다

làm ồn

20
New cards

떨어지다

rơi, cách xa,rớt,kém

21
New cards

뛰다

chạy

22
New cards

마치다

kết thúc, hoàn thành

23
New cards

막히다

tắc nghẽn,bị kẹt

24
New cards

만지다

Sờ, chạm

25
New cards

맞다

đúng

26
New cards

매다

cột, buộc, thắt

27
New cards

메다

đeo, mang

28
New cards

모르다

không biết

29
New cards

모시다

đưa, dẫn đi

30
New cards

모으다

Gom góp, sưu tập

31
New cards

모이다

Tập trung, tập hợp

32
New cards

모자라다

thiếu, không đủ

33
New cards

묻다

hỏi

34
New cards

밀리다

dồn lại, ứ lại, tồn đọng

35
New cards

바꾸다

Đổi, thay, chuyển

36
New cards

바뀌다

bị đổi, bị chuyển

37
New cards

바라다

mong, hy vọng

38
New cards

바르다

bôi, xức (dầu)

39
New cards

버리다

vứt bỏ

40
New cards

벌다

kiếm tiền

41
New cards

보이다

được nhìn thấy

42
New cards

볶다

xào

43
New cards

뵙다

Diện kiến, gặp