cam 18 read test 2 ps 1 (Stonehenge)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

puzzled /ˈpʌzəld/ (adj)

bối rối, khó hiểu

2
New cards

erect /ɪˈrɛkt/ (v)

dựng lên, xây dựng

3
New cards

layout /ˈleɪˌaʊt/ (n)

bố cục, cách sắp xếp

4
New cards

iconic /aɪˈkɑnɪk/ (adj)

mang tính biểu tượng

5
New cards

primitive /ˈprɪmətɪv/ (adj)

nguyên thủy, sơ khai

6
New cards

hoist /hɔɪst/ (v)

kéo lên, nâng lên

7
New cards

horseshoe /ˈhɔrsˌʃuː/ (n)

hình móng ngựa

8
New cards

circular /ˈsɜrkjələr/ (adj)

hình tròn

9
New cards

trace /treɪs/ (v)

lần theo dấu vết

10
New cards

sophisticated /səˈfɪstəˌkeɪtɪd/ (adj)

tinh vi, phức tạp

11
New cards

boulder /ˈboʊldər/ (n)

tảng đá lớn

12
New cards

haul /hɔl/ (v)

kéo, vận chuyển nặng

13
New cards

sledge /slɛdʒ/ (n)

xe trượt, ván trượt

14
New cards

roller /ˈroʊlər/ (n)

con lăn, trục lăn

15
New cards

tow /toʊ/ (v)

kéo, dắt (xe, thuyền)

16
New cards

vessel /ˈvɛsəl/ (n)

thuyền lớn, tàu

17
New cards

fleet /fliːt/ (n)

hạm đội, đoàn tàu thuyền

18
New cards

supersized /ˈsuːpərˌsaɪzd/ (adj)

siêu lớn, cực khủng

19
New cards

grooved /ɡruːvd/ (adj)

có rãnh, có khía

20
New cards

plank /plæŋk/ (n)

tấm ván, thanh gỗ dày

21
New cards

oxen /ˈɑksən/ (n, plural)

bò đực kéo xe

22
New cards

carting /ˈkɑrtɪŋ/ (n/v)

chở bằng xe (kéo)

23
New cards

bluestone /ˈbluːˌstoʊn/ (n)

đá xanh (loại dùng ở Stonehenge)

24
New cards

crescent /ˈkrɛsənt/ (n)

hình lưỡi liềm

25
New cards

trilithon /ˈtraɪlɪθɑn/ (n)

khối kiến trúc gồm 2 trụ + 1 thanh ngang

26
New cards

antiquarian /ˌæntɪˈkwɛriən/ (n/adj)

nhà nghiên cứu cổ vật; liên quan đến cổ vật

27
New cards

druid /ˈdruːɪd/ (n)

tu sĩ Celt cổ đại

28
New cards

tribe /traɪb/ (n)

bộ lạc

29
New cards

striking /ˈstraɪkɪŋ/ (adj)

nổi bật, ấn tượng

30
New cards

consensus /kənˈsɛnsəs/ (n)

sự đồng thuận

31
New cards

cluster /ˈklʌstər/ (n)

cụm, nhóm

32
New cards

megalithic /ˌmɛɡəˈlɪθɪk/ (adj)

thuộc đá khổng lồ

33
New cards

solstice /ˈsɑlstɪs/ (n)

chí điểm (hạ chí/đông chí)

34
New cards

critic /ˈkrɪtɪk/ (n)

nhà phê bình

35
New cards

unearth /ʌnˈɜrθ/ (v)

khai quật, phát hiện

36
New cards

curative /ˈkjʊrətɪv/ (adj)

có tính chữa bệnh