Thẻ ghi nhớ: Unit 4. Global warming | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

fossil fuels

(n): nhiên liệu hóa thạch

<p>(n): nhiên liệu hóa thạch</p>
2
New cards

global warming

(np): sự nóng lên toàn cầu

<p>(np): sự nóng lên toàn cầu</p>
3
New cards

electricity

(n): điện

<p>(n): điện</p>
4
New cards

Hecrate

(n): hecta

5
New cards

emission

(n): khí thải

<p>(n): khí thải</p>
6
New cards

approximately

(adv): xấp xỉ

<p>(adv): xấp xỉ</p>
7
New cards

carbon dioxide

(n): khí CO2

8
New cards

atmosphere

(n): khí quyển

9
New cards

unit

(n): đơn vị

10
New cards

Energy

(n): năng lượng

11
New cards

plastic

(n): nhựa

<p>(n): nhựa</p>
12
New cards

Temperature

(n): nhiệt độ

<p>(n): nhiệt độ</p>
13
New cards

greenhouse gas

(n): khí nhà kính

<p>(n): khí nhà kính</p>
14
New cards

deforestation

(n): sự phá rừng

15
New cards

damage

(v/n): thiệt hại

<p>(v/n): thiệt hại</p>
16
New cards

prohibit

(v): cấm

<p>(v): cấm</p>
17
New cards

switch

(n): công tắc

<p>(n): công tắc</p>
18
New cards

tax

(n): thuế

<p>(n): thuế</p>
19
New cards

biofuel

(n): nhiên liệu sinh học

<p>(n): nhiên liệu sinh học</p>
20
New cards

consume

(v): tiêu thụ

21
New cards

sustainable

(adj): bền vững, ổn định

<p>(adj): bền vững, ổn định</p>
22
New cards

destroy

(v): phá hủy

<p>(v): phá hủy</p>
23
New cards

natural

(adj): tự nhiên

<p>(adj): tự nhiên</p>
24
New cards

protect

(v): bảo vệ

25
New cards

remove

(v): loại bỏ

26
New cards

shut down

(vp): đóng cửa, tắt

27
New cards

downtown

(n): trung tâm thành phố

<p>(n): trung tâm thành phố</p>
28
New cards

vehicle

(n): xe cộ

29
New cards

replace

(v): thay thế

<p>(v): thay thế</p>
30
New cards

recycle

(v): tái chế

<p>(v): tái chế</p>
31
New cards

unreliable

(adj): không đáng tin cậy

32
New cards

advantage

(n): lợi thế

33
New cards

motorbike

(n): xe máy

<p>(n): xe máy</p>
34
New cards

dam

(n): đập nước

<p>(n): đập nước</p>
35
New cards

journalist

(n): phóng viên, nhà báo

<p>(n): phóng viên, nhà báo</p>
36
New cards

unemployed

(adj): thất nghiệp

<p>(adj): thất nghiệp</p>
37
New cards

redirect

(v): chuyển hướng

<p>(v): chuyển hướng</p>
38
New cards

reservoir

(n): hồ chứa

<p>(n): hồ chứa</p>
39
New cards

tourism

(n): du lịch

<p>(n): du lịch</p>
40
New cards

wind farm

(n): trang trại gió

<p>(n): trang trại gió</p>
41
New cards

nuclear power

(n): năng lượng hạt nhân

<p>(n): năng lượng hạt nhân</p>
42
New cards

coal

(n): than đá

<p>(n): than đá</p>
43
New cards

peaceful

(adj): yên bình

<p>(adj): yên bình</p>
44
New cards

fishermen

(n): ngư dân

<p>(n): ngư dân</p>
45
New cards

polite

(n): lịch sự

<p>(n): lịch sự</p>
46
New cards

noise

(n): tiếng ồn

<p>(n): tiếng ồn</p>
47
New cards

available

(adj): có sẵn

48
New cards

traffic jam

(n): tắc đường

<p>(n): tắc đường</p>
49
New cards

appreciate

(v): đánh giá cao

<p>(v): đánh giá cao</p>
50
New cards

quite

(adv): khá