ETS RC 2023 - TEST 03 PART 5

studied byStudied by 8 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

knowledge

1 / 71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

72 Terms

1

knowledge

n. kiến thức

New cards
2

broad

a. rộng, sâu rộng

New cards
3

by myself = on my own

nhấn mạnh chủ thể chính mình

New cards
4

transit

n. trung chuyển, quá cảnh

New cards
5

take responsibility for sth

chịu trách nhiệm về cái gì

New cards
6

specialists

n. chuyên gia = experts

New cards
7

qualifications

n. bằng cấp

New cards
8

engagements

n. cuộc hẹn, sự cam kết

New cards
9

assortments

sự phân loại, sắp xếp

New cards
10

propose

v. đề xuất -> cầu hôn

New cards
11

confess

v. tỏ tình

New cards
12

liking verb + adj - become, keep, remain, find + adj

động từ nối + adj (ngoài ra còn có đại từ bất định + adj)

New cards
13

receive

v. nhận được, nhận

New cards
14

immediately

ngay lập tức = at once

New cards
15

effective

a. có hiệu quả, có hiệu lực

New cards
16

It is unlikely

chắc chắn là không có xảy ra, là không

New cards
17

policy

n. chính sách

New cards
18

face

v.đối mặt, đối đầu

New cards
19

banned

v. cấm

New cards
20

forbidden

v. cấm

New cards
21

prevented

v. ngăn chặn

New cards
22

acknowledge

v. thừa nhận

New cards
23

heavily

adv. nặng, nghiêm trọng

New cards
24

seriously

adv. nghiêm túc

New cards
25

automatically

adv. tự động

New cards
26

furiously

adv. dữ dội

New cards
27

study

n. nghiên cứu

New cards
28

single designed home

nhà đơn lập, nhà riêng

New cards
29

dwelling

n. nhà ở

New cards
30

Apparently

rõ ràng rằng, dễ thấy rằng

New cards
31

As expected

như dự đoán, như kỳ vọng

New cards
32

In contrast

trái lại

New cards
33

exhibition

n. buổi triễn lãm

New cards
34

owner

n. chủ thầu

New cards
35

an established budget

khoản ngân sách được đặt ra từ trước

New cards
36

garage

n. nhà để xe, hầm giữ xe

New cards
37

summary

n. bản tóm tắm

New cards
38

composition

n. thành phần, cấu tạo

New cards
39

organization

n. tổ chức

New cards
40

obvious

a. hiển nhiên, rõ ràng

New cards
41

valued customers

những khách hàng quan trọng

New cards
42

message

tin nhắn, thông điệp

New cards
43

foresee

n. thấy trước, đoán trước

New cards
44

concisely

adv. ngắn gọn, súc tích

New cards
45

undoubtedly

adv. không nghi ngờ gì

New cards
46

be a(n) important/crucial/key part of

một phần quan trọng của

New cards
47

deliberation

n. sự thận trọng

New cards
48

adopt a policy

áp dụng chính sách

New cards
49

generous

a. rộng rãi, hào phóng

New cards
50

collaborative

a. mang tính cộng tác

New cards
51

severe

a. nghiêm trọng, khắc nghiệt

New cards
52

regional

a. thuộc về vùng

New cards
53

supplier = provider

nhà cung ứng

New cards
54

handle

v. giải quyết, xử lý

New cards
55

preliminary

a. sơ bộ

New cards
56

be enough + N

đủ cái gì

New cards
57

be adj enough

đủ tính chất gì

New cards
58

favorable conditions

những điều kiện thuận lợi

New cards
59

acquisition

n. sự mua lại, sự thâu tóm, sự chiếm được

New cards
60

sense

n. giác quan, sự cảm giác

New cards
61

accuracy

n. sự chính xác

New cards
62

certification

n. bằng cấp

New cards
63

prioritize

v. ưu tiên

New cards
64

partnership

n. sự cộng tác

New cards
65

corresponds

v. tương ứng

New cards
66

represents

v. đại diện

New cards
67

appreciates

v. đáng giá cao

New cards
68

intends

v. có ý định

New cards
69

relevant to

a. liên quan

New cards
70

partially

adv. một phần

New cards
71

sense of authority

cảm giác về quyền lực giới hạn

New cards
72

at all times

bất kỳ lúc nào

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 250 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 139 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (242)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (62)
studied byStudied by 1167 people
... ago
5.0(1)
robot