1/17
11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
问 /wèn/
hỏi
职员/zhíyuán/
nhân viên văn phòng
办公室 /bàngōngshì/
văn phòng
办公 /bàngōng/
làm việc
找 /zhǎo/
tìm kiếm
在 /zài/
ở, tại
家 /Jiā/
nhà
呢 /ne/
nhỉ? còn?
住 /zhù/
sống
楼 /lóu/
lầu
门 /mén/
cổng,cửa
号 /hào/
số
知道 /Zhīdào/
biết (thôg tin, sự kiện)
会 /hùi/
biết (thông qua học tập,vd: biết bơi,biết nhảy)
电话 /diànhuà/
điện thoại
手机 /shǒujī/
điện thoại di động cầm tay
号码 /hàomǎ/
số
零/líng/
số không