1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A flying visit
Chuyến thăm ngắn
A girls’ night out
Buổi tối đi chơi toàn con gái
To go out for a meal
Ra ngoài ăn
To stick to diet
Giữ chế độ ăn kiêng
To spring a surprise on somebody
Làm ai đó bất ngờ
To call for celebration
Đáng để ăn mừng
To put in an appearance
Xuất hiện chốc lát
To spend quality time
Dành thời gian ý nghĩa cho ai đó
A whirlwind visit
Chuyến thăm ngắn và bận rộn
Social whirl
Cuộc sống bận rộn xã hội
To go clubbing
Đi bar, đi club