Unit 2: City life

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1

traffic congestion

tắc đường

2

bustling

nhộn nhịp, hối hả, náo nhiệt

3

concrete jungle

khu vực bê tông hóa (nhiều nhà cao tầng)

4

construction site

công trường xây dựng

5

congested

tắc nghẽn (giao thông)

6

downtown

khu trung tâm thành phố, thị trấn

7

entertainment centre

trung tâm giải trí

8

itchy

ngứa, gây ngứa

9

leftover

thức ăn thừa

10

liveable

đáng sống

11

metro

hệ thống tàu điện ngầm

12

pricey

đắt đỏ

13

process

xử lý

14

public amenities

những tiện ích công cộng

15

rush hour

giờ cao điểm

16

sky train

tàu điện trên không

17

tram

tàu điện ngầm

18

carry out

tiến hành, thực hiện

19

come down with

bị ốm, mắc bệnh

20

cut down on

cắt giảm

21

get around

đi xung quanh

22

hang out with

đi chơi (cùng ai)

23

packed with = crowded

đông đúc