1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
traffic congestion
tắc đường
bustling
nhộn nhịp, hối hả, náo nhiệt
concrete jungle
khu vực bê tông hóa (nhiều nhà cao tầng)
construction site
công trường xây dựng
congested
tắc nghẽn (giao thông)
downtown
khu trung tâm thành phố, thị trấn
entertainment centre
trung tâm giải trí
itchy
ngứa, gây ngứa
leftover
thức ăn thừa
liveable
đáng sống
metro
hệ thống tàu điện ngầm
pricey
đắt đỏ
process
xử lý
public amenities
những tiện ích công cộng
rush hour
giờ cao điểm
sky train
tàu điện trên không
tram
tàu điện ngầm
carry out
tiến hành, thực hiện
come down with
bị ốm, mắc bệnh
cut down on
cắt giảm
get around
đi xung quanh
hang out with
đi chơi (cùng ai)
packed with = crowded
đông đúc