汉语

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

田芳

Tián Fāng - Điền Phương

2
New cards

罗兰

[luólán] Roland - Lạc Lan

3
New cards

爱德华

[àidéhuá] Ái Đức Hoa - Edward

4
New cards

护士

hù shi - nurse - y tá

5
New cards

记者

jì zhě - nhà báo

6
New cards

文学

/wénxué/ Văn học

7
New cards

历史

[lìshǐ] Lịch sử

8
New cards

经济

[jīngjì] kinh tế

9
New cards

外语

wàiyǔ - ngoại ngữ

10
New cards

音乐

/yīnyuè/ âm nhạc

11
New cards

高兴

Gāoxìng - vui mừng

12
New cards

bāo - bao, túi

13
New cards

圆珠笔

Yuánzhūbǐ - Bút bi

14
New cards

铅笔

[qiānbǐ] Bút chì

15
New cards

报纸

bào zhǐ - báo

16
New cards

地图

dìtú - bản đồ

17
New cards

椅子

yǐzi (ghế)

18
New cards

冰淇淋

[bīngqílín] Kem

19
New cards

厕所

cèsuǒ - nhà vệ sinh

20
New cards

洗手间

xǐ shǒu jiān - nhà về sinh

21
New cards

电脑

/diànnǎo/ máy tính

22
New cards

主机

[zhǔjī ] Bộ vi xử lý (Processor)

23
New cards

显示器

[xiǎnshìqì] Màn hình (Screen)

24
New cards

键盘

[jiànpán] Bàn phím (keyboard)

25
New cards

开关

[kāiguān] Công tắc (Switch)

26
New cards

鼠标

shǔbiāo - chuột máy tính

27
New cards

插头

/chātóu/ phích cắm

28
New cards

插座

/chāzuò/ ổ cắm

29
New cards

打印机

[dǎyìnjī] Máy in (Printer)

30
New cards

lèi - mệt

31
New cards

kùn - buồn ngủ

32
New cards

饿

è - đói

33
New cards

lěng - Lạnh

34
New cards

kě - khát

35
New cards

衬衣

[chènyī] Áo sơ mi

36
New cards

毛衣

/máoyī/ Áo len

37
New cards

huáng - màu vàng

38
New cards

huī - màu xám

39
New cards

绿

lǜ - green - xanh

40
New cards

照相机

zhào xiàng jī - camera - máy chụp ảnh

41
New cards

忽然

hū rán - suddenly - đột nhiên

42
New cards

看见

[kànjiàn] nhìn thấy

43
New cards

tā - nó

44
New cards

[sòng] tặng

45
New cards

好骑

[hǎo qí] Dễ đi (Xe)

46
New cards

/qí/ cưỡi, đi

47
New cards

每天

měitiān - Hàng ngày

48
New cards

/lái/ đến, tới

49
New cards

画报

/huàbào/ báo ảnh

50
New cards

世界

[Shìjiè] Thế giới

51
New cards

数码相机

[shùmǎ xiàngjī] Ảnh kỹ thuật số

52
New cards

筷子

[kuàizi] Đũa

53
New cards

电视

diàn shì - TV - truyền hình, ti vi

54
New cards

录音机

lùyīnjī - máy ghi âm

55
New cards

香蕉

xiāng jiāo - chuối tiêu

56
New cards

葡萄

pú tao - grapes - nho

57
New cards

西瓜

xī guā - dưa hấu

58
New cards

[lí] Quả lê

59
New cards

[táo] Quả đào

60
New cards

草莓

[cǎoméi] Quả dâu tây

61
New cards

麦克

[màikè] Mike (tên riêng)

62
New cards

玛丽

mǎ lì - Mary

63
New cards

便宜

/piányi/ rẻ