1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
田芳
Tián Fāng - Điền Phương
罗兰
[luólán] Roland - Lạc Lan
爱德华
[àidéhuá] Ái Đức Hoa - Edward
护士
hù shi - nurse - y tá
记者
jì zhě - nhà báo
文学
/wénxué/ Văn học
历史
[lìshǐ] Lịch sử
经济
[jīngjì] kinh tế
外语
wàiyǔ - ngoại ngữ
音乐
/yīnyuè/ âm nhạc
高兴
Gāoxìng - vui mừng
包
bāo - bao, túi
圆珠笔
Yuánzhūbǐ - Bút bi
铅笔
[qiānbǐ] Bút chì
报纸
bào zhǐ - báo
地图
dìtú - bản đồ
椅子
yǐzi (ghế)
冰淇淋
[bīngqílín] Kem
厕所
cèsuǒ - nhà vệ sinh
洗手间
xǐ shǒu jiān - nhà về sinh
电脑
/diànnǎo/ máy tính
主机
[zhǔjī ] Bộ vi xử lý (Processor)
显示器
[xiǎnshìqì] Màn hình (Screen)
键盘
[jiànpán] Bàn phím (keyboard)
开关
[kāiguān] Công tắc (Switch)
鼠标
shǔbiāo - chuột máy tính
插头
/chātóu/ phích cắm
插座
/chāzuò/ ổ cắm
打印机
[dǎyìnjī] Máy in (Printer)
累
lèi - mệt
困
kùn - buồn ngủ
饿
è - đói
冷
lěng - Lạnh
渴
kě - khát
衬衣
[chènyī] Áo sơ mi
毛衣
/máoyī/ Áo len
黄
huáng - màu vàng
灰
huī - màu xám
绿
lǜ - green - xanh
照相机
zhào xiàng jī - camera - máy chụp ảnh
忽然
hū rán - suddenly - đột nhiên
看见
[kànjiàn] nhìn thấy
它
tā - nó
送
[sòng] tặng
好骑
[hǎo qí] Dễ đi (Xe)
骑
/qí/ cưỡi, đi
每天
měitiān - Hàng ngày
来
/lái/ đến, tới
画报
/huàbào/ báo ảnh
世界
[Shìjiè] Thế giới
数码相机
[shùmǎ xiàngjī] Ảnh kỹ thuật số
筷子
[kuàizi] Đũa
电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi
录音机
lùyīnjī - máy ghi âm
香蕉
xiāng jiāo - chuối tiêu
葡萄
pú tao - grapes - nho
西瓜
xī guā - dưa hấu
梨
[lí] Quả lê
桃
[táo] Quả đào
草莓
[cǎoméi] Quả dâu tây
麦克
[màikè] Mike (tên riêng)
玛丽
mǎ lì - Mary
便宜
/piányi/ rẻ