Thẻ ghi nhớ: Global Success 8 - Unit 8: Shopping | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/203

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

204 Terms

1
New cards

shopper

(n) người mua sắm, người mua hàng

<p>(n) người mua sắm, người mua hàng</p>
2
New cards

seller

(n) người bán hàng

<p>(n) người bán hàng</p>
3
New cards

sale

(n) việc bán hàng, sự giảm giá

<p>(n) việc bán hàng, sự giảm giá</p>
4
New cards

awesome

(adj) tuyệt vời

<p>(adj) tuyệt vời</p>
5
New cards

open-air market

(cpd. n) chợ ngoài trời

<p>(cpd. n) chợ ngoài trời</p>
6
New cards

colour

(n) màu sắc; (v) tô màu

<p>(n) màu sắc; (v) tô màu</p>
7
New cards

colourful

(adj) đầy màu sắc, sặc sỡ

<p>(adj) đầy màu sắc, sặc sỡ</p>
8
New cards

costume

(n) trang phục

<p>(n) trang phục</p>
9
New cards

minority

(n) thiểu số, phần ít

<p>(n) thiểu số, phần ít</p>
10
New cards

minority group

(cpd. n) nhóm dân tộc thiểu số

<p>(cpd. n) nhóm dân tộc thiểu số</p>
11
New cards

home-grown

(adj) được trồng ở nhà (cây nhà lá vườn)

<p>(adj) được trồng ở nhà (cây nhà lá vườn)</p>
12
New cards

home-made

(adj) tự làm ở nhà

<p>(adj) tự làm ở nhà</p>
13
New cards

factory-made

(adj) hàng làm bằng máy

<p>(adj) hàng làm bằng máy</p>
14
New cards

similar

... to : (adj) tương tự, tương đồng (với)

<p>... to : (adj) tương tự, tương đồng (với)</p>
15
New cards

similarly

(adv) một cách tương tự

<p>(adv) một cách tương tự</p>
16
New cards

similarity

(n) sự tương đồng, sự tương tự, sự giống nhau

<p>(n) sự tương đồng, sự tương tự, sự giống nhau</p>
17
New cards

almost

(adv) hầu như, gần như

<p>(adv) hầu như, gần như</p>
18
New cards

bargain

(v) mặc cả; (n) sự mặc cả, món hời

<p>(v) mặc cả; (n) sự mặc cả, món hời</p>
19
New cards

item

(n) món hàng, món đồ, đồ vật, vật phẩm

<p>(n) món hàng, món đồ, đồ vật, vật phẩm</p>
20
New cards

fixed price

(n. phr) giá cố định, giá niêm yết

<p>(n. phr) giá cố định, giá niêm yết</p>
21
New cards

price tag

(cpd. n) nhãn giá

<p>(cpd. n) nhãn giá</p>
22
New cards

convenience

(n) sự tiện lợi, sự thuận tiện

<p>(n) sự tiện lợi, sự thuận tiện</p>
23
New cards

convenient

(adj) tiện lợi, thuận tiện

<p>(adj) tiện lợi, thuận tiện</p>
24
New cards

convenience store

(cpd. n) cửa hàng tiện lợi

<p>(cpd. n) cửa hàng tiện lợi</p>
25
New cards

inconvenience

(n) sự bất tiện

<p>(n) sự bất tiện</p>
26
New cards

inconvenient

(adj) bất tiện, không thuận tiện

<p>(adj) bất tiện, không thuận tiện</p>
27
New cards

on the way

(collocation) trên đường đi

<p>(collocation) trên đường đi</p>
28
New cards

goods

(n) hàng hóa

<p>(n) hàng hóa</p>
29
New cards

household

(n) hộ gia đình; (adj) (thuộc) gia đình

<p>(n) hộ gia đình; (adj) (thuộc) gia đình</p>
30
New cards

household goods

(cpd. n) đồ gia dụng, hàng gia dụng

<p>(cpd. n) đồ gia dụng, hàng gia dụng</p>
31
New cards

display

(v) trưng bày, hiển thị; (n) màn hình, màn trình diễn

<p>(v) trưng bày, hiển thị; (n) màn hình, màn trình diễn</p>
32
New cards

affect

(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

<p>(v) làm ảnh hưởng, tác động đến</p>
33
New cards

effect

(n) sự ảnh hưởng, sự tác động; hệ quả, hậu quả

<p>(n) sự ảnh hưởng, sự tác động; hệ quả, hậu quả</p>
34
New cards

effective

(adj) có hiệu quả

<p>(adj) có hiệu quả</p>
35
New cards

effectively

(adv) một cách hiệu quả

<p>(adv) một cách hiệu quả</p>
36
New cards

effectiveness

(n) sự hiệu quả, tính hiệu quả

<p>(n) sự hiệu quả, tính hiệu quả</p>
37
New cards

ineffective

(adj) không hiệu quả, vô hiệu

<p>(adj) không hiệu quả, vô hiệu</p>
38
New cards

(be) made of sth

(collocation): được làm từ / bằng chất liệu gì

<p>(collocation): được làm từ / bằng chất liệu gì</p>
39
New cards

florist

(n) người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa

<p>(n) người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa</p>
40
New cards

florist's

(n) cửa hàng bán hoa

<p>(n) cửa hàng bán hoa</p>
41
New cards

shopaholic

(n) người nghiện mua sắm

<p>(n) người nghiện mua sắm</p>
42
New cards

browse

(v) xem lướt qua, tìm kiếm thông tin trên mạng

<p>(v) xem lướt qua, tìm kiếm thông tin trên mạng</p>
43
New cards

on sale

(collocation) đang giảm giá

<p>(collocation) đang giảm giá</p>
44
New cards

speciality

(= specialty) (n) đặc sản, nét đặc trưng, chuyên môn

<p>(= specialty) (n) đặc sản, nét đặc trưng, chuyên môn</p>
45
New cards

speciality shop

(n. phr): của hàng bán đồ chuyên dụng

<p>(n. phr): của hàng bán đồ chuyên dụng</p>
46
New cards

discount shop

(cpd. n): cửa hàng hạ giá

<p>(cpd. n): cửa hàng hạ giá</p>
47
New cards

corner shop

(cpd. n) cửa hàng ở góc phố, cửa hàng nhỏ lẻ

<p>(cpd. n) cửa hàng ở góc phố, cửa hàng nhỏ lẻ</p>
48
New cards

butcher shop

(cpd. n) cửa hàng bán thịt

<p>(cpd. n) cửa hàng bán thịt</p>
49
New cards

supermarket

(n) siêu thị

<p>(n) siêu thị</p>
50
New cards

online shop

(n. phr): cửa hàng trực tuyến

<p>(n. phr): cửa hàng trực tuyến</p>
51
New cards

produce

(v) sản xuất, chế tạo; (n) nông sản

<p>(v) sản xuất, chế tạo; (n) nông sản</p>
52
New cards

product

(n) sản phẩm

<p>(n) sản phẩm</p>
53
New cards

production

(n) sự sản xuất, sự chế tạo

<p>(n) sự sản xuất, sự chế tạo</p>
54
New cards

producer

(n) nhà sản xuất

<p>(n) nhà sản xuất</p>
55
New cards

productive

(adj) có năng suất tốt, sản lượng cao

<p>(adj) có năng suất tốt, sản lượng cao</p>
56
New cards

productivity

(n.) hiệu suất, năng suất (sản xuất, làm việc)

<p>(n.) hiệu suất, năng suất (sản xuất, làm việc)</p>
57
New cards

respect

(v) tôn trọng, kính trọng; (n) sự tôn trọng (kính trọng, khâm phục)

<p>(v) tôn trọng, kính trọng; (n) sự tôn trọng (kính trọng, khâm phục)</p>
58
New cards

respectful

(adj) lễ phép, kính cẩn

<p>(adj) lễ phép, kính cẩn</p>
59
New cards

respectable

(adj) đáng kính trọng, đáng tôn trọng

<p>(adj) đáng kính trọng, đáng tôn trọng</p>
60
New cards

disrespect

(v) không tôn trọng, bất kính; (n) sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ

<p>(v) không tôn trọng, bất kính; (n) sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ</p>
61
New cards

clasp

(v) chắp / siết chặt (tay)

<p>(v) chắp / siết chặt (tay)</p>
62
New cards

outstand

(v) nổi bật lên

<p>(v) nổi bật lên</p>
63
New cards

outstanding

(adj) xuất sắc, nổi bật

<p>(adj) xuất sắc, nổi bật</p>
64
New cards

staff

(n) nhân viên, đội ngũ nhân viên

<p>(n) nhân viên, đội ngũ nhân viên</p>
65
New cards

assistant

(n) người bán hàng; người trợ lý, người phụ tá

<p>(n) người bán hàng; người trợ lý, người phụ tá</p>
66
New cards

announce

(v) thông báo

<p>(v) thông báo</p>
67
New cards

announcement

(n) sự thông báo, sự công bố

<p>(n) sự thông báo, sự công bố</p>
68
New cards

announcer

(n) người giới thiệu chương trình (radio hoặc tivi); người thông báo

<p>(n) người giới thiệu chương trình (radio hoặc tivi); người thông báo</p>
69
New cards

expire

(v) hết hạn

<p>(v) hết hạn</p>
70
New cards

expiry

(n) sự hết hạn

<p>(n) sự hết hạn</p>
71
New cards

expired

(adj) đã hết hạn, hết hiệu lực

<p>(adj) đã hết hạn, hết hiệu lực</p>
72
New cards

a (wide) range of

(collocation) đa dạng (nhiều, một loạt) những ...

<p>(collocation) đa dạng (nhiều, một loạt) những ...</p>
73
New cards

year-round

(adj, adv) quanh năm

<p>(adj, adv) quanh năm</p>
74
New cards

wander

(v) đi lang thang

<p>(v) đi lang thang</p>
75
New cards

well-lit

(adj) được chiếu sáng tốt, đủ ánh sáng

<p>(adj) được chiếu sáng tốt, đủ ánh sáng</p>
76
New cards

hang out

(phr. v) (tụ tập) đi chơi với bạn bè

<p>(phr. v) (tụ tập) đi chơi với bạn bè</p>
77
New cards

exhibit

(v) trưng bày, triển lãm; (n) vật trưng bày, vật triển lãm

<p>(v) trưng bày, triển lãm; (n) vật trưng bày, vật triển lãm</p>
78
New cards

exhibition

(n) cuộc triển lãm, sự trưng bày

<p>(n) cuộc triển lãm, sự trưng bày</p>
79
New cards

exhibitive

(adj) có tính phô bày

<p>(adj) có tính phô bày</p>
80
New cards

exhibitor

(n) người trưng bày, người triển lãm, người bày hàng; chủ rạp chiếu phim

<p>(n) người trưng bày, người triển lãm, người bày hàng; chủ rạp chiếu phim</p>
81
New cards

customer

(n) khách hàng

<p>(n) khách hàng</p>
82
New cards

access

(v) truy cập, tiếp cận; (n) (+ to sth) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)

<p>(v) truy cập, tiếp cận; (n) (+ to sth) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)</p>
83
New cards

accessible

(adj) có thể tiếp cận được

84
New cards

inaccessible

(adj) không thể vào/tiếp cận đượca

<p>(adj) không thể vào/tiếp cận đượca</p>
85
New cards

credit card

(cpd. n) thẻ tín dụng

<p>(cpd. n) thẻ tín dụng</p>
86
New cards

pay for

(phr. v) trả tiền (thanh toán) cho ...

<p>(phr. v) trả tiền (thanh toán) cho ...</p>
87
New cards

popular

(adj) phổ biến, được yêu thích

<p>(adj) phổ biến, được yêu thích</p>
88
New cards

popularity

(n) sự phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng

<p>(n) sự phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng</p>
89
New cards

(be) addicted to

... sth/doing sth : (collocation) nghiện (đam mê) điều gì / làm gì

<p>... sth/doing sth : (collocation) nghiện (đam mê) điều gì / làm gì</p>
90
New cards

offline

(adj/adv) ngoại tuyến, không có mạng

<p>(adj/adv) ngoại tuyến, không có mạng</p>
91
New cards

online

(adj, adv.) trực tuyến, trên mạng

<p>(adj, adv.) trực tuyến, trên mạng</p>
92
New cards

miss

(v) bỏ lỡ; nhớ nhung (ai, thứ gì)

<p>(v) bỏ lỡ; nhớ nhung (ai, thứ gì)</p>
93
New cards

episode

(n) tập phim

<p>(n) tập phim</p>
94
New cards

globe

(n) quả địa cầu

<p>(n) quả địa cầu</p>
95
New cards

global

(adj) toàn cầu

<p>(adj) toàn cầu</p>
96
New cards

globally

(adv) trên toàn cầu

<p>(adv) trên toàn cầu</p>
97
New cards

globalization

(n) sự toàn cầu hóa

<p>(n) sự toàn cầu hóa</p>
98
New cards

globalize

(v) toàn cầu hóa

<p>(v) toàn cầu hóa</p>
99
New cards

brand

(n) thương hiệu, nhãn hiệu

<p>(n) thương hiệu, nhãn hiệu</p>
100
New cards

shuttle bus

(n) xe buýt đưa đón, xe buýt chạy chặng ngắn

<p>(n) xe buýt đưa đón, xe buýt chạy chặng ngắn</p>