1/203
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shopper
(n) người mua sắm, người mua hàng
seller
(n) người bán hàng
sale
(n) việc bán hàng, sự giảm giá
awesome
(adj) tuyệt vời
open-air market
(cpd. n) chợ ngoài trời
colour
(n) màu sắc; (v) tô màu
colourful
(adj) đầy màu sắc, sặc sỡ
costume
(n) trang phục
minority
(n) thiểu số, phần ít
minority group
(cpd. n) nhóm dân tộc thiểu số
home-grown
(adj) được trồng ở nhà (cây nhà lá vườn)
home-made
(adj) tự làm ở nhà
factory-made
(adj) hàng làm bằng máy
similar
... to : (adj) tương tự, tương đồng (với)
similarly
(adv) một cách tương tự
similarity
(n) sự tương đồng, sự tương tự, sự giống nhau
almost
(adv) hầu như, gần như
bargain
(v) mặc cả; (n) sự mặc cả, món hời
item
(n) món hàng, món đồ, đồ vật, vật phẩm
fixed price
(n. phr) giá cố định, giá niêm yết
price tag
(cpd. n) nhãn giá
convenience
(n) sự tiện lợi, sự thuận tiện
convenient
(adj) tiện lợi, thuận tiện
convenience store
(cpd. n) cửa hàng tiện lợi
inconvenience
(n) sự bất tiện
inconvenient
(adj) bất tiện, không thuận tiện
on the way
(collocation) trên đường đi
goods
(n) hàng hóa
household
(n) hộ gia đình; (adj) (thuộc) gia đình
household goods
(cpd. n) đồ gia dụng, hàng gia dụng
display
(v) trưng bày, hiển thị; (n) màn hình, màn trình diễn
affect
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến
effect
(n) sự ảnh hưởng, sự tác động; hệ quả, hậu quả
effective
(adj) có hiệu quả
effectively
(adv) một cách hiệu quả
effectiveness
(n) sự hiệu quả, tính hiệu quả
ineffective
(adj) không hiệu quả, vô hiệu
(be) made of sth
(collocation): được làm từ / bằng chất liệu gì
florist
(n) người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
florist's
(n) cửa hàng bán hoa
shopaholic
(n) người nghiện mua sắm
browse
(v) xem lướt qua, tìm kiếm thông tin trên mạng
on sale
(collocation) đang giảm giá
speciality
(= specialty) (n) đặc sản, nét đặc trưng, chuyên môn
speciality shop
(n. phr): của hàng bán đồ chuyên dụng
discount shop
(cpd. n): cửa hàng hạ giá
corner shop
(cpd. n) cửa hàng ở góc phố, cửa hàng nhỏ lẻ
butcher shop
(cpd. n) cửa hàng bán thịt
supermarket
(n) siêu thị
online shop
(n. phr): cửa hàng trực tuyến
produce
(v) sản xuất, chế tạo; (n) nông sản
product
(n) sản phẩm
production
(n) sự sản xuất, sự chế tạo
producer
(n) nhà sản xuất
productive
(adj) có năng suất tốt, sản lượng cao
productivity
(n.) hiệu suất, năng suất (sản xuất, làm việc)
respect
(v) tôn trọng, kính trọng; (n) sự tôn trọng (kính trọng, khâm phục)
respectful
(adj) lễ phép, kính cẩn
respectable
(adj) đáng kính trọng, đáng tôn trọng
disrespect
(v) không tôn trọng, bất kính; (n) sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ
clasp
(v) chắp / siết chặt (tay)
outstand
(v) nổi bật lên
outstanding
(adj) xuất sắc, nổi bật
staff
(n) nhân viên, đội ngũ nhân viên
assistant
(n) người bán hàng; người trợ lý, người phụ tá
announce
(v) thông báo
announcement
(n) sự thông báo, sự công bố
announcer
(n) người giới thiệu chương trình (radio hoặc tivi); người thông báo
expire
(v) hết hạn
expiry
(n) sự hết hạn
expired
(adj) đã hết hạn, hết hiệu lực
a (wide) range of
(collocation) đa dạng (nhiều, một loạt) những ...
year-round
(adj, adv) quanh năm
wander
(v) đi lang thang
well-lit
(adj) được chiếu sáng tốt, đủ ánh sáng
hang out
(phr. v) (tụ tập) đi chơi với bạn bè
exhibit
(v) trưng bày, triển lãm; (n) vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition
(n) cuộc triển lãm, sự trưng bày
exhibitive
(adj) có tính phô bày
exhibitor
(n) người trưng bày, người triển lãm, người bày hàng; chủ rạp chiếu phim
customer
(n) khách hàng
access
(v) truy cập, tiếp cận; (n) (+ to sth) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)
accessible
(adj) có thể tiếp cận được
inaccessible
(adj) không thể vào/tiếp cận đượca
credit card
(cpd. n) thẻ tín dụng
pay for
(phr. v) trả tiền (thanh toán) cho ...
popular
(adj) phổ biến, được yêu thích
popularity
(n) sự phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng
(be) addicted to
... sth/doing sth : (collocation) nghiện (đam mê) điều gì / làm gì
offline
(adj/adv) ngoại tuyến, không có mạng
online
(adj, adv.) trực tuyến, trên mạng
miss
(v) bỏ lỡ; nhớ nhung (ai, thứ gì)
episode
(n) tập phim
globe
(n) quả địa cầu
global
(adj) toàn cầu
globally
(adv) trên toàn cầu
globalization
(n) sự toàn cầu hóa
globalize
(v) toàn cầu hóa
brand
(n) thương hiệu, nhãn hiệu
shuttle bus
(n) xe buýt đưa đón, xe buýt chạy chặng ngắn