1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
status symbol
(n): biểu tượng địa vị
exotic
(adj): kì lạ
cost
(v): có chi phí
rent
(v): thuê, mướn
afford
(v): có khả năng chi trả
product
(n): sản phẩm
value
(n): giá trị
bargain
(n): món hời
save
(v): tiết kiệm
rip - off
(n): giá quá cao
price
(n): giá cả
company
(n): công ty
consumer
(n): người tiêu dùng
business
(n): doanh nghiệp
retailer
(n): nhà bán lẻ
fit
(adj): vừa vặn
perfume
(n): nước hoa
advertisement
(n): quảng cáo
promote
(v): thúc đẩy, quảng bá
brand
(n): thương hiệu
influencer
(n): người có ảnh hưởng
interview
(n): cuộc phỏng vấn
subscriber
(n): người đăng kí
popularity
(n): sự phổ biến
recommend
(v): đề xuất
trend
(n): xu hướng
hope
(n): hi vọng
mention
(v): đề cập đến
stuff
(n): đồ đạc
throw
(v): ném
successful
(adj): thành công
massive
(adj): to lớn
deliver
(v): giao hàng
exchange
(v): trao đổi
label
(n): nhãn hiệu
scan
(v): quét
window shopping
(n): ngắm (không mua)
return
(v): quay lại
receipt
(n): hóa đơn
checkout
(n): quầy thanh toán
assistant
(n): trợ lý
shelf
(n): kệ, giá
drone
(n): máy bay không người lái
appointment
(n): cuộc hẹn
suit
(v): phù hợp
portable
(adj): có thể mang theo
versatile
(adj): đa năng
industry
(n): công nghiệp
pursue
(v): theo đuổi
rewarding
(adj): đáng giá
challenging
(adj): đầy thử thách
positive
(adj): tích cực
meaningful
(adj): có ý nghĩa
achieve
(v): đạt được
thrilled
(adj): phấn khích
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!