Thẻ ghi nhớ: Unit 3. Our surroundings - Tiếng Anh 9 Friends Plus | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

status symbol

(n): biểu tượng địa vị

<p>(n): biểu tượng địa vị</p>
2
New cards

exotic

(adj): kì lạ

<p>(adj): kì lạ</p>
3
New cards

cost

(v): có chi phí

4
New cards

rent

(v): thuê, mướn

5
New cards

afford

(v): có khả năng chi trả

<p>(v): có khả năng chi trả</p>
6
New cards

product

(n): sản phẩm

<p>(n): sản phẩm</p>
7
New cards

value

(n): giá trị

<p>(n): giá trị</p>
8
New cards

bargain

(n): món hời

<p>(n): món hời</p>
9
New cards

save

(v): tiết kiệm

<p>(v): tiết kiệm</p>
10
New cards

rip - off

(n): giá quá cao

11
New cards

price

(n): giá cả

<p>(n): giá cả</p>
12
New cards

company

(n): công ty

<p>(n): công ty</p>
13
New cards

consumer

(n): người tiêu dùng

<p>(n): người tiêu dùng</p>
14
New cards

business

(n): doanh nghiệp

15
New cards

retailer

(n): nhà bán lẻ

16
New cards

fit

(adj): vừa vặn

<p>(adj): vừa vặn</p>
17
New cards

perfume

(n): nước hoa

<p>(n): nước hoa</p>
18
New cards

advertisement

(n): quảng cáo

<p>(n): quảng cáo</p>
19
New cards

promote

(v): thúc đẩy, quảng bá

<p>(v): thúc đẩy, quảng bá</p>
20
New cards

brand

(n): thương hiệu

<p>(n): thương hiệu</p>
21
New cards

influencer

(n): người có ảnh hưởng

22
New cards

interview

(n): cuộc phỏng vấn

<p>(n): cuộc phỏng vấn</p>
23
New cards

subscriber

(n): người đăng kí

24
New cards

popularity

(n): sự phổ biến

25
New cards

recommend

(v): đề xuất

26
New cards

trend

(n): xu hướng

27
New cards

hope

(n): hi vọng

28
New cards

mention

(v): đề cập đến

29
New cards

stuff

(n): đồ đạc

<p>(n): đồ đạc</p>
30
New cards

throw

(v): ném

<p>(v): ném</p>
31
New cards

successful

(adj): thành công

<p>(adj): thành công</p>
32
New cards

massive

(adj): to lớn

33
New cards

deliver

(v): giao hàng

<p>(v): giao hàng</p>
34
New cards

exchange

(v): trao đổi

<p>(v): trao đổi</p>
35
New cards

label

(n): nhãn hiệu

<p>(n): nhãn hiệu</p>
36
New cards

scan

(v): quét

<p>(v): quét</p>
37
New cards

window shopping

(n): ngắm (không mua)

<p>(n): ngắm (không mua)</p>
38
New cards

return

(v): quay lại

39
New cards

receipt

(n): hóa đơn

<p>(n): hóa đơn</p>
40
New cards

checkout

(n): quầy thanh toán

<p>(n): quầy thanh toán</p>
41
New cards

assistant

(n): trợ lý

<p>(n): trợ lý</p>
42
New cards

shelf

(n): kệ, giá

<p>(n): kệ, giá</p>
43
New cards

drone

(n): máy bay không người lái

<p>(n): máy bay không người lái</p>
44
New cards

appointment

(n): cuộc hẹn

45
New cards

suit

(v): phù hợp

46
New cards

portable

(adj): có thể mang theo

47
New cards

versatile

(adj): đa năng

<p>(adj): đa năng</p>
48
New cards

industry

(n): công nghiệp

49
New cards

pursue

(v): theo đuổi

<p>(v): theo đuổi</p>
50
New cards

rewarding

(adj): đáng giá

<p>(adj): đáng giá</p>
51
New cards

challenging

(adj): đầy thử thách

<p>(adj): đầy thử thách</p>
52
New cards

positive

(adj): tích cực

53
New cards

meaningful

(adj): có ý nghĩa

54
New cards

achieve

(v): đạt được

<p>(v): đạt được</p>
55
New cards

thrilled

(adj): phấn khích

<p>(adj): phấn khích</p>
56
New cards

Đang học (2)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!