Looks like no one added any tags here yet for you.
item
/ˈaɪtəm/ (n) đồ vật
lid
/lɪd/ (n) nắp đậy
suitcase
/ˈsuːtkeɪs/ (n) vali
photocopier
/ˈfəʊtəʊkɑːpiər/ (n) máy photocopy
baby stroller
(n) xe nôi
package
/ˈpækɪdʒ/ (n) hành lý
device
/dɪˈvaɪs/ (n) máy móc, thiết bị
rack
/ræk/ (n) móc treo, giá treo
be holding up some merchandise
cầm một vài món hàng lên
be holding headphones with both hands
cầm headphone bằng hai tay
be lifting a chair off the floor
nhấc ghế lên khỏi sàn nhà
be reaching for a book
với lấy một quyển sách
be pushing a button
ấn nút
be pushing a cart
đẩy xe đẩy hàng
be pointing at something on a paper
chỉ vào cái gì đó trên tờ báo
be positioning a sheet of paper on the glass
đặt một tờ giấy lên kính
be placing a file folder
đặt một tập tài liệu
be taking a book from the bookcase
lấy một quyển sách từ tủ sách
be turning a page
lật một trang giấy
be throwing away some garbage
vứt rác
be unfolding a map
mở một tấm bản đồ
be carrying some plants
mang một vài cái cây