PARTB 2 100 TỪ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

anti

chống lại

2
New cards

anticipate

thấy trước, chặn trước, lường trước

3
New cards

anxiety

mối lo âu, sự lo lắng

4
New cards

anxious

lo âu, lo lắng, băn khoăn

5
New cards

anxiously

lo âu, lo lắng, băn khoăn

6
New cards

any

một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

7
New cards

anyone (anybod)

người nào, bất cứ ai

8
New cards

anything

việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

9
New cards

anyway

thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa

10
New cards

anywhere

bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

11
New cards

apart

về một bên, qua một bên

12
New cards

apart from

ngoài… ra

13
New cards

apart from, aside from

ngoài ra

14
New cards

apartment

căn phòng, căn buồng

15
New cards

apologize

xin lỗi, tạ lỗi

16
New cards

apparent

rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

17
New cards

apparently

nhìn bên ngoài, hình như

18
New cards

appeal

sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

19
New cards

appear

xuất hiện, hiện ra, trình diện

20
New cards

appearance

sự xuất hiện, sự trình diện

21
New cards

apple

quả táo

22
New cards

application

sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

23
New cards

apply

gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

24
New cards

appoint

bổ nhiệm, chỉ định, chọn

25
New cards

appointment

sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

26
New cards

appreciate

thấy rõ; nhận thức

27
New cards

approach

đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

28
New cards

appropriate (to, for)

thích hợp, thích đáng

29
New cards

approval

sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

30
New cards

approve

tán thành, đồng ý, chấp thuận

31
New cards

approving

tán thành, đồng ý, chấp thuận 2

32
New cards

approximate

giống với, giống hệt với

33
New cards

approximately

khoảng chừng, độ chừng

34
New cards

April (abbr Apr)

tháng Tư

35
New cards

area

diện tích, bề mặt

36
New cards

argue

chứng tỏ, chỉ rõ

37
New cards

argument

lý lẽ

38
New cards

arise

xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

39
New cards

arm

cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

40
New cards

armed

vũ trang

41
New cards

arms

vũ khí, binh giới, binh khí

42
New cards

army

quân đội

43
New cards

around

xung quanh, vòng quanh

44
New cards

arrange

sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

45
New cards

arrangement

sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

46
New cards

arrest

bắt giữ, sự bắt giữ

47
New cards

arrival

sự đến, sự tới nơi

48
New cards

arrive (at, in)

đến, tới nơi

49
New cards

arrow

tên, mũi tên

50
New cards

art

nghệ thuật, mỹ thuật

51
New cards

article

bài báo, đề mục

52
New cards

artificial

nhân tạo

53
New cards

artificially

nhân tạo

54
New cards

artist

nghệ sĩ

55
New cards

artistic

thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

56
New cards

as

như (as you know…)

57
New cards

as well

cũng, cũng như

58
New cards

ashamed

ngượng, xấu hổ

59
New cards

aside

về, sang một bên

60
New cards

ask

hỏi

61
New cards

asleep

ngủ, đang ngủ

62
New cards

aspect

vẻ bề ngoài, diện mạo

63
New cards

assist

giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

64
New cards

assistance

sự giúp đỡ

65
New cards

assistant

người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ

66
New cards

associate

kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác.

67
New cards

association

sự kết hợp, sự liên kết

68
New cards

assume

mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

69
New cards

assure

đảm bảo, cấm đoán

70
New cards

atmosphere

khí quyển

71
New cards

atom

nguyên tử

72
New cards

attach

gắn, dán, trói, buộc

73
New cards

attached

gắn bó

74
New cards

attack

sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

75
New cards

attempt

sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

76
New cards

attempted

cố gắng, thử

77
New cards

attend

dự, có mặt

78
New cards

attention

sự chú ý

79
New cards

attitude

thái độ, quan điểm

80
New cards

attorney

người được ủy quyền

81
New cards

attract

hút; thu hút, hấp dẫn

82
New cards

attraction

sự hút, sức hút

83
New cards

attractive

hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

84
New cards

audience

thính, khan giả

85
New cards

August

tháng Tám

86
New cards

aunt

cô, dì

87
New cards

author

tác giả

88
New cards

authority

uy quyền, quyền lực

89
New cards

automatic

tự động

90
New cards

automatically

một cách tự động

91
New cards

autumn

mùa thu

92
New cards

available

có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

93
New cards

average

trung bình, số trung bình, mức trung bình

94
New cards

avoid

tránh, tránh xa

95
New cards

awake

đánh thức, làm thức dậy

96
New cards

award

phần thưởng; tặng, thưởng

97
New cards

aware

biết, nhận thức, nhận thức thấy

98
New cards

away

xa, xa cách, rời xa, đi xa

99
New cards

awful

oai nghiêm, dễ sợ

100
New cards

awfully

tàn khốc, khủng khiếp