2351-2400

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

kinh khủng, ghê rợn

무시무시하다

2
New cards

đồ ăn vặt

까까

3
New cards

âm ấm, nong nóng

뜨끈하다

4
New cards

sự biểu lộ, vẻ mặt

표정

5
New cards

tàn nhang

검버섯

6
New cards

Dù sao đi nữa

어차피

7
New cards

bị, bị thiệt hại, bị lừa

당하다

8
New cards

chắc chắn

장담하다

9
New cards

ý chí

의지

10
New cards

nghi phạm

용의자

11
New cards

Xe ga

스쿠터

12
New cards

đuổi bắt, truy đuổi

쫓다

13
New cards

thay vì

대체

14
New cards

phòng cấp cứu

중환자실

15
New cards

nghiện rượu

알콜릭

16
New cards

việc vặt

심부름

17
New cards

Ý thức

의식

18
New cards

ranh giới

경계

19
New cards

sau này

이후

20
New cards

Chi tiết

자세히

21
New cards

phân biệt, phân định

구별하다

22
New cards

Lang thang

헤매다

23
New cards

Bỏ cuộc

포기하다

24
New cards

bóng đèn tròn

전구

25
New cards

nghĩa vụ

의무

26
New cards

sự tròn trĩnh, sự mập mạp

살집

27
New cards

họa tiết

무늬

28
New cards

sự hy sinh

희생

29
New cards

cô bé

소녀

30
New cards

cậu thiếu niên

소년

31
New cards

lặp đi lặp lại

반복하다

32
New cards

lượng bán ra, lượng hàng bán

판매량

33
New cards

trường hợp

경우

34
New cards

sự trưng bày

진열

35
New cards

vì, để, cho

위하다

36
New cards

Động đất

지진

37
New cards

sự thiệt hại

피해

38
New cards

chỉnh đốn, chỉnh sửa

바로잡다

39
New cards

một cách đương nhiên

당연히

40
New cards

sự tồn tại

존재

41
New cards

học vấn

학력

42
New cards

tiếp cận

접하다

43
New cards

sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi

변화

44
New cards

xuất hiện, thể hiện

나타내다

45
New cards

cuối cùng, kết cục

마침내

46
New cards

người khác

47
New cards

trần gian

인간

48
New cards

áo phông chữ T, áo phông cộc tay

49
New cards

thung lũng

계곡

50
New cards

tiêu vong, sụp đổ, tan rã

망하다