Looks like no one added any tags here yet for you.
sand
(n) cát
lie
(v) nằm
display case
tủ trưng bày
has fallen
bị đổ, bị rơi
look up at sth
nhìn lên trên cái gì
cushion
(n) gối tựa lưng
pile on
xếp chồng
porch
(n) hiên nhà
perform on a porch
trình diễn trên hiên nhà
music stand
giá để bản nhạc
instrument
(n) nhạc cụ
leave for…
rời đi để đến…
figure
(n) số liệu
come in
nhập vào
agenda
(n) danh sách hoạt động
take a look
xem qua
end up
cuối cùng thì
have sth V3/ed
nhờ ai đó làm gì
senior
(adj) thâm niên
productive
(adj) năng suất
anyway
dù sao chăng nữa
notice
(v) thấy, phát hiện
at the latest
muộn nhất
make sense to s.o
phù hợp với ai đó
probably
(adv) có lẽ
coast
(n) bờ biển
baseball
(n) bóng chày
take a look
cho xem qua
right near
gần đây
cubicle
(n) buồng nhỏ
definitely
(adv) chắc chắn
significantly
(adv) đáng kể
once in a while
thỉnh thoảng
plenty of = a lot of
nhiều
automobile = automotive = car
xe hơi
tracking
theo dõi
the more… the more
càng…càng
determine
(v) xác định