1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
有意思
/yǒuyìsi/ thú vị; hứng thú

但是
/dànshì/ nhưng
虽然
suī rán -Mặc dù, tuy
虽然 ......,但是......nhưng
次
cì; thứ/lần
上次
shàng cì - lần trước
下次
xià cì - lần sau
这次
(zhè cì) lần này
晴
/ qíng /
có nắng, nắng ráo
台风
/táifēng / bão
玩儿
[wánr] chơi
游戏
yóu xì - game - trò chơi
玩儿游戏
/Wánr yóuxì/
Chơi game

百
(bǎi) trăm

一百
[ yī bǎi ]
Một trăm