1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dutch / liquid courage (id)
sự can đảm đến từ việc uống rượu
down (v)
tống vào miêng (ăn / uống nhanh cái gì đó
(non)confrontational (adj)
mang tính đối đầu >< (ko mang tính đối đầu; hòa nhã)
bell the cat (id)
đứng ra đại diện làm 1 cái gì đó (nguy hiểm) thay mặt mọi người
drink sb under the table (id)
uống rượu nhiều hơn so với ai đó
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi cho cái gì đó
bridge the gap between A and B
thu hẹp khoảng cách giữa A và B
tar sb with the same brush (id)
đánh đồng 1 nhóm người nào đó là như nhau
income inequality (n)
sự mất cân bằng về thu nhập
cut across (phr. v)
ảnh hưởng lên (1 nhóm người nào đó)
factor in sth (phr. v)
cân nhắc yếu tố nào đó
excel in sth
xuất sắc về 1 lĩnh vực nào đó
in the brain / looks department (id)
khi nói về sự thông minh / vẻ bề ngoài
throw one’s hat into the ring (id)
tuyên bố tranh cử
have skin in the game (id)
có cổ phần / lợi ích lớn trong 1 linh vực nào đó
vested interest (n)
lợi ích cá nhân
stage fright (n)
nỗi sợ sân khấu
to one’s consternation (id)
với sự kinh hãi của ai đó
bricks and clicks (id)
(doanh nghiệp) hoạt động cả online + offline
zombie company
cty tồn tại để ăn bám, ko đóng góp gì nhiều (cố gắng tồn tại tạm bợ để sống qua ngày)
the rag trade (id)
ngành công nghiệp thời trang
be one up on sb (id)
có lợi thế so với ai đó
be poised to do sth
sẵn sàng để làm gì đó
look to your laurels (id)
trông chừng đối thủ
accolade (n)
danh hiệu, vinh dự
jostle for sth (phr. v)
tranh giành 1 cái gì đó
punter (n)
người đặt cược (thường là đua ngựa)
runners and riders (id)
ứng cử viên tiềm năng, tranh giành 1 gì đó (trong đua ngựa, trong công việc,…)
can’t afford / can ill afford to do sth
ko thể làm 1 cái gì đó (vì sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng_
league standings (n)
bảng xếp hạng
snap at sb’s heels (id)
đối đầu với ai đó và có khả năng vượt mặt họ
steering committee
ban lãnh đạo, chỉ đạo
think tank (n)
nhóm chuyên gia tư vấn những VĐ lớn cho chính phủ / tổ chức
the dregs of society / humanity
cặn bã XH
remnant (n)
vết tích, tàn dư
a man of letters
người biết nhiều chữ, hay chữ (nhà văn, học giả)
cerebrally challenged (adj)
ngu xuẩn, ko thông minh
ramp up (phr. v)
đẩy nhanh những nỗ lực
contact tracing (UC. N)
quá trình truy tìm dấu vết của người đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh (thường để kiểm soát quá trình lây lan của dịch bệnh)
all of a flutter
rất lo lắng, bồn chồn
sputter (v)
nói lắp bắp
clutter >< decluttering (n)
sự lộn xộn >< sự dọn dẹp
geek out (phr.v)
mò mẫm, say mê về 1 điều gì đó
=> computer geek (n): 1 người rất rành về máy tính
hammer out (phr.v)
thương lượng, dàn xếp (cuộc tranh luận)
phase out (phr.v)
loại bỏ dần
carve out a niche (for yourself) (col)
tạo ra ngách riêng (cho mình)
make all the right noises (id)
phát ngôn đúng đắn (nhưng trong lòng ko thực sự nghĩ vậy), để người khác vui lòng
settle for second best (id)
chấp nhận lựa chọn tốt thứ 2
settle the score (id)
trả đũa ai đó
the dust settles (id)
để mọi chuyện lắng xuống
settle one’s affairs (id)
sắp xếp việc cá nhân (VD: viết di chúc) trc khi sắp qua đời
recital (C. N)
màn biểu diễn nhạc / thơ thường là 1 người / nhóm nhỏ
sự mô tả chuỗi sự kiện bằng cách nói