1/170
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ballet (n)
Múa ba-lê
classical (adj)
Cổ điển
mime (n)
Kịch câm, kịch điệu bộ
opera (n)
Opera
visual arts (n)
Nghệ thuật thị giác (hội họa, thiết kế, nhiếp ảnh...)
literature (n)
Văn chương, văn học
music (n)
Âm nhạc
musician (n)
Nhạc sĩ
novel (n)
Tiểu thuyết
novelist (n)
Nhà tiểu thuyết
sitcom (n)
Sitcom
poem (n)
Bài thơ
poet (n)
Nhà thơ
sculpture (n)
Điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc
sculptor (n)
Nhà điêu khắc
dance (v, n)
Vũ công
choreographer (n)
Biên đạo múa
draw (v)
Vẽ
drawing (n)
Bức tranh vẽ
paint (v)
Sơn
painting (n)
Bức tranh
painter (n)
Họa sĩ
playwright (n)
Nhà viết kịch
play (n, v)
Vở kịch
perform (v)
Biểu diễn
performing arts (n)
Nghệ thuật biểu diễn
actor (n)
Diễn viên
compose (v)
Sáng tác, soạn nhạc
conduct (v)
Chỉ đạo, điều khiển
director (n)
Đạo diễn, chỉ huy, cai quản
singer (n)
Ca sĩ
opera singer (n)
Ca sĩ opera
pop singer (n)
Ca sĩ nhạc pop
appear in (v)
Xuất hiện trong
write (v)
Viết
carve (v)
Trạm khắc
create (v)
Tạo ra
creation (n)
Sự sáng tạo
creative (adj)
Sáng tạo
excerpt (n)
Đoạn trích
music genres (n)
Loại nhạc, thể loại nhạc
blues (n)
Nhạc blues
country and western (n)
Nhạc country
folk (n)
Nhạc dân ca
heavy metal (n)
Nhánh phụ của nhạc rock
jazz (n)
Nhạc jazz
techno /ˈteknoʊ/ (n)
Nhạc dance điện tử
melody /ˈmɛlədi/ (n)
Giai điệu
rhythm /ˈrɪðəm/ (n)
Nhịp, nhịp điệu
harmony /ˈhɑrməni/ (n)
Sự cân đối, hài hòa
search /sɜːrtʃ/ (v)
Tìm kiếm
origin /ˈɔrɪdʒən/ (n)
Gốc, nguồn gốc
originality /ˌɔrɪdʒɪˈnæləti/ (n)
Tính độc đáo
experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v)
Kinh nghiệm, trải nghiệm
silence /ˈsaɪləns/ (n)
Yên lặng, tĩnh lặng
special /ˈspeʃəl/ (adj)
Đặc biệt
specialty /ˈspeʃəlti/ (n)
Nét đặc biệt, đặc trưng
specialist /ˈspeʃəlɪst/ (n)
Chuyên gia, chuyên viên
soundproof /ˈsaʊndpruːf/ (adj)
Cách âm
experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n, v)
Thí nghiệm
experimental /ɪkˌsperɪˈmɛntl/ (adj)
Thí nghiệm
contain /kənˈteɪn/ (v)
Chứa đựng
container /kənˈteɪnər/ (n)
Đựng
complete /kəmˈpliːt/ (adj, v)
Hoàn tất, hoàn chỉnh
explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ (n)
Giải thích
circulate /ˈsɜːrkjəleɪt/ (v)
Tuần hoàn
bow /baʊ/ (v)
Cúi đầu
applaud /əˈplɔːd/ (v)
Vỗ tay
parking meter (n)
Máy thu tiền đỗ
yarn bombing (n)
Nghệ thuật trang trí bằng len
graffiti (n)
Graffiti, hình vẽ trên tường
craze (n)
Mốt, trào lưu
pedestrian (n)
Người đi bộ
motorist (n)
Người lái xe
a stop sign (n)
Biển báo dừng
a lamp post (n)
Cột đèn
feminine (adj)
Yểu điệu, dịu dàng
in dozens of (adv)
Nhiều, hàng tá
attitude (n)
Thái độ
patterned (adj)
Có hoa văn
striped (adj)
Kẻ sọc
kneel (v)
Quỳ xuống
knit (v)
Đan len
vandalise (v)
Phá hoại
vandalism (n)
Sự phá hoại
vandal (n)
Người phá hoại
litter (v)
Xả rác
crime (n)
Tội phạm
criminal (n, adj)
Tội phạm
photographic (adj)
Thuộc về ảnh
photogenic (adj)
Ưa nhìn
photographer (n)
Nhà nhiếp ảnh
photography (n)
Nhiếp ảnh
tourist /ˈtʊərɪst/ (n)
Du khách
tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n)
Ngành du lịch
bother /ˈbɒðər/ (v)
Làm phiền
irritate /ˈɪrɪteɪt/ (v)
Làm tức giận, chọc tức
popularity /ˌpɒpjʊˈlærəti/ (n)
Độ phổ biến
popularise /ˈpɒpjʊləraɪz/ (v)
Làm cho trở nên phổ biến
expect /ɪkˈspekt/ (v)
Mong đợi