1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
익숙하다
thành thạo
이제
bây giờ
오래간만이다
Sau 1tgian dài
별이 없다
không có gì đặc biệt
아직도
vẫn chưa
고생하다
Vất vả
다행이다
may mắn
잘되다
diễn ra tốt đẹp
변화
biến hóa
변호사
luật sư
봉사 활동 하다
hoạt động từ thiện
거의
hầu như
예전에
trước đây
어디에나서
Bất cứ đâu
기대가 되다
mong đợi
인구
dân số
끓다
đun sôi
태어나다
sinh ra
입학하다
Nhập học
친구를 사귀다
kết bạn
사랑에 빠지다
chìm đắm,đam mê ái tình(fall in love)
졸업하다
tốt nghiệp
취직하다
xin việc
결혼하다
kết hôn
아기를 낳다
sinh em bé
승진하다
thăng chức
은퇴하다
nghỉ hưu
죽다
chết
늘다
tăng
줄다
giảm
오르다
tăng lên
내리다
đi xuống, rơi, giảm
생기다
xảy·ra, hình·thành
발전하다
phát triển
초등학교
trường tiểu học