Thẻ ghi nhớ: The hidden lives of solitary bees | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

honeybee

ong mật

2
New cards

bumblebee

ong nghệ

3
New cards

colonies

(n) thuộc địa, bầy, đàn

4
New cards

illustrator

họa sĩ minh họa

5
New cards

consciousness

(n) ý thức, sự hiểu biết

6
New cards

red mason bees

ong thợ nề đỏ

7
New cards

leafcutter bees

ong cắt lá

8
New cards

abdomen

bụng

9
New cards

bandings

các dải, vạch phân chia, vạch màu

10
New cards

rewarding

(adj) đáng đọc, đáng làm, bổ ích=> Mô tả công việc, trải nghiệm hay hoạt động đem lại cảm giác hài lòng, thỏa mãn, hoặc có ích cho bản thân/người khác.

11
New cards

aggressive

hung hăng

12
New cards

evolve in

phát triển, tiến hóa

13
New cards

parasites

ký sinh trùng

14
New cards

pose a threat

đặt một mối nguy hại

15
New cards

pesticide

thuốc trừ sâu

16
New cards

fertilizer

phân bón

17
New cards

herbicide

thuốc diệt cỏ

18
New cards

coincides with

trùng với, xảy ra cùng lúc với, khớp với, xảy ra đồng thời

19
New cards

disastrous

thảm hoạ

20
New cards

orchard trees

vườn cây ăn quả

21
New cards

worker bee

ong thợ

22
New cards

solitary bee

ong đơn độc

23
New cards

pollen

phấn hoa

24
New cards

nectar

mật hoa

25
New cards

grubs

ấu trùng

26
New cards

inhabit

v. cư trú, sống

27
New cards

woodland

rừng cây gỗ, rừng thưa

28
New cards

barely

adv. chỉ vừa đủ, tồn tại nhưng rất ít, hầu như không

__ means by the smallest amount, almost not.

-► I __ had enough money to pay for my bus ticket.

=>Yet until recently they barely registered in the public consciousness.

29
New cards

publicise/ publicize

công khai, quảng bá, quảng cáo

30
New cards

lay eggs

đẻ trứng

31
New cards

(bee) cells

tổ

32
New cards

line (v)

lót

33
New cards

seal (v)

bọc, bịt kín

34
New cards

sections

(n) phần, mục

35
New cards

Emerging grubs

ấu trùng mới nở

36
New cards

designate

(v) chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm, công nhận hoặc xác định một thứ gì đó.

37
New cards

banded mining bee

ong đào khoang

38
New cards

steep (dốc) banks (bờ)

những bờ dốc đứng

39
New cards

bare

trần trụi, k có gì che phủ

40
New cards

bear earth

đất trống

41
New cards

yellow dandelions

Bồ công anh vàng

42
New cards

ivy

cây thường xuân

43
New cards

Đang học (20)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!