1/42
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
honeybee
ong mật
bumblebee
ong nghệ
colonies
(n) thuộc địa, bầy, đàn
illustrator
họa sĩ minh họa
consciousness
(n) ý thức, sự hiểu biết
red mason bees
ong thợ nề đỏ
leafcutter bees
ong cắt lá
abdomen
bụng
bandings
các dải, vạch phân chia, vạch màu
rewarding
(adj) đáng đọc, đáng làm, bổ ích=> Mô tả công việc, trải nghiệm hay hoạt động đem lại cảm giác hài lòng, thỏa mãn, hoặc có ích cho bản thân/người khác.
aggressive
hung hăng
evolve in
phát triển, tiến hóa
parasites
ký sinh trùng
pose a threat
đặt một mối nguy hại
pesticide
thuốc trừ sâu
fertilizer
phân bón
herbicide
thuốc diệt cỏ
coincides with
trùng với, xảy ra cùng lúc với, khớp với, xảy ra đồng thời
disastrous
thảm hoạ
orchard trees
vườn cây ăn quả
worker bee
ong thợ
solitary bee
ong đơn độc
pollen
phấn hoa
nectar
mật hoa
grubs
ấu trùng
inhabit
v. cư trú, sống
woodland
rừng cây gỗ, rừng thưa
barely
adv. chỉ vừa đủ, tồn tại nhưng rất ít, hầu như không
__ means by the smallest amount, almost not.
-► I __ had enough money to pay for my bus ticket.
=>Yet until recently they barely registered in the public consciousness.
publicise/ publicize
công khai, quảng bá, quảng cáo
lay eggs
đẻ trứng
(bee) cells
tổ
line (v)
lót
seal (v)
bọc, bịt kín
sections
(n) phần, mục
Emerging grubs
ấu trùng mới nở
designate
(v) chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm, công nhận hoặc xác định một thứ gì đó.
banded mining bee
ong đào khoang
steep (dốc) banks (bờ)
những bờ dốc đứng
bare
trần trụi, k có gì che phủ
bear earth
đất trống
yellow dandelions
Bồ công anh vàng
ivy
cây thường xuân
Đang học (20)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!