1/23
traffic
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
milieu
=background bối cảnh nghề nghiệp chính trị, vhoa
"Agglomeration effect
(Hiệu ứng tập trung)
là một thuật ngữ kinh tế mô tả lợi ích kinh tế khi các doanh nghiệp, ngành công nghiệp hoặc con người tập trung gần nhau trong một khu vực nhất định.
🔹 Tóm gọn: Khi nhiều doanh nghiệp cùng ngành hoặc liên quan đến nhau tập trung tại một địa điểm, họ có thể cắt giảm chi phí, tăng năng suất và thu hút nhân lực tài năng.
work stint
khoảng thời gian làm việc gì..
He had a short work stint as a journalist before switching to marketing.
She took on a six-month work stint at a startup before launching her own business.
Congestion pricing
(Định giá tắc nghẽn) là một chính sách thu phí giao thông nhằm giảm ùn tắc bằng cách áp dụng mức phí cao hơn vào giờ cao điểm hoặc khu vực đông đúc.
🔹 Tóm gọn: Đây là một biện pháp kinh tế để hạn chế tắc đường bằng cách tăng chi phí khi nhu cầu sử dụng đường cao, từ đó khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng hoặc đi vào khung giờ ít tắc nghẽn hơn.
car-centric
lấy car làm trung tâm
economic heft
tiềm lực kinh tế
sand glass
đồng hồ cát
behamoth
quái vật, gã khổng lồ trong ngành nào đấy
wage floor
lương sàn
Effectuate
=put into force thi hành
recidivism
tái phạm tội
ex-convict
=ex-prisioner cựu tù nhân
pro-natal
khuyến khích sinh con
Many governments implement pro-natal policies to counter declining birth rates.
Pro-natal incentives, such as tax benefits and parental leave, are designed to encourage families to
avert demographic catastrophe
ngăn chặn thảm họa dân số
underbelly of
mặt tối của cgi
The documentary exposed the dark underbelly of the fashion industry, including child labor and unethical practices.
workplace stigma
sự kì thị nơi làm việc
seasoned professional
=experienced người làm việc lâu năm có kinh nghiệm
municipality
=city=metropolise
defunct
no longer existing, living, or working correctly:
now defunct
They were members of a now defunct communist organization.
long-term urban dweller
người local ở thành phố
newcomer
người mới đến = immigrants
cutthroat environment/ world/ competition
cạnh tranh/ môi trường khốc liệt
The tech industry is known for its cutthroat competition, where only the most innovative companies survive.
realm
lĩnh vực, hứng thú gì đấy
educational professional realms