Thẻ ghi nhớ: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

accountant (n)

/əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán

<p>/əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán</p>
2
New cards

actor/ actress (n)

/ˈæk.tɚ/ diễn viên

<p>/ˈæk.tɚ/ diễn viên</p>
3
New cards

artist (n)

/ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ

<p>/ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ</p>
4
New cards

astronaut (n)

/ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia

<p>/ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia</p>
5
New cards

baker (n)

/ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh

<p>/ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh</p>
6
New cards

butcher (n)

/ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt

<p>/ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt</p>
7
New cards

cashier (n)

/kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân

<p>/kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân</p>
8
New cards

chef (n)

/ʃef/ đầu bếp

<p>/ʃef/ đầu bếp</p>
9
New cards

comedian (n)

/kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài

<p>/kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài</p>
10
New cards

delivery man (n)

/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng

<p>/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng</p>
11
New cards

doctor (n)

/ˈdoktə/ bác sĩ

<p>/ˈdoktə/ bác sĩ</p>
12
New cards

entrepreneur (n)

/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh

<p>/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh</p>
13
New cards

engineer (n)

/ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư

<p>/ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư</p>
14
New cards

factory worker (n)

/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy

<p>/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy</p>
15
New cards

office worker (n)

/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng

<p>/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng</p>
16
New cards

florist (n)

/ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa

<p>/ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa</p>
17
New cards

hairdresser (n)

/ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc

<p>/ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc</p>
18
New cards

lawyer (n)

/ˈlɑː.jɚ/ luật sư

<p>/ˈlɑː.jɚ/ luật sư</p>
19
New cards

musician (n)

/mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công

<p>/mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công</p>
20
New cards

pharmacist (n)

/ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ

<p>/ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ</p>
21
New cards

plumber (n)

/ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước

<p>/ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước</p>
22
New cards

politician (n)

/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia

<p>/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia</p>
23
New cards

programmer (n)

/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên

<p>/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên</p>
24
New cards

real estate agent (n)

/ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản

<p>/ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản</p>
25
New cards

tailor (n)

/ˈteɪ.lɚ/ thợ may

<p>/ˈteɪ.lɚ/ thợ may</p>
26
New cards

taxi driver (n)

/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi

<p>/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi</p>
27
New cards

teacher (n)

/ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên

<p>/ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên</p>
28
New cards

receptionist (n)

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân

<p>/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân</p>
29
New cards

singer (n)

/ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ

<p>/ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ</p>
30
New cards

firefighter (n)

/ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa

<p>/ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa</p>
31
New cards

apple (n)

/ˈæp.əl/ quả táo

<p>/ˈæp.əl/ quả táo</p>
32
New cards

banana (n)

/bəˈnæn.ə/ quả chuối

<p>/bəˈnæn.ə/ quả chuối</p>
33
New cards

pear (n)

/per/ quả lê

<p>/per/ quả lê</p>
34
New cards

grape (n)

/ɡreɪp/ quả nho

<p>/ɡreɪp/ quả nho</p>
35
New cards

peach (n)

/piːtʃ/ quả đào

<p>/piːtʃ/ quả đào</p>
36
New cards

orange (n)

/ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam

<p>/ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam</p>
37
New cards

mango (n)

/ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài

<p>/ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài</p>
38
New cards

coconut (n)

/ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa

<p>/ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa</p>
39
New cards

pineapple (n)

/ˈpaɪnæpl/ quả dứa

<p>/ˈpaɪnæpl/ quả dứa</p>
40
New cards

watermelon (n)

/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu

<p>/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu</p>
41
New cards

durian (n)

/ˈduːriən/ sầu riêng

<p>/ˈduːriən/ sầu riêng</p>
42
New cards

lychee (n)

/ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải

<p>/ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải</p>
43
New cards

guava (n)

/ˈɡwaːvə/ quả ổi

<p>/ˈɡwaːvə/ quả ổi</p>
44
New cards

starfruit (n )

/ˈstɑːr.fruːt/ quả khế

<p>/ˈstɑːr.fruːt/ quả khế</p>
45
New cards

apricot (n)

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ

<p>/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ</p>
46
New cards

jackfruit (n)

/ˈdʒæk.fruːt/ quả mít

<p>/ˈdʒæk.fruːt/ quả mít</p>
47
New cards

avocado (n)

/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ

<p>/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ</p>
48
New cards

papaya (n)

/pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ

<p>/pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ</p>
49
New cards

plum (n)

/plʌm/ quả mận

<p>/plʌm/ quả mận</p>
50
New cards

lemon (n)

/ˈlem.ən/ chanh vàng

<p>/ˈlem.ən/ chanh vàng</p>
51
New cards

kiwi (n)

/ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)

<p>/ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)</p>
52
New cards

raspberry (n)

/ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi

<p>/ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi</p>
53
New cards

blueberry (n)

/ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất

<p>/ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất</p>
54
New cards

family (n)

/ˈfæm.əl.i/ gia đình

<p>/ˈfæm.əl.i/ gia đình</p>
55
New cards

mother (n)

/ˈmaðə/ mẹ

<p>/ˈmaðə/ mẹ</p>
56
New cards

father (n)

/ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha

<p>/ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha</p>
57
New cards

parent (n)

/ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ

58
New cards

parents

bố mẹ, phụ huynh

<p>bố mẹ, phụ huynh</p>
59
New cards

daughter (n)

/ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái

<p>/ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái</p>
60
New cards

son (n)

/san/ con trai

61
New cards

sibling (n)

/ˈsibliŋ/ anh chị em ruột

<p>/ˈsibliŋ/ anh chị em ruột</p>
62
New cards

sister (n)

/ˈsistə/ chị, em gái

<p>/ˈsistə/ chị, em gái</p>
63
New cards

brother (n)

/ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai

<p>/ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai</p>
64
New cards

grandmother (n)

/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)

<p>/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)</p>
65
New cards

grandfather (n)

/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)

<p>/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)</p>
66
New cards

grandparent (n)

/ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà

<p>/ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà</p>
67
New cards

grandparents

ông bà

<p>ông bà</p>
68
New cards

relative (n)

/ˈrelətiv/ họ hàng

<p>/ˈrelətiv/ họ hàng</p>
69
New cards

aunt (n)

/ænt/ cô, dì

<p>/ænt/ cô, dì</p>
70
New cards

uncle (n)

/ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng

<p>/ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng</p>
71
New cards

cousin (n)

/ˈkʌz.ən/ anh em họ

<p>/ˈkʌz.ən/ anh em họ</p>
72
New cards

nephew (n)

/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)

<p>/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)</p>
73
New cards

niece (n)

/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)

<p>/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)</p>
74
New cards

wife (n)

/waif/ vợ

<p>/waif/ vợ</p>
75
New cards

husband (n)

/ˈhʌz.bənd/ chồng

<p>/ˈhʌz.bənd/ chồng</p>
76
New cards

mouse (n)

/maʊs/ con chuột

<p>/maʊs/ con chuột</p>
77
New cards

cat (n)

/kæt/ con mèo

<p>/kæt/ con mèo</p>
78
New cards

dog (n)

/dɑːɡ/ con chó

<p>/dɑːɡ/ con chó</p>
79
New cards

kitten (n)

/ˈkɪt̬.ən/ mèo con

<p>/ˈkɪt̬.ən/ mèo con</p>
80
New cards

puppy (n)

/ˈpʌp.i/ chó con

<p>/ˈpʌp.i/ chó con</p>
81
New cards

pig (n)

/pɪɡ/ con lợn, heo

<p>/pɪɡ/ con lợn, heo</p>
82
New cards

chicken (n)

/ˈtʃɪk.ɪn/ con gà

<p>/ˈtʃɪk.ɪn/ con gà</p>
83
New cards

duck (n)

/dʌk/ con vịt

<p>/dʌk/ con vịt</p>
84
New cards

goose (n)

/ɡuːs/ con ngỗng

<p>/ɡuːs/ con ngỗng</p>
85
New cards

turkey (n)

/ˈtɝː.ki/ con gà tây

<p>/ˈtɝː.ki/ con gà tây</p>
86
New cards

stork (n)

/stɔːrk/ con cò

<p>/stɔːrk/ con cò</p>
87
New cards

swan (n)

/swɑːn/ thiên nga

<p>/swɑːn/ thiên nga</p>
88
New cards

rabbit (n)

/ˈræb.ɪt/ con thỏ

<p>/ˈræb.ɪt/ con thỏ</p>
89
New cards

cow (n)

/kaʊ/ con bò

<p>/kaʊ/ con bò</p>
90
New cards

buffalo (n)

/ˈbʌfələʊ/ con trâu

<p>/ˈbʌfələʊ/ con trâu</p>
91
New cards

horse (n)

/hɔːrs/ con ngựa

<p>/hɔːrs/ con ngựa</p>
92
New cards

goat (n)

/ɡoʊt/ con dê

<p>/ɡoʊt/ con dê</p>
93
New cards

sheep (n)

/ʃiːp/ con cừu

<p>/ʃiːp/ con cừu</p>
94
New cards

fish (n)

/fɪʃ/ con cá

<p>/fɪʃ/ con cá</p>
95
New cards

goldfish (n)

/ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng

<p>/ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng</p>
96
New cards

crab (n)

/kræb/ con cua

<p>/kræb/ con cua</p>
97
New cards

shrimp (n)

/ʃrɪmp/ con tôm

<p>/ʃrɪmp/ con tôm</p>
98
New cards

squid (n)

/skwɪd/ con mực

<p>/skwɪd/ con mực</p>
99
New cards

octopus (n)

/ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc

<p>/ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc</p>
100
New cards

shark (n)

/ʃɑːrk/ cá mập

<p>/ʃɑːrk/ cá mập</p>