1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accountant (n)
/əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
actor/ actress (n)
/ˈæk.tɚ/ diễn viên
artist (n)
/ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ
astronaut (n)
/ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
baker (n)
/ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
butcher (n)
/ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
cashier (n)
/kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
chef (n)
/ʃef/ đầu bếp
comedian (n)
/kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài
delivery man (n)
/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
doctor (n)
/ˈdoktə/ bác sĩ
entrepreneur (n)
/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
engineer (n)
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
factory worker (n)
/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
office worker (n)
/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
florist (n)
/ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
hairdresser (n)
/ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
lawyer (n)
/ˈlɑː.jɚ/ luật sư
musician (n)
/mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
pharmacist (n)
/ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
plumber (n)
/ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
politician (n)
/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
programmer (n)
/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
real estate agent (n)
/ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
tailor (n)
/ˈteɪ.lɚ/ thợ may
taxi driver (n)
/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi
teacher (n)
/ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
receptionist (n)
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
singer (n)
/ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
firefighter (n)
/ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
apple (n)
/ˈæp.əl/ quả táo
banana (n)
/bəˈnæn.ə/ quả chuối
pear (n)
/per/ quả lê
grape (n)
/ɡreɪp/ quả nho
peach (n)
/piːtʃ/ quả đào
orange (n)
/ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
mango (n)
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
coconut (n)
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
pineapple (n)
/ˈpaɪnæpl/ quả dứa
watermelon (n)
/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu
durian (n)
/ˈduːriən/ sầu riêng
lychee (n)
/ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải
guava (n)
/ˈɡwaːvə/ quả ổi
starfruit (n )
/ˈstɑːr.fruːt/ quả khế
apricot (n)
/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ
jackfruit (n)
/ˈdʒæk.fruːt/ quả mít
avocado (n)
/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
papaya (n)
/pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
plum (n)
/plʌm/ quả mận
lemon (n)
/ˈlem.ən/ chanh vàng
kiwi (n)
/ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)
raspberry (n)
/ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi
blueberry (n)
/ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất
family (n)
/ˈfæm.əl.i/ gia đình
mother (n)
/ˈmaðə/ mẹ
father (n)
/ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
parent (n)
/ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ
parents
bố mẹ, phụ huynh
daughter (n)
/ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
son (n)
/san/ con trai
sibling (n)
/ˈsibliŋ/ anh chị em ruột
sister (n)
/ˈsistə/ chị, em gái
brother (n)
/ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
grandmother (n)
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)
grandfather (n)
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)
grandparent (n)
/ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà
grandparents
ông bà
relative (n)
/ˈrelətiv/ họ hàng
aunt (n)
/ænt/ cô, dì
uncle (n)
/ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng
cousin (n)
/ˈkʌz.ən/ anh em họ
nephew (n)
/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
niece (n)
/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
wife (n)
/waif/ vợ
husband (n)
/ˈhʌz.bənd/ chồng
mouse (n)
/maʊs/ con chuột
cat (n)
/kæt/ con mèo
dog (n)
/dɑːɡ/ con chó
kitten (n)
/ˈkɪt̬.ən/ mèo con
puppy (n)
/ˈpʌp.i/ chó con
pig (n)
/pɪɡ/ con lợn, heo
chicken (n)
/ˈtʃɪk.ɪn/ con gà
duck (n)
/dʌk/ con vịt
goose (n)
/ɡuːs/ con ngỗng
turkey (n)
/ˈtɝː.ki/ con gà tây
stork (n)
/stɔːrk/ con cò
swan (n)
/swɑːn/ thiên nga
rabbit (n)
/ˈræb.ɪt/ con thỏ
cow (n)
/kaʊ/ con bò
buffalo (n)
/ˈbʌfələʊ/ con trâu
horse (n)
/hɔːrs/ con ngựa
goat (n)
/ɡoʊt/ con dê
sheep (n)
/ʃiːp/ con cừu
fish (n)
/fɪʃ/ con cá
goldfish (n)
/ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng
crab (n)
/kræb/ con cua
shrimp (n)
/ʃrɪmp/ con tôm
squid (n)
/skwɪd/ con mực
octopus (n)
/ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc
shark (n)
/ʃɑːrk/ cá mập