Air traffic control in the USA

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

reading IELTS

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

oversee

(v) trông nom, giám thị, giám sát = supervise

2
New cards

congested

(adj) kẹt xe

3
New cards

procedure

(n) thủ tục (kinh doanh, chính trị, pháp lý)

phương pháp = process = way = method

4
New cards

rudimentary

(adj) bước đầu, đơn giản nền móng = basic = fundametal >< advanced

5
New cards

vicinity

(n) vùng xung quanh, lân cận

6
New cards

beacon

(n) đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu, sự báo trước (cảnh báo), ng dãn đường (nghĩa bóng)

7
New cards

metropolitan

(adj) thuoc thủ đô, mẫu quốc, chính quốc

8
New cards

bring about

(phr. v) làm cái gì xảy ra

9
New cards

full-scale

(adj) hoàn chỉnh, cẩn thận nhất có thể

sao chép k bị thay đổi kích thước

10
New cards

fortuitous

(adj) may mắn = miraculous

11
New cards

margin of error

độ sai số

12
New cards

accommodate

(v) điều chỉnh cái j cho ăn khớp

xem xét ý kiến của, bị ảnh hưởng bởi ý kiến

cung cấp chỗ trống, chỗ ở (cho ai/cái j)

giúp đỡ

thay đổi thái độ để thích ứng với

13
New cards

put into effect

thực hành, thi hành, đưa vào hiệu lực

14
New cards

blanket

(v) bao trùm bằng lớp dày

(adj) có tính chất bao trùm, phổ biến, ảnh hưởng rộng

15
New cards

bind

(v) ràng buộc

cột, trói (sth to sth, sth together,…)

băng bó vết thương (sth up)

gắt kết (tập thể, tổ chức)

kết thành khối rắn

16
New cards

bind/tie sb hand and foot

ngăn cản ai đó bằng nhiều luật lệ, giới hạn

17
New cards

impose

(v) tạo ra luật lệ, bắt buộc ngta phải chấp nhận

bắt buộc ai/cái j phải giải quyết với khó khăn

áp đặt, đè nặng, lợi dụng (on/upon one’s kindness)

mong ng khác dành thgian cho mình dù có bát tiện

khiến cho ai/cái j chấp thuận, nhận thức đc sự tồn tại của ng, ý kiến

18
New cards

meteorological

(adj) thuộc khí tượng học = atmospheric = climatic = weather

19
New cards

visibility

(n) tầm nhìn

tính chất, tình trạng có thể thấy, chú ý

20
New cards

altitude

(n) độ cao trên mực nước biển

21
New cards

beyond

(preposition) (vị trí) vượt xa

hơn, nhiều hơn

trễ hơn

1 thứ k thể xảy ra, quá khó, xa vời với

22
New cards

be beyond sb

khó cho ai có thể tưởng tượng đc

23
New cards

(go) above and beyond (sth)

hơn cả mong đợi, yêu cầu

24
New cards

designate

(v) chỉ, định rõ (bổ nhiệm) ai/cái j cho vị trí công việc, mục dích cụ thể

chỉ rõ, cho xem cái j bằng dấu hiệu cụ tể = elect = label = define = entitle

25
New cards

stem from

bắt nguồn từ

26
New cards

aviation

(n) khoa học hàng không, chế tạo, xây dựng, vận hành máy bay

27
New cards

aircraft

(n) (danh từ chung) chỉ tất cả các loại phương tiện bay đc và chở ng

28
New cards

realm

(n) lĩnh vực, địa hạt

vương quốc = kingdom

29
New cards

instrumentation

(n) tập hợp các dụng cụ, công cụ điều khiển 1 loại máy móc

30
New cards

govern

(v) cai trị, cầm quyền (quốc gia)

chi phối, ảnh hưởng

khống chế, kiềm chế (dục vọng)

31
New cards

correspond

(v) phù hợp, tương ứng (function, instruction, information) - agree = tally

gần như, giống

trao đổi thư từ

32
New cards

encompass

(v) bao gồm

vây quanh, bao trùm

33
New cards

rigorous

(adj) đc làm kĩ càng, chú ý đến tiểu tiết = thorough

kĩ càng, nghiêm ngặt = strict

34
New cards

explicit

(adj) rõ ràng, dễ hiểu >< implicit

(ng) rõ ràng, dứt khoát

35
New cards

clearance

(n) sự dọn dẹp

khoảng hở, khoảng trống giữa 2 vật để k chạm nhau

sự cho phép (để làm việc), (cho ng/ vật ra/ vào sân bay, quốc gia)

36
New cards

cruise

(v) du lịch = thuyền/ tàu

(xe, máy bay,..) di chuyển với tốc độ k đổi