1/49
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assistance(n)
Sự hỗ trợ
Origin
Nguồn gốc
Originated
Bắt nguồn
Originally
Ban đầu
Original
Nguyên bản
Constructed
Được xây dựng
Conservative
Thận trọng
Spot
Điểm
Historical spot
Điểm đến lịch sử
Familiarize themselves
Tự mình làm quen
Stored
Được lưu trữ
Escaped
Trốn thoát, thoát khỏi
Served
Phục vụ
Determind
Xác định
Hire
Thuê
Hiring
Tuyển dụng
Assist(v)
Hỗ trợ
Assistant(n)
Người trợ lý
Assisted
Được hỗ trợ
Fulfilled
Hoàn thành
Replaced
Thay thế
Completed = accomplished = finished
Hoàn thành
Application
Ứng dụng
Parade (n)
Diễu hành
Entrepreneur
Doanh nhân
Employer
Người thuê mướn
Employee
Người làm thuê
Economist
Nhà kinh tế
Whichever
Bất cứ cái nào
Forget
Quên
Immerse
Đắm mình vào
Valley
Thung lũng
Taste (v)
Nếm, thưởng thức
Specially
Đặc sản
Took part in = participate in
Tham gia vào
Free time = spare time
Thời gian rảnh rỗi
Meet your need
Đáp ứng nhu cầu
Restoring
Khôi phục
Restored
Được phục hồi
Mountain chain
Dãy núi
Living species
Loài sống
Species
Giống loài
Food chain
Chuỗi thức ăn
Came down with
Đi xuống với
Fall behind with
Tụt lại phía sau
Came over up
Đã đến đây
Sign
Dấu hiệu
Instrument
Dụng cụ
Specialize in
Chuyên môn về
Hosted
Được lưu trữ