Thẻ ghi nhớ: Shinkanzen kanjji-từ vựng 10-20, Shinkanzen kanjji-từ vựng 1-9-20, MIMIKARA 1-25 kanji | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1442

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1443 Terms

1
New cards

よゆう( dư, thừa)

よゆう( dư, thừa)

<p>よゆう( dư, thừa)</p>
2
New cards

あまる (dư thừa, bị bỏ lại DƯ)

余る

<p>余る</p>
3
New cards

ふそく (không đầy đủ , thiếu thốn)

不足

4
New cards

めんせき (diện tích DIỆN TÍCH)

面積

<p>面積</p>
5
New cards

たいりょう(số lượng lớn)

大量

<p>大量</p>
6
New cards

たすう (Số lớn (a large number), đa số ĐA SỐ)

多数

7
New cards

ごうけい (Tổng cộng HỢP KẾ)

合計

<p>合計</p>
8
New cards

へいきん ([bình quân])

平均

<p>平均</p>
9
New cards

ぜんいん (- tất cả thành viên)

全員

<p>全員</p>
10
New cards

さく (nở TIẾU)

咲く

11
New cards

め (NHA__Búp, mầm)

12
New cards

のびる(hoãn , kéo dài , trưởng thành lên , lớn lên , lan ra))

伸びる

13
New cards

かじつ (quả QUẢ THỰC)

果実

<p>果実</p>
14
New cards

ちる(hi sinh , lan ra , rơi rụng)

散る

15
New cards

とる (hái (quả), chấp nhận THẢI)

採る

16
New cards

しんせん (tươi mới)

新鮮

<p>新鮮</p>
17
New cards

ほうふ (Giàu có, phong phú PHONG PHÚ)

豊富

<p>豊富</p>
18
New cards

かんさつ (quan sát QUAN SÁT)

観察

<p>観察</p>
19
New cards

にがす (để mất, để tuột mất, để xổng ĐÀO)

逃がす

<p>逃がす</p>
20
New cards

きちょう (_ Quý; quý giá _ QUÝ TRỌNG, TRÙNG)

貴重

<p>貴重</p>
21
New cards

さわやか (Dễ chịu; sảng khoái)

爽やか

22
New cards

しき (bốn mùa TỨ QÚI)

四季

23
New cards

さばく (sa mạc SA MẠC)

砂漠

24
New cards

ばくはつ( bộc phát BỘC PHÁT)

爆発

25
New cards

あふれる (- Tràn ngập,tràn đầy -)

溢れる

26
New cards

ながめる(THIẾU Nhìn, Trông Coi))

眺める

27
New cards

とかい (thành thị ĐÔ HỘI)

都会

28
New cards

うかぶ (trôi nổi; nổi lên; thoáng qua (trong đầu) PHÙ)

浮かぶ

29
New cards

さかん (- Phổ biến; thịnh hành)

盛ん

30
New cards

ちほう

地方

31
New cards

たいりく( đại lục ĐẠI LỤC)

大陸

32
New cards

しずむ ("1. chìm; đắm 2. buồn bã; đau khổ" TRẦM)

沈む

33
New cards

あける(mở ra , rạng sáng , hé lộ ,bắt đầu)

明ける

34
New cards

かんそう (khô, khô khan CAN TÁO)

乾燥

35
New cards

にじ (cầu vồng)

36
New cards

かみなり (sấm sét)

37
New cards

あらし (lam (bão táp))

38
New cards

かくりつ (xác xuất XÁC SUẤT)

確率

39
New cards

なつかしい (hoài nhớ (quê hương...))

懐かしい

40
New cards

イスラムきょう(Đạo Hồi)

イスラム教

41
New cards

でんとう (truyền thống)

伝統

42
New cards

うらなう(dự đoán, bói))

占う

43
New cards

おくる (tặng TẶNG)

贈る

44
New cards

あげる (Nâng lên, đỡ lên, đưa ra (ví dụ) CỬ)

挙げる

45
New cards

そうしき(đám tang)

葬式

46
New cards

はか (Mồ, mã, huyệt, mộ MỘ)

47
New cards

こうふく

幸福

48
New cards

うん (Vận mệnh, vận số, vận chuyển)

49
New cards

キリストきょう (Đạo Thiên Chúa GIÁO)

キリスト教

50
New cards

ぎょうじ (sự kiện)

行事

51
New cards

ねんまつねんし (- Khoảng thời gian cuối năm cũ hoặc đầu năm mới - NIÊN MẠT NIÊN THỦY, THỈ)

年末年始

52
New cards

ぶっきょう (đạo phật PHẬT GIÁO)

仏教

53
New cards

じつげん (thực hiện THỰC HIỆN)

実現

54
New cards

こうへい

公平

55
New cards

ひはん (phê phán, phê bình PHÊ PHÁN)

批判

56
New cards

ていか (Giá cố định ĐỊNH GIÁ)

定価

57
New cards

わりびき( giảm giá CÁT DẪN)

割引

58
New cards

ねさげ(-Sự hạ giá-TRỊ HẠ)

値下げ

59
New cards

そん (lỗ, thua TỔN)

60
New cards

ゆたか( phong phú; dư dật; giàu có PHONG)

豊か

61
New cards

こうげく(công kích )

攻撃

62
New cards

つぶれる(, bị nghiền nát, phá hủy)

潰れる

63
New cards

しゃっきん (mựơn tiền, vay tiền TÁ KIM)

借金

64
New cards

むりょう (Miễn phí VÔ LIỆU)

無料

65
New cards

まずしい (nghèo BẦN)

貧しい

66
New cards

しんらい (tin cậy, tín nhiệm TÍN LẠI)

信頼

67
New cards

しゅしょう( Thủ tướng THỦ TƯƠNG, TƯỚNG)

首相

68
New cards

だいとうりょう (tổng thống ĐẠI THỐNG LĨNH, LÃNH)

大統領

69
New cards

りょうきん( - Chi phí LIỆU KIM)

料金

70
New cards

とうひょう (_ Bỏ phiếu; sự bỏ phiếu _ ĐẦU PHIẾU)

投票

71
New cards

うばう (cướp đoạt, giật lấy)

奪う

72
New cards

うつ (bắn)

撃つ

73
New cards

あやしい (_ Đáng ngờ; không bình thường. _ QUÁI)

怪しい

74
New cards

たいほ (bắt giữ ĐẤT BỘ)

逮捕

75
New cards

みとめる (Công nhận,thừa nhận,cho phép NHẬN)

認める

76
New cards

むし (xem thường, phớt lờ)

無視

77
New cards

とびだす (chạy ra, nhảy ra KHIÊU(PHI) XUẤT)

飛び出す

78
New cards

ころぶ (ngã nhào, té ngã, vấp ngã)

転ぶ

79
New cards

ほね (Xương CỐT)

80
New cards

こっせつ ( cốt chiết ))

骨折

81
New cards

じゅうだい (trọng đại)

重大

82
New cards

おそろしい (đáng sợ KHỦNG)

恐ろしい

83
New cards

あう (gặp phải (tai nạn) TAO)

遭う

84
New cards

くるまにひかれる)

車に引かれる

85
New cards

ようす (Tình trạng,trạng thái,vẻ bề ngoài DẠNG TỬ, TÝ)

様子

86
New cards

はいたつ( Phân phối,giao hàng PHỐI ĐẠT)

配達

87
New cards

ゆそう (Chuyên chở,vận chuyển DU TỐNG)

輸送

88
New cards

そくたつ( - Chuyển phát nhanh - TỐC ĐẠT)

速達

89
New cards

ゆうびん (Dịch vụ bưu điện BƯU TIỆN)

郵便

90
New cards

つながる (nối, buộc lại, liên kết, kết nối)

繋がる

91
New cards

こうくうびん (Thư máy bay, thư gởi bằng đường hàng không HÀNG)

航空便

92
New cards

でんげん (nguồn điện)

電源

93
New cards

さいせい (Sử dụng lại TÁI SINH)

再生

94
New cards

そうりょう( - Cước - TỐNG LIỆU)

送料

95
New cards

じゅうしょ (- Địa chỉ)

住所

96
New cards

たくはいびん(dịch vụ trao tận nhà))

宅配便

97
New cards

ふなびん(-Gởi bằng đường tàu-BÁCH(THUYỀN) TIỆN)

船便

98
New cards

ぼしゅう (Tuyển dụng MỘ TẬP)

募集

99
New cards

りれきしょ (sơ yếu lý lịch LÝ LỊCH THƯ)

履歴書

100
New cards

やめる (Nghỉ hưu,thôi việc TỪ)

辞める