1/1442
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
よゆう( dư, thừa)
よゆう( dư, thừa)
あまる (dư thừa, bị bỏ lại DƯ)
余る
ふそく (không đầy đủ , thiếu thốn)
不足
めんせき (diện tích DIỆN TÍCH)
面積
たいりょう(số lượng lớn)
大量
たすう (Số lớn (a large number), đa số ĐA SỐ)
多数
ごうけい (Tổng cộng HỢP KẾ)
合計
へいきん ([bình quân])
平均
ぜんいん (- tất cả thành viên)
全員
さく (nở TIẾU)
咲く
め (NHA__Búp, mầm)
芽
のびる(hoãn , kéo dài , trưởng thành lên , lớn lên , lan ra))
伸びる
かじつ (quả QUẢ THỰC)
果実
ちる(hi sinh , lan ra , rơi rụng)
散る
とる (hái (quả), chấp nhận THẢI)
採る
しんせん (tươi mới)
新鮮
ほうふ (Giàu có, phong phú PHONG PHÚ)
豊富
かんさつ (quan sát QUAN SÁT)
観察
にがす (để mất, để tuột mất, để xổng ĐÀO)
逃がす
きちょう (_ Quý; quý giá _ QUÝ TRỌNG, TRÙNG)
貴重
さわやか (Dễ chịu; sảng khoái)
爽やか
しき (bốn mùa TỨ QÚI)
四季
さばく (sa mạc SA MẠC)
砂漠
ばくはつ( bộc phát BỘC PHÁT)
爆発
あふれる (- Tràn ngập,tràn đầy -)
溢れる
ながめる(THIẾU Nhìn, Trông Coi))
眺める
とかい (thành thị ĐÔ HỘI)
都会
うかぶ (trôi nổi; nổi lên; thoáng qua (trong đầu) PHÙ)
浮かぶ
さかん (- Phổ biến; thịnh hành)
盛ん
ちほう
地方
たいりく( đại lục ĐẠI LỤC)
大陸
しずむ ("1. chìm; đắm 2. buồn bã; đau khổ" TRẦM)
沈む
あける(mở ra , rạng sáng , hé lộ ,bắt đầu)
明ける
かんそう (khô, khô khan CAN TÁO)
乾燥
にじ (cầu vồng)
虹
かみなり (sấm sét)
雷
あらし (lam (bão táp))
嵐
かくりつ (xác xuất XÁC SUẤT)
確率
なつかしい (hoài nhớ (quê hương...))
懐かしい
イスラムきょう(Đạo Hồi)
イスラム教
でんとう (truyền thống)
伝統
うらなう(dự đoán, bói))
占う
おくる (tặng TẶNG)
贈る
あげる (Nâng lên, đỡ lên, đưa ra (ví dụ) CỬ)
挙げる
そうしき(đám tang)
葬式
はか (Mồ, mã, huyệt, mộ MỘ)
墓
こうふく
幸福
うん (Vận mệnh, vận số, vận chuyển)
運
キリストきょう (Đạo Thiên Chúa GIÁO)
キリスト教
ぎょうじ (sự kiện)
行事
ねんまつねんし (- Khoảng thời gian cuối năm cũ hoặc đầu năm mới - NIÊN MẠT NIÊN THỦY, THỈ)
年末年始
ぶっきょう (đạo phật PHẬT GIÁO)
仏教
じつげん (thực hiện THỰC HIỆN)
実現
こうへい
公平
ひはん (phê phán, phê bình PHÊ PHÁN)
批判
ていか (Giá cố định ĐỊNH GIÁ)
定価
わりびき( giảm giá CÁT DẪN)
割引
ねさげ(-Sự hạ giá-TRỊ HẠ)
値下げ
そん (lỗ, thua TỔN)
損
ゆたか( phong phú; dư dật; giàu có PHONG)
豊か
こうげく(công kích )
攻撃
つぶれる(, bị nghiền nát, phá hủy)
潰れる
しゃっきん (mựơn tiền, vay tiền TÁ KIM)
借金
むりょう (Miễn phí VÔ LIỆU)
無料
まずしい (nghèo BẦN)
貧しい
しんらい (tin cậy, tín nhiệm TÍN LẠI)
信頼
しゅしょう( Thủ tướng THỦ TƯƠNG, TƯỚNG)
首相
だいとうりょう (tổng thống ĐẠI THỐNG LĨNH, LÃNH)
大統領
りょうきん( - Chi phí LIỆU KIM)
料金
とうひょう (_ Bỏ phiếu; sự bỏ phiếu _ ĐẦU PHIẾU)
投票
うばう (cướp đoạt, giật lấy)
奪う
うつ (bắn)
撃つ
あやしい (_ Đáng ngờ; không bình thường. _ QUÁI)
怪しい
たいほ (bắt giữ ĐẤT BỘ)
逮捕
みとめる (Công nhận,thừa nhận,cho phép NHẬN)
認める
むし (xem thường, phớt lờ)
無視
とびだす (chạy ra, nhảy ra KHIÊU(PHI) XUẤT)
飛び出す
ころぶ (ngã nhào, té ngã, vấp ngã)
転ぶ
ほね (Xương CỐT)
骨
こっせつ ( cốt chiết ))
骨折
じゅうだい (trọng đại)
重大
おそろしい (đáng sợ KHỦNG)
恐ろしい
あう (gặp phải (tai nạn) TAO)
遭う
くるまにひかれる)
車に引かれる
ようす (Tình trạng,trạng thái,vẻ bề ngoài DẠNG TỬ, TÝ)
様子
はいたつ( Phân phối,giao hàng PHỐI ĐẠT)
配達
ゆそう (Chuyên chở,vận chuyển DU TỐNG)
輸送
そくたつ( - Chuyển phát nhanh - TỐC ĐẠT)
速達
ゆうびん (Dịch vụ bưu điện BƯU TIỆN)
郵便
つながる (nối, buộc lại, liên kết, kết nối)
繋がる
こうくうびん (Thư máy bay, thư gởi bằng đường hàng không HÀNG)
航空便
でんげん (nguồn điện)
電源
さいせい (Sử dụng lại TÁI SINH)
再生
そうりょう( - Cước - TỐNG LIỆU)
送料
じゅうしょ (- Địa chỉ)
住所
たくはいびん(dịch vụ trao tận nhà))
宅配便
ふなびん(-Gởi bằng đường tàu-BÁCH(THUYỀN) TIỆN)
船便
ぼしゅう (Tuyển dụng MỘ TẬP)
募集
りれきしょ (sơ yếu lý lịch LÝ LỊCH THƯ)
履歴書
やめる (Nghỉ hưu,thôi việc TỪ)
辞める