1/7
( ̄▽ ̄)"
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

hang up
treo (quần áo) lên

pick up
nhặt lên
đón ai đó
put back
đặt lại, trả lại chỗ cũ
run out (of)
hết, cạn kiệt (không còn nữa)
share out
chia ra, phân phát cho mọi người
sort out
giải quyết, sắp xếp
watch out
coi chừng, cẩn thận
work out
tìm ra cách giải quyết, tập thể dục