1/16
Sources: DailyDictation
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carpet
US /ˈkɑrpət/
(n): cái thảm
vacuum
US /ˈvækˌjum/
(v): hút bụi
wax
(v): đánh bóng
polish
(v/n): đánh bóng
Bathtub
US /ˈbæθˌtəb/
(n): cái bồn tắm
laundry
(n): sự giặt giũ
run out of
(cụm động từ): hết
dryer
(n): máy sấy
iron
(v/n): ủi/ cái bàn ủi
grocery_US /ˈɡroʊs(ə)ri/
(n): đồ tạp hoá, nhu yếu phẩm
pile up
(v): chất đống
wipe
(v): lau sạch
counter
(n): mặt quầy, mặt bàn dài
stove
(n): cái lò
refrigerator
US /rəˈfrɪdʒəˌreɪdər/
(n): cái tủ lạnh = fridge
sweep up
(v): quét bụi
sheet
(n): khăn trải giường