Vocabulary Flashcards for Lesson 2 - Minna No Nihongo (N5) - Japanese Language Study

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

cái này, đây (vật ở gần người nói)

これ

2
New cards

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

それ

3
New cards

cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)

あれ

4
New cards

~ này

この〜

5
New cards

~đó (cái đó)

その〜

6
New cards

〜kia

あの〜

7
New cards

sách

ほん (本)

<p>ほん (本)</p>
8
New cards

từ điển

じしょ (辞書)

<p>じしょ (辞書)</p>
9
New cards

tạp chí

ざっし (雑誌)

<p>ざっし (雑誌)</p>
10
New cards

báo (báo chí)

しんぶん (新聞)

<p>しんぶん (新聞)</p>
11
New cards

vở

ノート

<p>ノート</p>
12
New cards

sổ tay

てちょう (手帳)

<p>てちょう (手帳)</p>
13
New cards

danh thiếp

めいし (名刺)

<p>めいし (名刺)</p>
14
New cards

card , thẻ

カード

15
New cards

thẻ điện thoại

テレホンカード

16
New cards

bút chì

えんぴつ (鉛筆)

<p>えんぴつ (鉛筆)</p>
17
New cards

bút bi

ポールペン

<p>ポールペン</p>
18
New cards

bút chì kim, bút chì bấm

シャープペンシル

<p>シャープペンシル</p>
19
New cards

chìa khóa

かぎ (鍵)

20
New cards

đồng hồ

とけい (時計)

<p>とけい (時計)</p>
21
New cards

cái ô, cái dù

かさ (傘)

<p>かさ (傘)</p>
22
New cards

cặp sách, túi sách

かばん (鞄)

<p>かばん (鞄)</p>
23
New cards

băng [cát-xét]

「カセット」テープ

<p>「カセット」テープ</p>
24
New cards

máy ghi âm

テープレコーダー

<p>テープレコーダー</p>
25
New cards

tivi

テレビ

<p>テレビ</p>
26
New cards

máy radio

ラジオ

<p>ラジオ</p>
27
New cards

máy ảnh

カメラ

<p>カメラ</p>
28
New cards

máy vi tính

コンピューター

<p>コンピューター</p>
29
New cards

ô tô, xe hơi

じどうしゃ (自動車)

<p>じどうしゃ (自動車)</p>
30
New cards

Xe hơi, ô tô

くるま (車)

<p>くるま (車)</p>
31
New cards

xin mời, mời

どうぞ

<p>どうぞ</p>
32
New cards

cà phê

コーヒー

<p>コーヒー</p>
33
New cards

socola (chocolate)

チュコレート

<p>チュコレート</p>
34
New cards

cái bàn

つくえ (机)

<p>つくえ (机)</p>
35
New cards

cái ghế

いす (椅子)

<p>いす (椅子)</p>
36
New cards

locker - tủ có khóa, tủ cất đồ

ロッカー

<p>ロッカー</p>
37
New cards

băng (cát sét)

テープ

<p>テープ</p>
38
New cards

Âm nhạc

おんがく (音楽)

<p>おんがく (音楽)</p>
39
New cards

table

テーブル

<p>テーブル</p>
40
New cards

điện thoại thông minh (smartphone)

スマホ

<p>スマホ</p>
41
New cards

Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.

これからおせわになります

<p>これからおせわになります</p>
42
New cards

tôi cũng vậy (chính tôi mới nhờ anh/chị giúp đỡ)

こちらこそ

<p>こちらこそ</p>
43
New cards

ngày mồng 1

一日

いちにち

<p>一日</p><p>いちにち</p>
44
New cards

ngày mồng 2, 2 ngày

二日

ふつか

<p>二日</p><p>ふつか</p>
45
New cards

3 ngày, ngày mùng 3

三日

みっか

<p>三日</p><p>みっか</p>
46
New cards

ngày mồng 4, 4 ngày

四日

よっか

<p>四日</p><p>よっか</p>
47
New cards

ngày mùng 5, 5 ngày

五日

いつか

<p>五日</p><p>いつか</p>
48
New cards

ngày mồng 6, 6 ngày

六日

むいか

<p>六日</p><p>むいか</p>
49
New cards

Ngày 7 , 7 ngày

七日

なのか

<p>七日</p><p>なのか</p>
50
New cards

ngày mồng 8, 8 ngày

八日

ようか

<p>八日</p><p>ようか</p>
51
New cards

ngày mồng 9, 9 ngày

九日

ここのか

<p>九日</p><p>ここのか</p>
52
New cards

ngày mồng10 ,10 ngày

十日

とおか

<p>十日</p><p>とおか</p>
53
New cards

ngày 14, 14 ngày

14日(じゅうよっか)

<p>14日(じゅうよっか)</p>
54
New cards

ngày 20, 20 ngày

二十日

はつか

<p>二十日</p><p>はつか</p>
55
New cards

ngày 24, 24 ngày

24日

にじゅうよっか

<p>24日</p><p>にじゅうよっか</p>
56
New cards

một trăm

百 (ひゃく)

<p>百 (ひゃく)</p>
57
New cards

hai trăm

二百 (にひゃく)

<p>二百 (にひゃく)</p>
58
New cards

ba trăm

三百 (さんびゃく)

<p>三百 (さんびゃく)</p>
59
New cards

bốn trăm

四百 (よんひゃく)

<p>四百 (よんひゃく)</p>
60
New cards

năm trăm

五百 (ごひゃく)

<p>五百 (ごひゃく)</p>
61
New cards

sáu trăm

六百 (ろっぴゃく)

<p>六百 (ろっぴゃく)</p>
62
New cards

bảy trăm

七百 (ななひゃく)

<p>七百 (ななひゃく)</p>
63
New cards

tám trăm

八百 (はっぴゃ)

<p>八百 (はっぴゃ)</p>
64
New cards

chín trăm

九百 (きゅうひゃく)

<p>九百 (きゅうひゃく)</p>
65
New cards

một ngàn

千 (せん)

<p>千 (せん)</p>
66
New cards

hai ngàn

二千 (にせん)

<p>二千 (にせん)</p>
67
New cards

ba ngàn

三千 (さんぜん)

<p>三千 (さんぜん)</p>
68
New cards

bốn ngàn

四千 (よんせん)

<p>四千 (よんせん)</p>
69
New cards

năm ngàn

五千 (ごせん)

<p>五千 (ごせん)</p>
70
New cards

sáu ngàn

六千 (ろくせん)

<p>六千 (ろくせん)</p>
71
New cards

bảy ngàn

七千 (ななせん)

<p>七千 (ななせん)</p>
72
New cards

tám ngàn

八千 (はっせん)

<p>八千 (はっせん)</p>
73
New cards

chín ngàn

九千 (きゅうせん)

<p>九千 (きゅうせん)</p>
74
New cards

10,000 một vạn

一万 (いちまん)

<p>一万 (いちまん)</p>
75
New cards

100,000 mười vạn

十万 (じゅうまん)

<p>十万 (じゅうまん)</p>
76
New cards

1,000,000 một trăm vạn

百万 (ひゃくまん)

<p>百万 (ひゃくまん)</p>
77
New cards

10,000,000 một ngàn vạn

千万 (せんまん)

<p>千万 (せんまん)</p>
78
New cards

một cái (dùng để đếm đồ vật)

一つ

ひとつ

<p>一つ</p><p>ひとつ</p>
79
New cards

hai cái (dùng để đếm đồ vật)

二つ

ふたつ

<p>二つ</p><p>ふたつ</p>
80
New cards

ba cái (dùng để đếm đồ vật)

三つ

みっつ

<p>三つ</p><p>みっつ</p>
81
New cards

bốn cái (dùng để đếm đồ vật)

四つ

よっつ

<p>四つ</p><p>よっつ</p>
82
New cards

năm cái (dùng để đếm đồ vật)

五つ

いつつ

<p>五つ</p><p>いつつ</p>
83
New cards

sáu cái (dùng để đếm đồ vật)

六つ

むっつ

<p>六つ</p><p>むっつ</p>
84
New cards

bảy cái (dùng để đếm đồ vật)

七つ

ななつ

<p>七つ</p><p>ななつ</p>
85
New cards

tám cái (dùng để đếm đồ vật)

八つ

やっつ

<p>八つ</p><p>やっつ</p>
86
New cards

chín cái (dùng để đếm đồ vật)

九つ

ここのつ

<p>九つ</p><p>ここのつ</p>
87
New cards

mười cái (dùng để đếm đồ vật)

とお

<p>十</p><p>とお</p>
88
New cards

1 người

一人 (ひとり)

<p>一人 (ひとり)</p>
89
New cards

2 người

二人(ふたり)

<p>二人(ふたり)</p>
90
New cards

4 người

四人 (よにん)

<p>四人 (よにん)</p>
91
New cards

14 người

十四人 (じゅうよにん)

<p>十四人 (じゅうよにん)</p>
92
New cards

24 người

二十四人 (にじゅうよにん)

<p>二十四人 (にじゅうよにん)</p>
93
New cards

1 tuổi

一歳 (いっさい)

<p>一歳 (いっさい)</p>
94
New cards

8 tuổi

八歳 (はっさい)

<p>八歳 (はっさい)</p>
95
New cards

10 tuổi

十歳 (じゅっさい)

<p>十歳 (じゅっさい)</p>
96
New cards

20 tuổi

二十歳(はたち)

<p>二十歳(はたち)</p>