1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cái này, đây (vật ở gần người nói)
これ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
それ
cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)
あれ
~ này
この〜
~đó (cái đó)
その〜
〜kia
あの〜
sách
ほん (本)
từ điển
じしょ (辞書)
tạp chí
ざっし (雑誌)
báo (báo chí)
しんぶん (新聞)
vở
ノート
sổ tay
てちょう (手帳)
danh thiếp
めいし (名刺)
card , thẻ
カード
thẻ điện thoại
テレホンカード
bút chì
えんぴつ (鉛筆)
bút bi
ポールペン
bút chì kim, bút chì bấm
シャープペンシル
chìa khóa
かぎ (鍵)
đồng hồ
とけい (時計)
cái ô, cái dù
かさ (傘)
cặp sách, túi sách
かばん (鞄)
băng [cát-xét]
「カセット」テープ
máy ghi âm
テープレコーダー
tivi
テレビ
máy radio
ラジオ
máy ảnh
カメラ
máy vi tính
コンピューター
ô tô, xe hơi
じどうしゃ (自動車)
Xe hơi, ô tô
くるま (車)
xin mời, mời
どうぞ
cà phê
コーヒー
socola (chocolate)
チュコレート
cái bàn
つくえ (机)
cái ghế
いす (椅子)
locker - tủ có khóa, tủ cất đồ
ロッカー
băng (cát sét)
テープ
Âm nhạc
おんがく (音楽)
table
テーブル
điện thoại thông minh (smartphone)
スマホ
Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
これからおせわになります
tôi cũng vậy (chính tôi mới nhờ anh/chị giúp đỡ)
こちらこそ
ngày mồng 1
一日
いちにち
ngày mồng 2, 2 ngày
二日
ふつか
3 ngày, ngày mùng 3
三日
みっか
ngày mồng 4, 4 ngày
四日
よっか
ngày mùng 5, 5 ngày
五日
いつか
ngày mồng 6, 6 ngày
六日
むいか
Ngày 7 , 7 ngày
七日
なのか
ngày mồng 8, 8 ngày
八日
ようか
ngày mồng 9, 9 ngày
九日
ここのか
ngày mồng10 ,10 ngày
十日
とおか
ngày 14, 14 ngày
14日(じゅうよっか)
ngày 20, 20 ngày
二十日
はつか
ngày 24, 24 ngày
24日
にじゅうよっか
một trăm
百 (ひゃく)
hai trăm
二百 (にひゃく)
ba trăm
三百 (さんびゃく)
bốn trăm
四百 (よんひゃく)
năm trăm
五百 (ごひゃく)
sáu trăm
六百 (ろっぴゃく)
bảy trăm
七百 (ななひゃく)
tám trăm
八百 (はっぴゃ)
chín trăm
九百 (きゅうひゃく)
một ngàn
千 (せん)
hai ngàn
二千 (にせん)
ba ngàn
三千 (さんぜん)
bốn ngàn
四千 (よんせん)
năm ngàn
五千 (ごせん)
sáu ngàn
六千 (ろくせん)
bảy ngàn
七千 (ななせん)
tám ngàn
八千 (はっせん)
chín ngàn
九千 (きゅうせん)
10,000 một vạn
一万 (いちまん)
100,000 mười vạn
十万 (じゅうまん)
1,000,000 một trăm vạn
百万 (ひゃくまん)
10,000,000 một ngàn vạn
千万 (せんまん)
một cái (dùng để đếm đồ vật)
一つ
ひとつ
hai cái (dùng để đếm đồ vật)
二つ
ふたつ
ba cái (dùng để đếm đồ vật)
三つ
みっつ
bốn cái (dùng để đếm đồ vật)
四つ
よっつ
năm cái (dùng để đếm đồ vật)
五つ
いつつ
sáu cái (dùng để đếm đồ vật)
六つ
むっつ
bảy cái (dùng để đếm đồ vật)
七つ
ななつ
tám cái (dùng để đếm đồ vật)
八つ
やっつ
chín cái (dùng để đếm đồ vật)
九つ
ここのつ
mười cái (dùng để đếm đồ vật)
十
とお
1 người
一人 (ひとり)
2 người
二人(ふたり)
4 người
四人 (よにん)
14 người
十四人 (じゅうよにん)
24 người
二十四人 (にじゅうよにん)
1 tuổi
一歳 (いっさい)
8 tuổi
八歳 (はっさい)
10 tuổi
十歳 (じゅっさい)
20 tuổi
二十歳(はたち)