 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/17
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
famine
nạn đói
landslide
sạt lở
explosion
bùng nổ
typhoon
bão nhiệt đới
incident
việc bất ngờ xảy ra
civil war
nội chiến
feared dead
có khả năng tử vong (dùng trong bản tin,báo cáo)
starving
chết vì đói
sweep
càn quét
casualty
thương vong
survivor
người sống sót
refugee
người tị nạn
wounded
bị thương
những người bị thương
rabies
bệnh dại
malaria
bệnh sốt rét
AIDS
suy giảm hệ miễn dịch
cholera
bệnh tả
typhoid
bệnh thương hàn