Unit 16 idioms+phr cô

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Set up

Xây dựng hệ thống cơ sở/đặt ns ở đâu

2
New cards

Set up

Xây dựng hệ thống máy móc để ssang

3
New cards

Take down

Lm/chia nhỏ thứ gì

4
New cards

Take down

Ghi lại thông tin

5
New cards

Water down

Pha loãng nước, dung dịch

6
New cards

Water down

Nói giảm nói tránh

7
New cards

Wear down

Lm ai kiệt sức,

8
New cards

A home from home

Cảm giác như ở nja

9
New cards

Blot on the landscape

1 thứ gì xấu xí ảnh hưởng 1khung cảnh đẹp

10
New cards

Commuter belt

Ở phía rìa thành phố nơi mà cs nhiều người tpho sống ở đs

11
New cards

Concrete jungle

Những khu vực dãy nhà cao tầng ngột ngạt trong thành phố và thiếu đi tính thie

12
New cards

Home sweet home

Sử dụng bày tỏ sự giải tỏa /vui sướng khi đc về nhà

13
New cards

In the sticks

14
New cards

On a street

Without a home

15
New cards

Satellite town/city

Đô thị nằm trong 1 vùng đô thị và chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi tp trung tâm của vùng đô thị

16
New cards

Bend sth into shape/circle

Uốn cong,bẻ cong thành 1 hình d

17
New cards

Sharp/tight bend

Khúc cua gấp

18
New cards

Block sb's way

Cản đường ai

19
New cards

Block of flats

Tòa chung cư

20
New cards

Apartment Block

Khu chung cư

21
New cards

Mental/writer's block

Tình trạng 1 người vt k thể sáng tạo, vt tiếp 1 t/p naoc

22
New cards

Brick and mortar

Cửa hàng truyền thông

23
New cards

Erect (a statue/monument) to sb

Xây dung 1 công trình đẻ ghi danh,tưởng nhớ ai

24
New cards

Stand errect

Đung thẳng

25
New cards

Errect posture

Giữ dáng thẳng đứng

26
New cards

Take/have the floor

Cs quyền phátbieur

27
New cards

Floor show

Trò vui diễn sàn ở quÁn cà phê nhà hàng

28
New cards

Floor plan

Sơ đồ mặt bằng

29
New cards

Fold flat

Gấp phẳng

30
New cards

Fold your arms

Khoanh tay