1/154
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
colonization
sự chiếm làm thuộc địa

synonymous with
đồng nghĩa với
Dial-up
quay số
làm căng thẳng lên

bungle
làm vụng, làm cẩu thả
in a careless or stupid way

notwithstanding
"notwithstanding" = "not + with + standing"
→ tách ra: "không đứng cùng với"
"withstand" (động từ) nghĩa là chịu đựng, chống lại
→ "stand with" ai đó = đứng về phía họ
→ "not with standing" = không đứng cùng = bất chấp, mặc cho
💡 Vậy nên:
"Notwithstanding the rain" = "Không đứng cùng phe với cơn mưa đâu, tao vẫn đi tiếp đó!" 🌧💪
Nghe hơi buồn cười nhưng cực dễ nhớ 😆
🎯 4. Mẹo nhớ nhanh theo hình ảnh:
Hãy tưởng tượng một người đang đứng riêng lẻ, không cùng phe, không cùng hướng,
→ đó chính là "not-with-standing" = đứng riêng ra, mặc kệ điều kia
→ Từ đó => "mặc dù, bất chấp".
fatal
gây chết người
comprise + N
gồm có, bao gồm
= consist of
predisposed to
(a) dễ mắc phải hay dính phải cái gì đó, có khuynh hướng
= be prone to
asset
(n) tài sản
eg: The company's assets are worth millions of dollars.

break the sound
phá vỡ âm thanh

fracture
gãy xương

smash
v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

arrogance
/ˈærəɡəns/ sự kiêu căng, ngạo mạn
His arrogance annoys me.

marine reptiles
bò sát biển

out of character
hành động khác thường

to exert pressure on sb/sth
tạo áp lực lên ai cái j

with a glow of
với sự rạng rỡ

beam
chùm tia

shadow puppetry
múa rối bóng

safe and sound
bình an vô sự

straight and narrow
lối sống trung thực và có đạo đức

fair and square
công bằng và thẳng thắn

on the rocks
có khả năng thất bại

going into liquidation, going into receivership (collo)
phá sản, giải thể (để trả nợ)
bị quản lý tài chính

cross out
gạch đi, xoá đi

blow up
bơm căng lên, làm nổ tung

black out
tắt đèn/ánh sáng sân khấu
ngất đi

screw up
vặn cho cái ốc vít rối tung lên
phá hỏng , làm hỏng việc

pictorial
thuộc hình ảnh
inexorable
(adj) không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

inextricable
không thể gỡ ra, không thể tách rời
Culture and language are inextricably linked.

indubitable
undoubtedly, không thể nghi ngờ gì, quá rõ ràng

indomitable
(a) very determined; resolute, kiên định, bất khuất

be at odds with (sb/sth)
be at odds over (sth)
bất đồng, mâu thuẫn, không hòa hợp với ai hoặc điều gì
bất đồng về vấn đề gì
trigger off
phát động, kích hoạt

be in for sth
sắp được trải một cái gì đó
we are in for a big storm
to meddle, to interfere
can thiệp vào
able - inability
có thể - sự thiếu khả năng
regret - regretably
hối tiếc (v) - đáng tiếc thay, (adv)

alike
(adj) giống nhau
(adv) đều như nhau = equally
content - discontent
(n) nội dung, sự hài lòng - sự bất mãn
vd: I discontent people are often critical and sarcastic (mỉa mai)
rage (n) - enrage (v)
cơn thịnh nộ - làm ai nổi cơn thịnh nộ
when enraged
= when (someone) is enraged 😡
👉 cụm rút gọn mệnh đề chỉ trạng thái cảm xúc.
Công thức:
When + S + be + Adj → (when) Adj
📘 Ví dụ:
People who do not attempt to control themselves when enraged are becoming less and less able to do so.
→ Những người không cố gắng kiềm chế bản thân khi nổi giận đang ngày càng mất dần khả năng làm điều đó.
💡 Mẹo nhớ:
"When enraged" = "Khi (đang) giận dữ" — bỏ "be" đi cho gọn.
to slip backwards into the past
trượt lại trở về quá khứ

scourage
Tai họa lớn, thứ gây đau khổ dữ dội, hủy diệt, tàn phá sâu rộng.

affliction
Nỗi đau khổ/ điều gây đau buồn / tổn thương cá nhân.

barbarism
sự dã man
throw the book at sb
trừng phạt ai nghiêm khắc

invigorate
tiếp thêm sinh lực

galvanize
(v) to shock or excite someone into taking action
khuấy động

extrude
đẩy ra, ấn ra

fatigue
sự mệt mỏi, mệt nhọc

bear testimony to
(bản thân sb sth) là minh chứng cho

corroborate
(v) to confirm, xác nhận, chứng thực (thêm bằng chứng để ủng hộ)
The witness corroborated the victim's statement.
→ Nhân chứng xác nhận lại lời khai của nạn nhân.
- pháp lý/ nghiên cứu

substantiate (siêu formal)
(v) to prove, verify, chứng minh (bằng bằng chứng rõ ràng, cụ thể)

disprove
bác bỏ

Lockout (n)
đình công, đóng cửa

biography
tiểu sử

emerge
xuất hiện
promotional
mang tính quảng cáo
merit (v)
xứng đáng, đáng được (nhận cái gì đó)
Not everyone's life merits biographical interest, but hers certainly does.
→ Không phải cuộc đời ai cũng đáng để viết thành tiểu sử, nhưng cuộc đời cô ấy thì chắc chắn là có <3

reward someone handsomely
thưởng ai đó một cách hậu hình, xứng đáng
sufficiently
đủ
own image
hình tượng cá nhân
public profile
hình ảnh của ai đó trước công chúng
equanimity
(n) calmness, sự bình thản

display oneself to the public
thể hiện bản thân trước công chúng
wander
đi lang thang

malnutrition
sự suy dinh dưỡng

miss out on sth
bỏ lỡ cái gì
structual
(adj) thuộc cấu trúc

maternal
thuộc về mẹ

Nutrients
chất dinh dưỡng

Impact of Malnutrition
tác động của suy dinh dưỡng
malnourished
bị suy dinh dưỡng
undertow
(n) sóng dội từ bờ

Age of accountability (age of reason)
độ tuổi mà một người được xem là có đủ nhận thức để phân biệt đúng sai và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
demographic landscape
bối cảnh nhân khẩu học
First Census
cuộc điều tra dân số đầu tiên
a diverse pool of
một nhóm đa dạng gồm
republic
nước cộng hòa
Republic ↔ Monarchy
[Hình thức tổ chức nhà nước]
![<p>nước cộng hòa</p><p>Republic ↔ Monarchy</p><p>[Hình thức tổ chức nhà nước]</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/f6098ceb-ff15-45b8-aa1c-177965581d11.jpg)
nationwide
trên toàn quốc

limited English proficient (LEP)
những học sinh có năng lực tiếng Anh hạn chế
classified as
được phân loại là
K-12 student
kindergarten to grade 12
citation
trích dẫn, nguồn tham khảo
xenophobia
chủ nghĩa bài ngoại, nỗi sợ hoặc sự thù ghét người nước ngoài.
repressive politics
chính sách/nền chính trị mang tính đàn áp
tolerant policy climate
môi trường chính sách khoan dung hơn
bối cảnh chính trị/ chính sách cởi mở
high-stakes testing
thi cử có tính quyết định (đặt cược) cao
relatively little resitance
khá là ít sự phản đối
persistent
tồn tại lâu dài, lặp lại nhiều lần
persistent themes → những chủ đề dai dẳng / xuyên suốt
antagonisms (dùng trong chính trị/ xã hội học..)
sự đối kháng, sự thù địch, xung đột
social antagonisms = xung đột xã hội.
to be precribed
được quy định / được đặt ra sẵn (bắt buộc phải theo)s
a prescribed curriculum = chương trình học được quy định sẵn.
panaceas of
liều thuốc vạn năng cho/ giải pháp hoàn hảo ... (theo nghĩa bóng)
There is no panacea for educational inequality.→ Không có giải pháp vạn năng nào cho bất bình đẳng trong giáo dục.
scrutinize
xem xét kỹ lưỡng, soi xét cẩn thận

Ideological Underpinnings
nền tảng tư tưởng / hệ tư tưởng làm cơ sở
drifting
trôi dạt, lơ lửng, không có định hướng
Thường về con người/chính sách đang mất phương hướng.
abnormality
sự bất thường / dị thường
disinformation
thông tin sai lệch có chủ ý (để đánh lạc hướng)
Khác với "misinformation" (thông tin sai do nhầm lẫn).
🔹Ví dụ: The media spread disinformation about immigrants.
→ Truyền thông đã lan truyền thông tin sai lệch về người nhập cư.