1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
precious
(adj) quý giá
lustrous
(adj)= glowing: lấp lánh
corrosion
(n) ăn mòn, rỉ sét
resistant
(adj) kháng, có khả năng chịu đựng
ornamental
(adj) trang trí
polish
(v) đánh bóng
untarnished
(adj) không phai màu, không xỉn màu
dentistry
(n) nha khoa
application
(n) đơn, sự ứng dụng
Gold-plated
mạ vàng
Shield
(n) cái khiên, tấm chắn
treasure
(n) kho báu, báu vật
(v) trân quý, quý trọng
utility
(n) sự có ích, tính hữu ích
prize
(n) phần thưởng, giải thưởng
(v) coi trọng, đánh giá cao