Từ vựng kanji N4 - Unit 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

寒い

さむい

HÀN

(trời) lạnh

2
New cards

同じ

おなじ

ĐỒNG

Giống

3
New cards

同時に

どうじに

ĐỒNG THỜI

Cùng lúc

4
New cards

市区

しく

THỊ KHU

Khu vực thành phố

5
New cards

細かいお金

こまかいおかね

TẾ KIM

Tiền lẻ

6
New cards

細い

ほそい

TẾ

Nhạt

7
New cards

細かい

こまかい

TẾ

Tiểu tiết, bé

8
New cards

思い出す

おもいだす

TƯ XUẤT

Nhớ lại, hồi tưởng

9
New cards

思う

おもう

Nghĩ

10
New cards

不思議

ふしぎ[な]

BẤT TƯ NGHỊ

Kì lạ, thần bí

11
New cards

思い出

おもいで

TƯ XUẤT

Nhớ lại

12
New cards

思い

おもい

Suy nghĩ, cảm giác

13
New cards

思わず

おもわず

Không ngờ đến

14
New cards

思いつく

おもいつく

Nghĩ về

15
New cards

思いやる

おもいやる

Quan tâm, thông cảm

16
New cards

はる

XUÂN

Mùa xuân

17
New cards

短い

みじかい

ĐOẢN

Ngắn

18
New cards

短刀

たんとう

ĐOẢN ĐAO

Kiếm ngắn, dao găm

19
New cards

全然

ぜんぜん

TOÀN NHIÊN

Hoàn toàn ~ không

20
New cards

自然

しぜん

TỰ NHIÊN

Tự nhiên, thiên nhiên

21
New cards

当然

とうぜん[な]

ĐƯƠNG NHIÊN

Đương nhiên

22
New cards

突然

とつぜん

ĐỘT NHIÊN

Đột nhiên

23
New cards

うま

Ngựa

24
New cards

歴史

れきし

LỊCH LẠI

Lịch sử

25
New cards

経歴

けいれき

KINH LỊCH

Lí lịch

26
New cards

学歴

がくれき

HỌC LỊCH

Bằng cấp

27
New cards

世界

せかい

THẾ GIỚI

Thế giới

28
New cards

世紀

せいき

THẾ KỈ

Thế kỷ

29
New cards

世界中

せかいじゅう

THẾ GIỚI TRUNG

Khắp thế giới, toàn thế giới

30
New cards

世界遺産

せかいいさん

THẾ GIỚI DI SẢN

Di sản thế giới

31
New cards

世界初

せかいはつ

THẾ GIỚI SƠ

Đầu tiên trên thế giới

32
New cards

世話

せわ

THẾ THOẠI

Chăm sóc

33
New cards

教室

きょうしつ

GIÁO THẤT

Phòng học

34
New cards

会議室

かいぎしつ

HỘI NGHỊ THẤT

Phòng họp

35
New cards

和室

わしつ

HÒA THẤT

Phòng kiểu nhật

36
New cards

研究室

けんきゅうしつ

NGHIÊN CỨU THẤT

Phòng nghiên cứu

37
New cards

号室

ごうしつ

HIỆU THẤT

Phòng số

38
New cards

更衣室

こういしつ

CANH Y THẤT

Phòng thay đồ

39
New cards

部屋

へや

BỘ ỐC

Phòng

40
New cards

本屋

ほんや

BẢN ỐC

Hiệu sách

41
New cards

~屋

~や

ỐC

Hiệu ~, cửa hàng ~

42
New cards

屋上

おくじょう

ỐC THƯỢNG

Mái nhà, nóc nhà

43
New cards

ỐC

Tiệm~, quầy~, người bán ~

44
New cards

速く

はやく

TỐC

Nhanh

45
New cards

速い

はやい

TỐC

Nhanh

46
New cards

赤い

あかい

XÍCH

Đỏ

47
New cards

あか

XÍCH

Màu đỏ

48
New cards

赤ちゃん

あかちゃん

XÍCH

Em bé

49
New cards

更衣室

こういしつ

CANH Y THẤT

Phòng thay đồ

50
New cards

えき

DỊCH

Ga, nhà ga

51
New cards

駅員

えきいん

DỊCH VIÊN

Nhân viên nhà ga

52
New cards

駅前

えきまえ

DỊCH TIỀN

Khu vực trước nhà ga

53
New cards

ひる

TRÚ

Trưa

54
New cards

昼休み

ひるやすみ

TRÚ HƯU

Nghỉ trưa

55
New cards

昼ご飯

ひるごはん

TRÚ PHẠN

Cơm trưa

56
New cards

昼間

ひるま

TRÚ GIAN

Ban ngày

57
New cards

楽しい

たのしい

LẠC

Vui vẻ

58
New cards

音楽

おんがく

ÂM LẠC

Âm nhạc

59
New cards

音楽家

おんがくか

ÂM LẠC GIA

Nhạc sĩ

60
New cards

楽しみ

たのしみ

LẠC

Niềm vui, sung sướng

61
New cards

らく[な]

LẠC

Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng

62
New cards

楽しむ

たのしむ

LẠC

Vui, vui thích

63
New cards

くすり

DƯỢC

Thuốc

64
New cards

薬缶

やかん

DƯỢC PHẪU

Cái ấm nước