1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
寒い
さむい
HÀN
(trời) lạnh
同じ
おなじ
ĐỒNG
Giống
同時に
どうじに
ĐỒNG THỜI
Cùng lúc
市区
しく
THỊ KHU
Khu vực thành phố
細かいお金
こまかいおかね
TẾ KIM
Tiền lẻ
細い
ほそい
TẾ
Nhạt
細かい
こまかい
TẾ
Tiểu tiết, bé
思い出す
おもいだす
TƯ XUẤT
Nhớ lại, hồi tưởng
思う
おもう
TƯ
Nghĩ
不思議
ふしぎ[な]
BẤT TƯ NGHỊ
Kì lạ, thần bí
思い出
おもいで
TƯ XUẤT
Nhớ lại
思い
おもい
TƯ
Suy nghĩ, cảm giác
思わず
おもわず
TƯ
Không ngờ đến
思いつく
おもいつく
TƯ
Nghĩ về
思いやる
おもいやる
TƯ
Quan tâm, thông cảm
春
はる
XUÂN
Mùa xuân
短い
みじかい
ĐOẢN
Ngắn
短刀
たんとう
ĐOẢN ĐAO
Kiếm ngắn, dao găm
全然
ぜんぜん
TOÀN NHIÊN
Hoàn toàn ~ không
自然
しぜん
TỰ NHIÊN
Tự nhiên, thiên nhiên
当然
とうぜん[な]
ĐƯƠNG NHIÊN
Đương nhiên
突然
とつぜん
ĐỘT NHIÊN
Đột nhiên
馬
うま
MÃ
Ngựa
歴史
れきし
LỊCH LẠI
Lịch sử
経歴
けいれき
KINH LỊCH
Lí lịch
学歴
がくれき
HỌC LỊCH
Bằng cấp
世界
せかい
THẾ GIỚI
Thế giới
世紀
せいき
THẾ KỈ
Thế kỷ
世界中
せかいじゅう
THẾ GIỚI TRUNG
Khắp thế giới, toàn thế giới
世界遺産
せかいいさん
THẾ GIỚI DI SẢN
Di sản thế giới
世界初
せかいはつ
THẾ GIỚI SƠ
Đầu tiên trên thế giới
世話
せわ
THẾ THOẠI
Chăm sóc
教室
きょうしつ
GIÁO THẤT
Phòng học
会議室
かいぎしつ
HỘI NGHỊ THẤT
Phòng họp
和室
わしつ
HÒA THẤT
Phòng kiểu nhật
研究室
けんきゅうしつ
NGHIÊN CỨU THẤT
Phòng nghiên cứu
号室
ごうしつ
HIỆU THẤT
Phòng số
更衣室
こういしつ
CANH Y THẤT
Phòng thay đồ
部屋
へや
BỘ ỐC
Phòng
本屋
ほんや
BẢN ỐC
Hiệu sách
~屋
~や
ỐC
Hiệu ~, cửa hàng ~
屋上
おくじょう
ỐC THƯỢNG
Mái nhà, nóc nhà
屋
や
ỐC
Tiệm~, quầy~, người bán ~
速く
はやく
TỐC
Nhanh
速い
はやい
TỐC
Nhanh
赤い
あかい
XÍCH
Đỏ
赤
あか
XÍCH
Màu đỏ
赤ちゃん
あかちゃん
XÍCH
Em bé
更衣室
こういしつ
CANH Y THẤT
Phòng thay đồ
駅
えき
DỊCH
Ga, nhà ga
駅員
えきいん
DỊCH VIÊN
Nhân viên nhà ga
駅前
えきまえ
DỊCH TIỀN
Khu vực trước nhà ga
昼
ひる
TRÚ
Trưa
昼休み
ひるやすみ
TRÚ HƯU
Nghỉ trưa
昼ご飯
ひるごはん
TRÚ PHẠN
Cơm trưa
昼間
ひるま
TRÚ GIAN
Ban ngày
楽しい
たのしい
LẠC
Vui vẻ
音楽
おんがく
ÂM LẠC
Âm nhạc
音楽家
おんがくか
ÂM LẠC GIA
Nhạc sĩ
楽しみ
たのしみ
LẠC
Niềm vui, sung sướng
楽
らく[な]
LẠC
Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
楽しむ
たのしむ
LẠC
Vui, vui thích
薬
くすり
DƯỢC
Thuốc
薬缶
やかん
DƯỢC PHẪU
Cái ấm nước