Yonsei 15

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/144

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

145 Terms

1
New cards

습관

Thói quen

2
New cards

생활 습관

Thói quen sinh hoạt

3
New cards

규칙적이다

Có tính quy tắc, đều đặn, điều độ

4
New cards

불규칙하다

Bất quy tắc, không có quy tắc

5
New cards

부지런하다

Siêng năng, chăm chỉ

6
New cards

게으르다

Lười biếng

7
New cards

흡연

Sự hút thuốc lá

8
New cards

금연

Sự cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá

9
New cards

담배를 끊다

Bỏ thuốc lá, cai thuốc lá

10
New cards

음주

Việc uống rượu

11
New cards

과음

Uống quá chén, quá độ

12
New cards

금주

Sự cấm rượu, bỏ rượu

13
New cards

술을 끊다

Bỏ rượu, cai rượu

14
New cards

편식

Sự kén ăn

15
New cards

과식

Sự bội thực

16
New cards

소식

Sự ăn ít

17
New cards

기운

Sức lực

18
New cards

제대로

  1. Một cách đúng cách

  2. Một cách tử tế (ăn một cách tử tế)

19
New cards

대충

= 거의

20
New cards

뜻대로

Theo ý muốn, theo ý nguyện

21
New cards

식욕

Sự thèm ăn

22
New cards

쓰리다

Đau nhức, nhức nhối

23
New cards

머리가 깨질 것처럼 아프다

Đầu đau như muốn vỡ ra

24
New cards

비를 맞다

Bị mắc mưa, dính mưa

25
New cards

온몸

Toàn thân

26
New cards

독감

Cúm, cảm cúm, cảm độc

27
New cards

태어나다

Ra đời, sinh ra, được sinh ra

28
New cards

태어나서 처음으로

Lần đầu tiên trong đời (từ lúc sinh ra đến giờ) (태어나서 처음으로 회를 먹다 = lần đầu tiên trong đời ăn món sống)

29
New cards

Đồ sống

30
New cards

설사하다

Bị tiêu chảy

31
New cards

두드러기

Dị ứng

32
New cards

두드러기가 나다

Bị nổi mẫn ngứa, mụt đỏ do dị ứng

33
New cards

식중독

Ngộ độc thực phẩm

34
New cards

렌즈

Kính áp tròng

35
New cards

렌즈를 끼다

Đeo lens

36
New cards

눈을 뜨다

Mở mắt

37
New cards

상하다

  1. Bị thương

  2. Hóng, hư hại

38
New cards

피로

Sự mệt mỏi

39
New cards

피로가 쌓이다

Mệt mỏi vô cùng

40
New cards

피로가 풀리다

Hết mệt mỏi, mệt mỏi tan biến, mệt mỏi được giải tỏa

41
New cards

살이 찌다

Tăng cân, có da có thịt

42
New cards

살이 빠지다

Tụt cân, giảm cân

43
New cards

근육

Cơ bắp

44
New cards

근육이 없다

Không có cơ bắp

45
New cards

근육이 생기다

Có cơ bắp

46
New cards

운동 부족

Thiếu vận động

47
New cards

운동량이 늘다

Tăng lượng vận động, vận động nhiều

48
New cards

평균

Bình quân

49
New cards

조사

Sự điều tra

50
New cards

조사 결과가 나오다

Kết quả điều tra cho thấy (…이라는 조사 결과가 나오다 = kết quả điều tra cho thấy rằng…)

51
New cards

연구 결과

Kết quả nghiên cứu

52
New cards

에 따르다

Theo (theo ý kiến của tôi, theo kết quả nghiên cứu,…)

53
New cards

연구 결과에 따르면

Theo kết quả nghiên cứu

54
New cards

성인

Người trưởng thành

55
New cards

수면

Ngủ, giấc ngủ

56
New cards

아무리

Cho dù, dù như thế đi chăng nữa

57
New cards

Kém, ít hơn (잠을 덜 자다 = nếu ngủ ít hơn…)

58
New cards

기억력

Trí nhớ

59
New cards

우울증

Bệnh trầm cảm

60
New cards

우울증에 걸리다

Mắc bệnh trầm cảm

61
New cards

가능성

(n) Khả năng, sự có khả năng (khả năng mắc bệnh trầm cảm cao)

62
New cards

반대로

Ngược lại

63
New cards

성장

Sự phát triển, tăng trưởng (về lượng, quy mô, ví dụ như cơ thể con người, cây cối, nền kinh tế)

64
New cards

자녀

Con cái

65
New cards

방과

Tan học

66
New cards

7시간보다 적게 자다

Ngủ ít hơn 7 tiếng

67
New cards

칼로리

Calo

68
New cards

나누어서 먹다

Chia ra ăn (chia lượng calo ra thành nhiều bữa rồi ăn)

69
New cards

위장

Dạ dày

70
New cards

남녀

Nam nữ

71
New cards

설문

Khảo sát

72
New cards

보고서

Bản báo cáo

73
New cards

A을/ㄹ수록 B

Càng A thì càng B (잠을 많이 잘수록 오래 살 수 있다 = càng ngủ nhiều thì càng sống lâu)

74
New cards

지나치다

Quá, quá mức (수면 시간이 지나치게 적다 = thời gian ngủ ít quá mức)

75
New cards

밝혀지다

Được làm sáng tỏ

76
New cards

발달

Sự phát triển (theo hướng tiến bộ, về chất, ví dụ như não bộ, công nghệ, xã hội, kỹ năng)

77
New cards

절반

Một nửa

78
New cards

나타나다

Xuất hiện, thể hiện, bộc lộ

79
New cards

설거지하다

Rửa chén

80
New cards

참지 못하다

Bực mình, tức mình

81
New cards

교회

Nhà thờ

82
New cards

해결

Cách giải quyết, giải pháp, biện pháp

83
New cards

안색

Sắc mặt

84
New cards

안색이 좋다

Sắc mặt tốt

85
New cards

안색이 안 좋다

Sắc mặt không tốt

86
New cards

헬스클럽

Câu lạc bộ thể hình

87
New cards

시간을 내다

Dành thời gian

88
New cards

정신없이

Một cách tối tăm mặt mày

89
New cards

영양제

Thuốc bổ

90
New cards

부상

Việc bị thương

91
New cards

비상벨

Chuông báo khẩn cấp

92
New cards

안전띠

Dây an toàn

93
New cards

Khe hở, kẽ hở

94
New cards

갇히다

Bị nhốt (bị giam cầm)

95
New cards

끼이다

Bị mắc, bị kẹt

96
New cards

당하다

Bị (theo hướng tiêu cực, bị cái gì hoặc chịu đựng cái gì, nghãi là người nói bị tác động bởi hành động tiêu cực đó, chứ không phải thực hiện hành động tiêu cực; 사고를 당하다 = bị tai nạn)

97
New cards

빠지다

Bị ngã vào, bị rơi vào (bị ngã xuống nước)

98
New cards

큰일이 나다

Xảy ra chuyện lớn, có chuyện lớn

99
New cards

사고가 나다

Xảy ra tai nạn

100
New cards

선반

Kệ, ngăn để đồ