1/144
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
습관
Thói quen
생활 습관
Thói quen sinh hoạt
규칙적이다
Có tính quy tắc, đều đặn, điều độ
불규칙하다
Bất quy tắc, không có quy tắc
부지런하다
Siêng năng, chăm chỉ
게으르다
Lười biếng
흡연
Sự hút thuốc lá
금연
Sự cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá
담배를 끊다
Bỏ thuốc lá, cai thuốc lá
음주
Việc uống rượu
과음
Uống quá chén, quá độ
금주
Sự cấm rượu, bỏ rượu
술을 끊다
Bỏ rượu, cai rượu
편식
Sự kén ăn
과식
Sự bội thực
소식
Sự ăn ít
기운
Sức lực
제대로
Một cách đúng cách
Một cách tử tế (ăn một cách tử tế)
대충
= 거의
뜻대로
Theo ý muốn, theo ý nguyện
식욕
Sự thèm ăn
쓰리다
Đau nhức, nhức nhối
머리가 깨질 것처럼 아프다
Đầu đau như muốn vỡ ra
비를 맞다
Bị mắc mưa, dính mưa
온몸
Toàn thân
독감
Cúm, cảm cúm, cảm độc
태어나다
Ra đời, sinh ra, được sinh ra
태어나서 처음으로
Lần đầu tiên trong đời (từ lúc sinh ra đến giờ) (태어나서 처음으로 회를 먹다 = lần đầu tiên trong đời ăn món sống)
회
Đồ sống
설사하다
Bị tiêu chảy
두드러기
Dị ứng
두드러기가 나다
Bị nổi mẫn ngứa, mụt đỏ do dị ứng
식중독
Ngộ độc thực phẩm
렌즈
Kính áp tròng
렌즈를 끼다
Đeo lens
눈을 뜨다
Mở mắt
상하다
Bị thương
Hóng, hư hại
피로
Sự mệt mỏi
피로가 쌓이다
Mệt mỏi vô cùng
피로가 풀리다
Hết mệt mỏi, mệt mỏi tan biến, mệt mỏi được giải tỏa
살이 찌다
Tăng cân, có da có thịt
살이 빠지다
Tụt cân, giảm cân
근육
Cơ bắp
근육이 없다
Không có cơ bắp
근육이 생기다
Có cơ bắp
운동 부족
Thiếu vận động
운동량이 늘다
Tăng lượng vận động, vận động nhiều
평균
Bình quân
조사
Sự điều tra
조사 결과가 나오다
Kết quả điều tra cho thấy (…이라는 조사 결과가 나오다 = kết quả điều tra cho thấy rằng…)
연구 결과
Kết quả nghiên cứu
에 따르다
Theo (theo ý kiến của tôi, theo kết quả nghiên cứu,…)
연구 결과에 따르면
Theo kết quả nghiên cứu
성인
Người trưởng thành
수면
Ngủ, giấc ngủ
아무리
Cho dù, dù như thế đi chăng nữa
덜
Kém, ít hơn (잠을 덜 자다 = nếu ngủ ít hơn…)
기억력
Trí nhớ
우울증
Bệnh trầm cảm
우울증에 걸리다
Mắc bệnh trầm cảm
가능성
(n) Khả năng, sự có khả năng (khả năng mắc bệnh trầm cảm cao)
반대로
Ngược lại
성장
Sự phát triển, tăng trưởng (về lượng, quy mô, ví dụ như cơ thể con người, cây cối, nền kinh tế)
자녀
Con cái
방과
Tan học
7시간보다 적게 자다
Ngủ ít hơn 7 tiếng
칼로리
Calo
나누어서 먹다
Chia ra ăn (chia lượng calo ra thành nhiều bữa rồi ăn)
위장
Dạ dày
남녀
Nam nữ
설문
Khảo sát
보고서
Bản báo cáo
A을/ㄹ수록 B
Càng A thì càng B (잠을 많이 잘수록 오래 살 수 있다 = càng ngủ nhiều thì càng sống lâu)
지나치다
Quá, quá mức (수면 시간이 지나치게 적다 = thời gian ngủ ít quá mức)
밝혀지다
Được làm sáng tỏ
발달
Sự phát triển (theo hướng tiến bộ, về chất, ví dụ như não bộ, công nghệ, xã hội, kỹ năng)
절반
Một nửa
나타나다
Xuất hiện, thể hiện, bộc lộ
설거지하다
Rửa chén
참지 못하다
Bực mình, tức mình
교회
Nhà thờ
해결
Cách giải quyết, giải pháp, biện pháp
안색
Sắc mặt
안색이 좋다
Sắc mặt tốt
안색이 안 좋다
Sắc mặt không tốt
헬스클럽
Câu lạc bộ thể hình
시간을 내다
Dành thời gian
정신없이
Một cách tối tăm mặt mày
영양제
Thuốc bổ
부상
Việc bị thương
비상벨
Chuông báo khẩn cấp
안전띠
Dây an toàn
틈
Khe hở, kẽ hở
갇히다
Bị nhốt (bị giam cầm)
끼이다
Bị mắc, bị kẹt
당하다
Bị (theo hướng tiêu cực, bị cái gì hoặc chịu đựng cái gì, nghãi là người nói bị tác động bởi hành động tiêu cực đó, chứ không phải thực hiện hành động tiêu cực; 사고를 당하다 = bị tai nạn)
빠지다
Bị ngã vào, bị rơi vào (bị ngã xuống nước)
큰일이 나다
Xảy ra chuyện lớn, có chuyện lớn
사고가 나다
Xảy ra tai nạn
선반
Kệ, ngăn để đồ