1/47
B2 Prüfung 6
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Kompressionsstrümpfen
vớ y khoa
ich komme damit gut zurecht
tôi xoay sở tốt với việc đó
platt
mêt, choáng, ngạc nhiên, bằng phẳng, dẹt
ich möchte meinen Patienten ein Lächeln ins Gesicht zaubern
Tôi muốn mang lại nụ cười trên khuôn mặt bệnh nhân của tôi
nur noch
chỉ còn lại
locken
thu hút, dụ dỗ
der Abschnitt
phần, đoạn, giai đoạn
die Anregung
gợi ý, góp ý, ý tưởng
die Gegenwart
hiện tại
zumeinst
phần lớn
von Ort entfrent, zb die Schule ist 10km vom Bahnhof entfrent
xa
weit weg + von + Ort
xa (không cụ thể)
durcheinander
bối rối, lộn xộn,
eben
vừa rồi, mới đây
überhaupt
hoàn toàn, nói chung
beinahe
gần như
irgendwie
bằng cách nào đó
durch den Tag
trong cả ngày
kostbar
quy giá
beiseite
sang một bên
kein Wunder
chẳng có gì là lạ
ein sonniges Gemüt
người có tính cách vui vẻ, ấm áp
statt dass+ nebensatz
thay vì
statt+zu
dùng khi cùng một chủ ngữ
das war nur ein Witz
đó chỉ là một trò đùa
da liegt der Hund begraben
đó mới là mấu chốt của vấn đề
das Denkvermögen
khả năng tư duy
abrufen
truy xuất thông tin
entspannt
thư giãn, bình tĩnh
der Lernfortschritt
sự tiến bộ trong học tập
all meine Mühe
toàn bộ nỗ lực
imitieren
bắt chước, mô phỏng nhái lại
die sogenannte Schattentechnik oder auf Englisch schadowing
kĩ thuật đổ bóng
nachsprechen
lặp lại lời ai đó
intonation
ngữ điệu, giọng điệu
umwandeln
chuyển đổi, biến đổi
der Umgang
cách xử sự
Übung macht den Meinster
luyện tập tạo nên bậc thầy
der Sprachcoach
huấn luyện viên ngôn ngữ
frustrierend
nản lòng, gây thất vọng, chán nản
locker
thoải mái,
Lücken schließen
lấp đầy những khoảng trống
Wissenslücken
khoảng trống kiến thức
Mach (es) gut
chúc bạn mọi điều tốt đẹp, chào nhé
reichhaltig
phong phú, đa dạng, giàu chất
die Sauna
phòng xông hơi
die Therme
suối nước nóng
interkulturelles Sportfest
lễ hội thể thao liên văn hóa