B2 Prüfung 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

B2 Prüfung 6

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Kompressionsstrümpfen

vớ y khoa

2
New cards

ich komme damit gut zurecht

tôi xoay sở tốt với việc đó

3
New cards

platt

mêt, choáng, ngạc nhiên, bằng phẳng, dẹt

4
New cards

ich möchte meinen Patienten ein Lächeln ins Gesicht zaubern

Tôi muốn mang lại nụ cười trên khuôn mặt bệnh nhân của tôi

5
New cards

nur noch

chỉ còn lại

6
New cards

locken

thu hút, dụ dỗ 

7
New cards

der Abschnitt

phần, đoạn, giai đoạn

8
New cards

die Anregung

gợi ý, góp ý, ý tưởng

9
New cards

die Gegenwart

hiện tại

10
New cards

zumeinst

phần lớn

11
New cards

von Ort entfrent, zb die Schule ist 10km vom Bahnhof entfrent

xa

12
New cards

weit weg + von + Ort

xa (không cụ thể)

13
New cards

durcheinander

bối rối, lộn xộn,

14
New cards

eben

vừa rồi, mới đây

15
New cards

überhaupt

hoàn toàn, nói chung

16
New cards

beinahe

gần như

17
New cards

irgendwie

bằng cách nào đó

18
New cards

durch den Tag

trong cả ngày

19
New cards

kostbar

quy giá

20
New cards

beiseite

sang một bên

21
New cards

kein Wunder

chẳng có gì là lạ

22
New cards

ein sonniges Gemüt

người có tính cách vui vẻ, ấm áp

23
New cards

statt dass+ nebensatz

thay vì

24
New cards

statt+zu

dùng khi cùng một chủ ngữ

25
New cards

das war nur ein Witz

đó chỉ là một trò đùa

26
New cards

da liegt der Hund begraben

đó mới là mấu chốt của vấn đề

27
New cards

das Denkvermögen

khả năng tư duy

28
New cards

abrufen

truy xuất thông tin

29
New cards

entspannt

thư giãn, bình tĩnh

30
New cards

der Lernfortschritt

sự tiến bộ trong học tập

31
New cards

all meine Mühe

toàn bộ nỗ lực

32
New cards

imitieren

bắt chước, mô phỏng nhái lại

33
New cards

die sogenannte Schattentechnik oder auf Englisch schadowing

kĩ thuật đổ bóng

34
New cards

nachsprechen

lặp lại lời ai đó

35
New cards

intonation

ngữ điệu, giọng điệu

36
New cards

umwandeln

chuyển đổi, biến đổi

37
New cards

der Umgang

cách xử sự

38
New cards

Übung macht den Meinster

luyện tập tạo nên bậc thầy

39
New cards

der Sprachcoach

huấn luyện viên ngôn ngữ

40
New cards

frustrierend

nản lòng, gây thất vọng, chán nản

41
New cards

locker

thoải mái,

42
New cards

Lücken schließen

lấp đầy những khoảng trống

43
New cards

Wissenslücken

khoảng trống kiến thức

44
New cards

Mach (es) gut

chúc bạn mọi điều tốt đẹp, chào nhé

45
New cards

reichhaltig

phong phú, đa dạng, giàu chất

46
New cards

die Sauna

phòng xông hơi

47
New cards

die Therme

suối nước nóng

48
New cards

interkulturelles Sportfest

lễ hội thể thao liên văn hóa

Explore top flashcards