Minna No Nihongo | Bài 6 | Từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

食べます(たべます)

ăn

2
New cards

飲みます(のみます)

uống

3
New cards

吸います(すいます) [たばこを~]

hút [thuốc lá]

4
New cards

見ます(みます)

xem, nhìn, trông

5
New cards

聞きます(ききます)

nghe

6
New cards

読みます(よみます)

đọc

7
New cards

書きます(かきます)

viết, vẽ

8
New cards

買います(かいます)

mua

9
New cards

撮ります(とります) [写真を~]

chụp [ảnh]

10
New cards

します

làm

11
New cards

会います(あいます) [友達に~]

gặp [bạn]

12
New cards

ごはん

cơm, bữa ăn

13
New cards

朝ごはん(あさごはん)

cơm sáng

14
New cards

昼ごはん(ひるごはん)

cơm trưa

15
New cards

晩ごはん(ばんごはん)

cơm tối

16
New cards

パン

bánh mì

17
New cards

卵(たまご)

trứng

18
New cards

肉(にく)

thịt

19
New cards

魚(さかな)

20
New cards

野菜(やさい)

rau

21
New cards

果物(くだもの)

hoa quả, trái cây

22
New cards

水(みず)

nước

23
New cards

お茶(おちゃ)

trà (nói chung)

24
New cards

紅茶(こうちゃ)

trà đen

25
New cards

牛乳(ぎゅうにゅう)(ミルク)

sữa bò

26
New cards

ジュース

nước hoa quả

27
New cards

ビール

bia

28
New cards

[お]酒(さけ)

rượu, rượu gạo Nhật Bản

29
New cards

ビデオ

video, băng video, đầu video

30
New cards

映画(えいが)

phim, điện ảnh

31
New cards

CD

đĩa CD

32
New cards

手紙(てがみ)

thư

33
New cards

レポート

báo cáo

34
New cards

写真(しゃしん)

ảnh

35
New cards

店(みせ)

cửa hàng, tiệm

36
New cards

レストラン

nhà hàng

37
New cards

庭(にわ)

vườn

38
New cards

宿題(しゅくだい)

bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)

39
New cards

テニス

quần vợt (~をします: đánh quần vợt)

40
New cards

サッカー

bóng đá (~をします: chơi bóng đá)

41
New cards

[お]花見(はなみ)

việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)

42
New cards

何(なに)

cái gì, gì

43
New cards

いっしょに

cùng, cùng nhau

44
New cards

ちょっと

một chút

45
New cards

いつも

luôn luôn, lúc nào cũng

46
New cards

時々(ときどき)

thỉnh thoảng

47
New cards

それから

sau đó, tiếp theo

48
New cards

ええ

vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)

49
New cards

いいですね。

Được đấy nhỉ./ hay quá.

50
New cards

わかりました。

Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.

51
New cards

何ですか(なんですか)

Có gì đấy ạ?/cái gì vậy?/vâng có tôi

52
New cards

じゃ、また[あした]。

Hẹn gặp lại [ngày mai].

53
New cards

メキシコ

Mexico