1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be bound/sure/certain to V
(v) chắc chắn làm gì
meet your need
(v) đáp ứng nhu cầu của bạn
vast
(adj) rộng lớn, mênh mông
be equipped with
(v) được trang bị với
cutting edge technology
(n) công nghệ hiện đại
feature
(n) đặc điểm = characteristic. = have
in no time
(adv) rất nhanh, ngay lập tức
engage in
(v) tham gia vào
amenity
(n) tiện nghi
reside
(v) sống, cư ngụ
resident
(n) cư dân
residential
(adj) khu dân cư
take advantage of
(v) tận dụng, lợi dụng
iconic
(adj) có tính biểu tượng
legacy
(n) di sản
ordinary
(adj) bình thường
extraordinary
(adj) phi thường
ongoing process
(n) quá trình diễn ra liên tục
navigate
(v) điều khiển, điều tiết
acquire new knowledge
(v) học, tìm kiếm kiến thức
throughout their life
(adv) suốt cuộc đời họ
throughout their overnight
(adv) qua đêm
desire
(n/v) khao khát
view sth as
(v) coi như là
defining
(adj) xác định
adapt
(v) thích nghi
adaptability
(n) khả năng thích nghi
embrace
(v) ôm, chấp nhận
trait
(n) = feature
oblige to V
(v) bắt buộc phải
obligation
(n) nghĩa vụ, bổn phận
intrinsic
(adj) bên trong, vốn có
set goal
(v) đặt mục tiêu
track
(v) theo dõi
external
(adj) bên ngoài
internal
(adj) bên trong
take risk
(v) mạo hiểm = dangerous
outlook
(n) = mindset = point of view = view point=idea=opinion
setback
(n) thất bại, trở ngại=failure
bounce back from
(v) hồi phục, bình phục = recover from
applaud
(v) vỗ tay
applause
(n) tiếng vỗ tay
resilient
(adj) sôi nổi
trivial
(adj) tầm thường, nhỏ nhặt
vague
(adj) mơ hồ, không rõ ràng
make innovation
(v) đổi mới
superficial
(adj) nông cạn
curiosity
(n) sự tò mò
possess
(v) sở hữu
thrive
(v) phát triển mạnh mẽ
exhibit
(v) trưng bày
scatter
(v) tung, rải, gieo
unsightly
(adj) khó coi, xấu xí
hazardous
(adj) nguy hiểm = take risk
attendance
(n) sự có mặt
tabloid
(n) báo khổ nhỏ
broadsheet
(n) báo khổ lớn
coverage
(n) mức độ đưa tin
emphasize
(v) nhấn mạnh
credibility
(n) sự đáng tin
analysis
(n) sự phân tích
cater
(v) cung cấp lương thực, phục vụ
comprehensive
(adj) bao hàm, toàn diện
prioritize
(v) ưu tiên
sensation
(n) cảm giác (ở bên ngoài)
gossip
(n) chuyện tầm phào, tán gẫu
element
(n) yếu tố
corporate
(adj) đoàn thể, thuộc về công ty