Unit 5 : The world of work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

Shift (n) /ʃɪft/ (v)

Ca làm việc
(v) : Move / Change

2
New cards

tiring (a) /ˈtaɪ.rɪŋ/

Gây mệt mỏi

3
New cards

Stressful (a) /ˈstres.fəl/

Căng thẳng

4
New cards

Nine-to-five (a)

Giờ hành chính

5
New cards

Accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/

Kế toán viên

6
New cards

Overtime (n) /ˈoʊ.vɚ.taɪm/

Ngoài giờ làm việc

7
New cards

challenging (a) /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/

Đầy thử thách

8
New cards

relevant (a) /ˈrel.ə.vənt/

Có liên quan

9
New cards

bonus (n) /ˈboʊ.nəs/

Tiền thưởng

10
New cards

employ (v) /ɪmˈplɔɪ/

Tuyển dụng

11
New cards

rewarding (a) /rɪˈwɔːr.dɪŋ/

Đáng , xứng đáng

12
New cards

qualification (n)

Bằng cấp , trình độ

13
New cards

well-paid (a)

Được trả lương cao

14
New cards

vacancy (n) /vei.kən.si/

Vị trí , chức vụ bỏ trống

15
New cards

flexible (a) /ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt

16
New cards

review (n)

Bài đánh giá

17
New cards

hard-working (a)

Chăm chỉ

18
New cards

on-the-job (a)

happening while you are working:

19
New cards

wage (n) /weɪdʒ/

Tiền công

20
New cards

responsibility (n)

Trách nhiệm

21
New cards

Supervise (v) /su:.pɚ.vaiz/

Giám sát

22
New cards

Attendance (n)

Chuyên cần

23
New cards

responsible (a) /rɪˈspɑːn.sə.bəl/

Có trách nhiệm

24
New cards

enthusiastic (a)

Nhiệt tình , hào hứng

25
New cards

on a night shift

làm ca tối

26
New cards

go on a business trip

Đi công tác

27
New cards

follow in one's footsteps

Nối gót , nối nghiệp

28
New cards

apply for something

Ứng tuyển cho vị trí nào đó

29
New cards

Interfere with somehing

Can thiệp vào cái gì đó
/ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/

30
New cards

Wait on tables

Phục vụ đồ ăn , thức uống cho ...

31
New cards

Give rise to something

Khiến điều gì đó xảy ra , xuất hiện

32
New cards

rigid (a) /ˈrɪdʒ.ɪd/

Cố định , cứng nhắc

33
New cards

bony (a) /ˈboʊ.ni/

Gầy lộ xương

34
New cards

hone (v) /hoʊn/

Trau dồi , mài dũa

35
New cards

Maintenance (n) /ˈmeɪn.tən.əns/

Bảo trì

36
New cards

Proficiency (n) /prəˈfɪʃ.ən.si/

Sự thông thạo

37
New cards

witness (v) /ˈwɪt.nəs/

Chứng kiến

38
New cards

noble (a) /ˈnoʊ.bəl/

Cao quý

39
New cards

Theoretical (a) /ˌθiː.əˈret̬.ə.kəl/

Thuộc lý thuyết

40
New cards

Commitment (n) /kəˈmɪt.mənt/

Sự cam kết

41
New cards

Enhance (v) /ɪnˈhæns/

Nâng cao

42
New cards

interpersonal (a) /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl/

Giữa các cá nhân

43
New cards

attain (v) /=achieve/ /əˈteɪn/

Đạt được

44
New cards

endure (v) /ɪnˈdʊr/

Chịu đựng

45
New cards

pond (n) /pɑːnd/

Ao

46
New cards

crawl (v) /krɑːl/

47
New cards

diligent (a) /ˈdɪl.ə.dʒənt/

Siêng năng , chuyên cần

48
New cards

recruitment (n) /rɪˈkruːt.mənt/

Sự tuyển dụng

49
New cards

qualify (v) /ˈkwɑː.lə.faɪ/

Đủ điều kiện