1/35
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bioluminescence
(n) phát quan sinh học
ocean's aphotic zone
vùng cấm ánh sáng đại dương
organism
(n) sinh vật
inhospitable enviroment
môi trường khắc nghiệt
visual marvel
tuyệt tác thị giác
Biological universe
Vũ trụ sinh học
encounter
(n) đụng độ
continent
(n) lục địa
glowing beetle
bọ phát sáng
larvae stage
giai đoạn ấu trùng
centipedes
(n) con rết
mollusk
nhuyễn thễ
penetrate
(v) xuyên qua
anglerfish
(n) cá lồng đèn
get snapped up
bị chộp lấy
reproductive
(adj) sinh sản
readiness to breed
sẵn sàng sinh sản
luminescent flare
ngọn lửa phát sáng
gullible
(adj) cả tin, dễ tin
a lure
mồi nhử
automated reflex
phản xạ tự động
disorientating
(v) mất phương hướng
temporarily
(adv) một cách tạm thời
utilized
(v) sử dụng
extraction
(n) khai thác, ép ra = removed
geneticism
chủ nghĩa di chuyền
luminized pathogens
mầm bệnh phát sáng
infection
(n) nhiễm trùng
observed
(v) được quan sát
interventing
(v) can thiệp
mutate
(v) biến đổi
contaminated
(adj) bị ô nhiễm
bacteria
(n) vi khuẩn
Forensic investigators
điều tra viên pháp y
corpses
(n) xác chết = dead bodies