1/111
Bộ thẻ phù hợp với chế độ học Multiple Choice, True/False và Written (Vietnamese)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tính tổng số
nổ tung
hỏng
đột nhập
nuôi nấng
tăng
gọi lại
hủy
bình tĩnh
tiếp tục
bắt kịp
vui lên
dọn dẹp
bắt gặp
trở về (từ)
mau lên
được xuất bản
gạch bỏ
cắt giảm
ngắt kết nối
cắt bỏ
kéo (khóa) lên, cài
ăn hàng
vấp ngã
cãi cọ, nghỉ ngơi
điền vào đơn
làm đầy
phát hiện ra
thoát tội
vào trong xe
xuống xe
có quan hệ tốt
lên xe
rời khỏi
vượt qua
dậy, xuống giường
cho tặng
trả lại
từ bỏ
biến đi, rời khỏi
trở lại
hỏng
tiếp tục
xảy ra
tắt (lửa)
hẹn hò
trưởng thành
đợi
treo quần áo lên
cúp điện thoại
mặc trên người
khẩn trương lên
tham gia
không cho phép vào
bỏ đi, bỏ sót
gây thất vọng
nằm xuống (giường)
đăng xuất
đăng nhập
chăm nom
tra cứu
bịa ra (lời giải thích)
chuyển đến
trả tiền
đón, nhặt (lên)
chỉ ra
in ra
lôi ra
cất đi
để lại chỗ cũ
đặt xuống
hoãn
tăng (cân)
mặc quần áo
dập tắt
treo lên
đọc to
xé
chùi
trốn thoát
hết
tiết kiệm
(trong bóng đá) cho ra khỏi sân
khởi hành
thành lập
phân chia
im miệng
ngồi xuống
giải quyết
nói to lên
chia tay
đứng lên
ngủ muộn
mang đi
trả lại
lấy xuống
cất cánh
cởi
tiếp quản
bắt đầu