HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/148

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

149 Terms

1
New cards

ài yêu

2
New cards

bā tám

3
New cards

爸爸

bàba bố

4
New cards

杯子

bēizi cốc

5
New cards

北京

Běijīng Bắc Kinh

6
New cards

běn cuốn (dùng cho sách)

7
New cards

不客气

bú kèqì không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

8
New cards

bù không

9
New cards

cài món ăn, rau củ

10
New cards

chá trà

11
New cards

chī ăn

12
New cards

出租车

chūzūchē taxi

13
New cards

打电话

dǎ diànhuà gọi điện thoại

14
New cards

dà lớn, to

15
New cards

de của (thuộc tính)

16
New cards

diǎn giờ (trong thời gian)

17
New cards

电脑

diànnǎo máy tính

18
New cards

电视

diànshì ti vi

19
New cards

电影

diànyǐng phim

20
New cards

东西

dōngxī đồ vật, thứ

21
New cards

dōu đều

22
New cards

dú đọc

23
New cards

对不起

duìbùqǐ xin lỗi

24
New cards

duō nhiều

25
New cards

多少

duōshǎo bao nhiêu

26
New cards

儿子

érzi con trai

27
New cards

èr hai

28
New cards

饭馆

fànguǎn nhà hàng

29
New cards

飞机

fēijī máy bay

30
New cards

分钟

fēnzhōng phút

31
New cards

高兴

gāoxìng vui

32
New cards

gè cái (đơn vị lượng từ)

33
New cards

工作

gōngzuò công việc

34
New cards

gǒu chó

35
New cards

汉语

Hànyǔ tiếng Hán

36
New cards

hǎo tốt, khỏe

37
New cards

hē uống

38
New cards

hé và

39
New cards

hěn rất

40
New cards

后面

hòumiàn phía sau

41
New cards

huí quay lại, về

42
New cards

huì sẽ, biết (kỹ năng)

43
New cards

火车站

huǒchēzhàn ga tàu

44
New cards

jǐ mấy

45
New cards

jiā gia đình, nhà

46
New cards

jiào gọi, tên gọi

47
New cards

今天

jīntiān hôm nay

48
New cards

jiǔ chín

49
New cards

kāi mở, khởi động

50
New cards

kàn xem

51
New cards

看见

kànjiàn nhìn thấy

52
New cards

kuài miếng, đồng (tiền)

53
New cards

lái đến

54
New cards

老师

lǎoshī giáo viên

55
New cards

le đã (dùng để chỉ sự thay đổi)

56
New cards

lěng lạnh

57
New cards

lǐ trong

58
New cards

líng không (số 0)

59
New cards

liù sáu

60
New cards

妈妈

māma mẹ

61
New cards

ma không (dùng trong câu hỏi)

62
New cards

mǎi mua

63
New cards

māo mèo

64
New cards

méi không có, chưa

65
New cards

没关系

méi guānxi không sao, không có gì

66
New cards

米饭

mǐfàn cơm

67
New cards

明天

míngtiān ngày mai

68
New cards

名字

míngzi tên

69
New cards

哪里 (哪儿)

nǎlǐ (nǎr) đâu, chỗ nào

70
New cards

nà đó, kia

71
New cards

ne thì sao? (dùng để hỏi thêm)

72
New cards

néng có thể

73
New cards

nǐ bạn

74
New cards

nián năm

75
New cards

女儿

nǚ'ér con gái

76
New cards

朋友

péngyou bạn

77
New cards

漂亮

piàoliang đẹp

78
New cards

苹果

píngguǒ táo

79
New cards

qī bảy

80
New cards

qián tiền

81
New cards

前面

qiánmiàn phía trước

82
New cards

qǐng xin vui lòng, mời

83
New cards

qù đi

84
New cards

rè nóng

85
New cards

rén người

86
New cards

认识

rènshi quen biết

87
New cards

rì ngày

88
New cards

sān ba

89
New cards

商店

shāngdiàn cửa hàng

90
New cards

shàng lên

91
New cards

上午

shàngwǔ buổi sáng

92
New cards

shǎo ít

93
New cards

shuí/ shéi ai

94
New cards

什么

shénme cái gì

95
New cards

shí mười

96
New cards

时候

shíhòu lúc, khi

97
New cards

shì là, thì

98
New cards

shū sách

99
New cards

shuǐ nước

100
New cards

水果

shuǐguǒ trái cây