1/27
page 12
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brush up (on)
cải thiện
come around to
thay đổi ý kiến
come up with
nghĩ ra ý tưởng, giải pháp
face up to
chấp nhận và đối mặt với cái gì
figure out
hiểu ra, tính ra (toán)
hit upon
đột nhiên có sáng kiến
make out
hiểu ra, hôn nhau
mull over
v. suy ngẫm về vấn đề gì đó
piece together
xâu chuỗi lại tất cả
puzzle out
giải đố, một vấn đề khó
read up on (about)
đọc nhiều
swot up on
học siêu nhiều
take in
tiếp thu được, lừa ai đó
think over
cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó
think through
xem xét
think up
bịa ra (lý do)
go to your head
khiến ai đó tự cao tự đại
have your wits about you
sáng suốt
in the dark (about)
chả biết gì một vấn đề
know what's what
biết những thứ quan trọng nhất
not have a leg to stand on
không có chứng cứ để chứng minh
not see the wood for the trees
không nhìn được toàn cảnh
put two and two together
xâu chuỗi lại được
quick/slow on the uptake
hiểu nhanh/chậm
ring a bell
nghe quen quen
round the bend
điên
split hairs
cãi nhau vì chuyện nhỏ
take stock (of)
nghĩ rất kĩ