G8U1 - Getting started

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Lớp 8 - Unit 1 - Getting started

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1

surprise

bất ngờ

<p>bất ngờ</p>
2

bring

mang theo

<p>mang theo</p>
3

knitting kit

bộ dụng cụ đan len

<p>bộ dụng cụ đan len</p>
4

actually

thực ra

<p>thực ra</p>
5

be keen on

thích cái gì

<p>thích cái gì</p>
6

DIY activity

hoạt động tự làm

<p>hoạt động tự làm</p>
7

leisure time

thời gian rảnh

<p>thời gian rảnh</p>
8

paper flower

hoa giấy

<p>hoa giấy</p>
9

spend on + Ving

dành thời gian làm gì

<p>dành thời gian làm gì</p>
10

hang out with friend

ra ngoài với bạn bè

<p>ra ngoài với bạn bè</p>
11

let's meet

Mình gặp nhau lúc ... nhé

<p>Mình gặp nhau lúc ... nhé</p>
12

do puzzle

chơi ghép hình

<p>chơi ghép hình</p>
13

surf the net

lướt mạng

<p>lướt mạng</p>
14

message friend

nhắn tin với bạn

<p>nhắn tin với bạn</p>
15

improve memory

cải thiện trí nhớ

<p>cải thiện trí nhớ</p>
16

improve physical health

cải thiện sức khỏe thể chất

<p>cải thiện sức khỏe thể chất</p>
17

mental exercise

bài luyện tập trí não

<p>bài luyện tập trí não</p>
18

increase creativity

Tăng sự sáng tạo

<p>Tăng sự sáng tạo</p>
19

keep in touch

giữ liên lạc

<p>giữ liên lạc</p>
20

make friend

kết bạn

<p>kết bạn</p>