day23

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

compact

(adj) đặc, chặt, súc tích

2
New cards

joint

(adj) chung

3
New cards

network

(n) mạng lưới, hệ thống

4
New cards

accuracy

(n) sự/độ chính xác

5
New cards

at one's disposal

(phr) có sẵn lòng để ai đó dùng

6
New cards

blame A on B

(phr) đỗ lỗi việc gì cho ai

7
New cards

cutback

(n) sự cắt giảm

8
New cards

emergency evacuation

(phr) sơ tán khẩn cấp

9
New cards

festive

(adj) thuộc lễ hội, tiệc tùng

10
New cards

frustrate

(v) làm thất bại/thất vọng

11
New cards

get rid of

(phr) loại bỏ

12
New cards

hazardous

(adj) mạo hiểm, nguy hiểm

13
New cards

intake

(n) sự tiếp nhận

14
New cards

leaky

(adj) bị dò, bị thủng

15
New cards

self-esteem

(n) lòng tự trọng

16
New cards

show off

(phr) khoe khang, phô trương

17
New cards

tear

(v) xé, làm rách

18
New cards

considerate

(adj) ân cần, chu đáo

19
New cards

favored

(adj) được ưa chuộng, ưu ái

20
New cards

impractical

(adj) không thưc tế

21
New cards

improper

(adj) không phù hợp, không đúng

22
New cards

insecurely

(adv) không chắc chắn, bấp bênh

23
New cards

justify

(v) bào chữa, biện hộ

24
New cards

reluctance

(n) sự miễn cưỡng

25
New cards

take pride in

(phr) tự hào, hãnh diễn về

26
New cards

threaten

(v) doạ, đe doạ

27
New cards

venture

(n) sự đầu cơ; (v) liều, mạo hiểm

28
New cards

confusion

(n) sự lộn xộn, sự mập mờ

29
New cards

controversy

(n) sự tranh luận, cuộc luận chiến

30
New cards

faintly

(adv) yếu ớt, mờ nhạt

31
New cards

input

(n) đầu vào

32
New cards

investor

(n) nhà đầu tư

33
New cards

legacy

(n) tài sản thừa kế, di sản

34
New cards

on a regular basis

(phr) đều đặn

35
New cards

on one's own account

(phr) tự mình, vì lợi ích của mình

36
New cards

pioneer

(n) người tiên phong

37
New cards

take precautions

(phr) phòng ngừa, ngăn chặn

38
New cards

throw out (= throw away)

(phr) từ bỏ, vứt đi

39
New cards

faithfully

(adv) trung thành, trung thực

40
New cards

impair

(v) làm suy yếu

41
New cards

in the vicinity of

(phr) ở gần, xấp xỉ bằng

42
New cards

play a role in

(phr) đóng vai trò trong

43
New cards

attainable

(adj) có thể đạt được

44
New cards

dividend

(n) cố tức

45
New cards

fictitious

(adj) hư cấu, giả

46
New cards

overhaul

(n) sự kiểm tra kỹ; (v) xem xét toàn bộ

47
New cards

speculate

(v) suy đoán

48
New cards

unbeatable

(adj) không thể đánh bại

49
New cards

unbiased

(adj) không thiên vị

50
New cards

untimely

(adj) không hợp thời, không đúng lúc

51
New cards

accredit

(v) chứng nhận, phê duyệt

52
New cards

deflate

(v) giảm giá, làm xẹp

53
New cards

deliberately

(adv) cố ý, chủ tâm

54
New cards

devastate

(v) tàn phá, phá hủy

55
New cards

disparately

(adv) khác nhau, tạm nham

56
New cards

evoke

(v) gợi lên, khơi gợi (kỷ niệm)

57
New cards

manipulation

(n) sự thao túng

58
New cards

outweigh

(v) nặng hơn, chiếm ưu thế hơn

59
New cards

property line

(phr) ranh giới khu đất

60
New cards

set aside

(phr) gạt sang một bên, để dành