HSK2-13, thời gian (p2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards
实际 (shíjì)
thực tế
2
New cards
同时 (tóngshí)
đồng thời
3
New cards
晚报 (wǎn bào)
báo buổi tối
4
New cards
晚餐 (wǎn cān)
bữa tối
5
New cards
晚会 (wǎn huì)
tiệc tối
6
New cards
晚安 (wǎn ān)
chúc ngủ ngon
7
New cards
午餐 (wǔ cān)
bữa trưa
8
New cards
午睡 (wǔ shuì)
ngủ trưa
9
New cards
下周 (xià zhōu)
tuần sau
10
New cards
夏天 (xià tiān)
mùa hè
11
New cards
夜 (yè)
ban đêm
12
New cards
夜里 (yè lǐ)
vào ban đêm
13
New cards
一定 (yídìng)
nhất định
14
New cards
一会儿 (yí huìr)
lát nữa, một lát
15
New cards
以后 (yǐ hòu)
sau này
16
New cards
以前 (yǐqián)
trước đây
17
New cards

以上 (yǐ shàng)

trở lên ( adv số lượng), ở trên (giới từ )

18
New cards
以下 (yǐ xià)
trở xuống
19
New cards
早就 (zǎo jiù)
từ lâu rồi
20
New cards

月份 (yuè fèn)

tháng(nhấn mạnh, nói chung chung hoặc so sánh)

21
New cards
一生 (yì shēng)
cả đời
22
New cards
周 (zhōu)
tuần
23
New cards
周末 (zhōumò)
cuối tuần
24
New cards
周年 (zhōunián)
kỷ niệm năm
25
New cards
这时候 / 这时 (zhè shíhou / zhè shí)
lúc này
26
New cards
最近 (zuìjìn)
gần đây
27
New cards
经过 (jīngguò)
sau khi / trải qua
28
New cards
年级 (niánjí)
niên khóa
29
New cards
休假 (xiū jià)
nghỉ phép
30
New cards
已经 (yǐjīng)
đã
31
New cards
以外 (yǐ wài)
ngoài ra
32
New cards
早晨 (zǎo chén)
buổi sáng sớm