1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
victim
uhri • nạn nhân
eyewitness / witness
todistaja • nhân chứng
criminal
rikollinen • tội phạm
abductor
kaappaaja • kẻ bắt cóc
to abduct
kaapata • bắt cóc
abduction
kaappaus • sự bắt cóc
accomplice / accessory
avunantaja rikoksessa • đồng phạm
to aid and abet
avustaa rikoksessa • hỗ trợ, tiếp tay phạm tội
aiding and abetting
avunanto rikoksessa • hành vi hỗ trợ phạm tội
arsonist
tuhopolttaja • kẻ phóng hỏa
to commit arson
tehdä tuhopoltto • phóng hỏa
arson
tuhopoltto • tội phóng hỏa
assassin
salamurhaaja • kẻ ám sát
to assassinate
salamurhata • ám sát
assassination
salamurha • vụ ám sát
blackmailer
kiristäjä • kẻ tống tiền
to blackmail
kiristää • tống tiền
blackmail
kiristys • sự tống tiền
briber
lahjonnan antaja • người đưa hối lộ
to bribe
lahjoa • hối lộ
bribery
lahjonta • hành vi hối lộ
burglar
murtovaras • kẻ đột nhập trộm
to burgle
murtautua • đột nhập trộm
burglary
murtovarkaus • vụ trộm đột nhập
embezzler
kavaltaja • kẻ tham ô
to embezzle
kavaltää • tham ô
embezzlement
kavallus • hành vi tham ô
forger
väärentäjä • kẻ làm giả
to forge
väärentää • làm giả
forgery
väärentäminen • sự làm giả
hijacker
lentokonekaappaaja • kẻ cướp máy bay
to hijack
kaapata • cướp máy bay / cướp phương tiện
hijacking
lentokonekaappaus • vụ cướp máy bay
kidnapper
kidnappaaja • kẻ bắt cóc
to kidnap
kidnapata • bắt cóc
kidnap / kidnapping
kidnappaus • sự bắt cóc
mugger
ryöstäjä • kẻ cướp giữa đường
to mug
ryöstää • cướp giữa đường
mugging
ryöstö • vụ cướp
offender
rikoksentekijä • người phạm tội
to offend
tehdä rikos • phạm tội
committing an offence
rikoksen tekeminen • hành vi phạm tội
pickpocket
taskuvaras • kẻ móc túi
to pickpocket
taskuvarkaus tehdä • móc túi
pickpocketing
taskuvarkaus • tội móc túi
rapist
raiskaaja • kẻ hiếp dâm
to rape
raiskata • hiếp dâm
rape
raiskaus • hành vi hiếp dâm
robber
ryöstäjä • kẻ cướp
to rob
ryöstää • cướp
robbery
ryöstö • vụ cướp
shoplifter
myymälävaras • kẻ trộm đồ trong cửa hàng
to shoplift
tehdä myymälävarkaus • trộm đồ tại cửa hàng
shoplifting
myymälävarkaus • hành vi trộm đồ ở cửa hàng
smuggler
salakuljettaja • kẻ buôn lậu
to smuggle
salakuljettaa • buôn lậu
smuggling
salakuljetus • việc buôn lậu
spy
vakooja • gián điệp
to spy
vakoilla • theo dõi, làm gián điệp
espionage
vakoilu • hoạt động gián điệp
terrorist
terroristi • kẻ khủng bố
to commit terrorism
tehdä terrorismi • tiến hành khủng bố
terrorism
terrorismi • chủ nghĩa khủng bố
thief
varas • kẻ trộm
to thieve / to steal
varastaa • trộm
theft
anastus • hành vi trộm
traitor
petturi • kẻ phản bội
to betray
pettää • phản bội
treachery
petos • sự phản bội
traitor (treason context)
maanpettäjä • kẻ phản quốc
to commit treason
tehdä maanpetos • phạm tội phản quốc
treason
maanpetos • tội phản quốc
vandal
vandalisti • kẻ phá hoại
to vandalize
vandaloida • phá hoại
vandalism
ilkivalta / vandalismi • hành vi phá hoại
victim
uhri | nạn nhân
witness
todistaja | nhân chứng
criminal
rikollinen | tội phạm
abductor
kaappaaja | kẻ bắt cóc
abduction
kaappaus | sự bắt cóc
accomplice
avunantaja rikoksessa | đồng phạm
arson
tuhopoltto | tội phóng hỏa
assassination
salamurha | vụ ám sát
blackmail
kiristys | sự tống tiền
bribery
lahjonta | hành vi hối lộ
burglary
murtovarkaus | vụ trộm đột nhập
embezzlement
kavallus | tham ô
forgery
väärentäminen | sự làm giả
hijacking
lentokonekaappaus | cướp máy bay
kidnapping
kidnappaus | sự bắt cóc
mugging
ryöstö | vụ cướp
offence
rikos | tội phạm
pickpocketing
taskuvarkaus | móc túi
rape
raiskaus | hiếp dâm
robbery
ryöstö | vụ cướp
shoplifting
myymälävarkaus | trộm đồ
smuggling
salakuljetus | buôn lậu
espionage
vakoilu | gián điệp
terrorism
terrorismi | khủng bố